Chương trình đào tạo Ngành Truyền thông và Mạng máy tính
 -  3537 Lượt xem
{C}1. {C}Khối lượng kiến thức toàn khóa
{C}1.1. {C}Khối lượng kiến thức toàn khóa: 110 – 120 tín chỉ (TC); không kể Giáo dục thể chất và Giáo dục quốc phòng - An ninh
{C}1.2. {C}Cấu trúc kiến thức của chương trình đào tạo
STT |
Khối kiến thức |
Số tín chỉ |
Tỷ lệ |
1 |
Kiến thức giáo dục đại cương |
30 |
27% |
1.1 |
Lý luận chính trị |
10 |
9% |
1.2 |
Khoa học xã hội |
2 |
2% |
1.3 |
Ngoại ngữ |
10 |
9% |
1.4 |
Toán - Tin học - Khoa học tự nhiên |
8 |
7% |
2 |
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
80 |
73% |
2.1 |
Kiến thức cơ sở khối ngành, ngành |
33 |
30% |
2.2 |
Kiến thức chuyên ngành |
23 |
21% |
2.3 |
Kiến thức tự chọn |
16 |
15% |
2.4 |
Thực tập và đồ án tốt nghiệp |
8-18 |
% |
Tổng cộng |
110-120 |
100% |
{C}2. {C}Nội dung chương trình
STT |
Tên môn học |
Số tín chỉ |
|||||||
Môn bắt buộc |
Số tín chỉ |
Lên lớp |
Thực hành |
Tự học |
|||||
Lý thuyết |
Bài tập |
Thảo luận |
Ở trường |
Ở nhà |
|||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
2.1. Kiến thức giáo dục đại cương |
|||||||||
2.1.1. Lý luận chính trị |
|||||||||
1 |
Những nguyên lý cơ bản CN Mac – Lênin |
x |
5 |
55 |
|
20 |
|
|
150 |
2 |
Tư tưởng HCM |
x |
2 |
22 |
|
8 |
|
|
60 |
3 |
Đường lối CM của Đảng Cộng sản Việt Nam |
x |
3 |
32 |
|
13 |
|
|
90 |
Cộng |
|
109 |
|
41 |
|
|
300 |
||
2.1.2. Khoa học Xã hội |
|||||||||
4 |
Kỹ năng mềm |
x |
2 |
30 |
30 |
|
|
|
60 |
Cộng |
|
30 |
30 |
0 |
0 |
0 |
60 |
||
2.1.3. Ngoại ngữ |
|||||||||
5 |
Anh văn 1 |
x |
4 |
60 |
|
|
|
|
90 |
6 |
Anh văn 2 |
x |
3 |
45 |
|
|
|
|
90 |
7 |
Anh văn 3 |
x |
3 |
45 |
|
|
|
|
120 |
Cộng |
|
150 |
0 |
|
|
|
300 |
||
2.1.4. Toán – Tin học – Khoa học tự nhiên |
|||||||||
8 |
Toán cao cấp |
x |
3 |
30 |
30 |
|
|
|
120 |
9 |
Toán rời rạc |
x |
3 |
30 |
30 |
|
|
|
120 |
10 |
Tin học cơ sở |
x |
2 |
15 |
|
|
45 |
|
120 |
Cộng |
|
75 |
60 |
|
45 |
|
360 |
||
2.1.5. Giáo dục thể chất |
|||||||||
11 |
Giáo dục thể chất |
x |
|
|
|
|
90 |
|
|
2.1.6. Giáo dục Quốc phòng - AN |
|||||||||
12 |
Giáo dục quốc phòng - AN |
x |
|
|
|
|
165 |
|
|
2.2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
|||||||||
2.2.1. Kiến thức cơ sở của khối ngành và ngành |
|||||||||
13 |
Nhập môn lập trình |
x |
4 |
45 |
|
|
30 |
|
100 |
14 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
x |
4 |
45 |
|
|
30 |
|
95 |
15 |
Lập trình hướng đối tượng |
x |
4 |
32 |
|
13 |
30 |
|
75 |
16 |
Kiến trúc máy tính |
x |
4 |
30 |
15 |
|
45 |
|
105 |
17 |
Cơ sở dữ liệu |
x |
4 |
45 |
|
|
30 |
|
60 |
18 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
x |
4 |
30 |
|
|
60 |
|
60 |
19 |
Hệ điều hành |
x |
3 |
30 |
|
|
30 |
|
60 |
20 |
Mạng máy tính cơ bản |
x |
4 |
45 |
|
|
30 |
|
150 |
21 |
Chuyển mạch và định tuyến |
x |
2 |
30 |
|
|
0 |
|
45 |
Cộng |
|
332 |
15 |
13 |
285 |
0 |
750 |
||
2.2.2. Kiến thức ngành chính |
|||||||||
2.2.2.1. Kiến thức chung của ngành chính (Phần bắt buộc) |
|||||||||
22 |
Mạng máy tính nâng cao |
x |
4 |
45 |
|
|
30 |
|
150 |
23 |
Quản trị môi trường mạng Windows |
x |
4 |
45 |
|
|
30 |
|
150 |
24 |
Quản trị môi trường mạng Linux |
x |
4 |
45 |
|
|
30 |
|
150 |
25 |
Quản trị dịch vụ mạng Windows |
x |
4 |
45 |
|
|
30 |
|
150 |
26 |
Quản trị dịch vụ mạng Linux |
x |
4 |
45 |
|
|
30 |
|
150 |
27 |
Mạng không dây |
x |
3 |
30 |
15 |
6 |
9 |
|
60 |
Cộng |
|
255 |
15 |
6 |
159 |
0 |
810 |
||
2.2.2.2. Kiến thức chuyên sâu của ngành chính (sinh viên lựa chọn 1 trong 2 nhóm ngành) |
|||||||||
Nhóm ngành 1 |
|||||||||
28 |
An ninh mạng |
|
4 |
30 |
|
|
60 |
|
60 |
29 |
Thiết kế mạng |
|
4 |
22 |
|
8 |
60 |
|
60 |
30 |
Triển khai hạ tầng mạng |
|
4 |
22 |
|
8 |
60 |
|
60 |
31 |
Lập trình mạng |
|
4 |
45 |
|
|
30 |
|
90 |
Cộng |
|
16 |
119 |
0 |
16 |
210 |
0 |
270 |
|
Nhóm ngành 2 |
|||||||||
28a |
Lập trình Java |
|
4 |
45 |
|
|
30 |
|
90 |
29a |
Lập trình dịch vụ Web |
|
4 |
45 |
|
|
30 |
|
100 |
30a |
Lập trình Android căn bản |
|
4 |
45 |
|
|
30 |
|
100 |
31a |
Lập trình Android nâng cao |
|
4 |
45 |
|
|
30 |
|
100 |
Cộng |
|
180 |
0 |
0 |
120 |
0 |
390 |
||
2.2.3. Thực tập và đồ án tốt nghiệp |
|||||||||
32 |
Thực tập tốt nghiệp |
x |
3 |
|
|
|
|
|
135 |
33 |
Đồ án tốt nghiệp |
x |
5 |
|
225 |
|
|
|
|
Cộng |
|
8-18 |
|
225 |
|
|
|
135 |
Nguyễn Đặng Thế Vinh