Thông báo Thời khóa biểu và danh sách chia nhóm Giáo dục thể chất khóa 9 Học kỳ hè năm học 2016 - 2017

Ngày gửi 08/07/2017

 -  3712 Lượt xem

Phòng Đào tạo thông báo thời khóa biểu và danh sách chia nhóm Giáo dục thể chất khóa 9 Học kỳ hè năm học 2016 - 2017, các thông tin cụ thể như sau:

1. Thời gian học: 

- Bắt đầu: 07:30 thứ 2 ngày 10/07/2017

- Lịch học: Các buổi sáng từ thứ 2 tới thứ 7, học từ 07:00 đến 11:25

- Kết thúc: 11:25 thứ 7 ngày 22/07/2017

2. Địa Điểm học: Trường Cao đẳng Viễn Đông, Số 2 Công viên phần mềm Quang Trung, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh

3. Số nhóm học: 7 nhóm. Sinh viên tham gia học và điểm danh theo đúng nhóm học tập của mình

- Những sinh viên chưa có tên trong nhóm vui lòng liên hệ Giáo vụ Phòng Đào tạo Lầu 1, Cô Lại Kim Phúc, vào sáng thứ 2 để được bổ sung vào danh sách của nhóm số 7.

4. Những vấn đề thắc mắc sinh viên liên hệ Giáo vụ Phòng Đào tạo lầu 1, Cô Lại Kim Phúc, SĐT: 028. 3715.4288 hoặc Thầy Lại Quý Văn, Phó Trưởng Phòng Đào tạo, SĐT: 028.37154284

A. NHÓM 1 - NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG - Sĩ Số: 103

TRƯỜNG CAO ĐẲNG VIỄN ĐÔNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
             
DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT 
NHÓM 1 - NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG - Sĩ Số: 103
             
STT LỚP MSSV HỌ VÀ TÊN LÓT TÊN NGÀY SINH GHI CHÚ
1 09DD3C 1509020001 Nguyễn Thị Thuý An 27/05/1997  
2 09DD1C 1509020004 Nguyễn Huỳnh Phương Anh 26/11/1997  
3 09DD3C 1509020005 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 16/12/1997  
4 09DD1C 1509020002 Lâm Thị Lan Anh 22/04/1997  
5 09DD1C 1509020008 Phạm Thị Vân Anh 09/12/1997  
6 09DD1C 1509020007 Phạm Thị Lan Anh 25/06/1997  
7 09DD1C 1509020009 Trần Tú Anh 26/03/1997  
8 09DD3C 1509020010 Phan Thị  25/10/1997  
9 09DD3C 1509020012 Nguyễn Ngọc Nhã Ca 18/05/1997  
10 09DD1C 1509020013 Huỳnh Thị Cẩm 02/08/1997  
11 09DD3C 1509020018 Nguyễn Phạm Hồng Diễm 18/12/1997  
12 09DD1C 1509020021 Bùi Thị Mỹ Dung 09/11/1996  
13 09DD1C 1509020023 Từ Khánh Thùy Dương 15/02/1996  
14 09DD3C 1509020022 Lê Thị Thùy Dương 11/08/1997  
15 09DD3C 1509020016 Nguyễn Thị  Đào 25/07/1997  
16 09DD3C 1509020028 Phùng Thị Ngọc 01/07/1996  
17 09DD1C 1509020034 Huỳnh Thị Ánh Hiền 17/01/1997  
18 09DD1C 1509020036 Trần Ngọc Hoa 22/09/1997  
19 09DD1C 1509020038 Nguyễn Thúy Hồng 27/07/1996  
20 09DD3C 1509020037 Nguyễn Thị Thanh Hồng 14/04/1996  
21 09DD3C 1509020045 Lê Thị Thanh Huyền 20/05/1997  
22 09DD3C 1509020039 Lê Thị Quỳnh Hương 23/07/1997  
23 09DD3C 1509020040 Mai Thị Thu Hương 27/03/1997  
24 09DD1C 1509020042 Trần Thị  Hương 09/12/1997  
25 09DD1C 1509020048 Trần Anh Khoa 12/09/1997  
26 09DD1C 1509020050 Phạm Thị Lan 04/03/1997  
27 09DD1C 1509020056 Nguyễn Văn Linh 26/04/1997  
28 09DD3C 1509020055 Nguyễn Ngọc Mỹ Linh 09/03/1997  
29 09DD3C 1509020057 Trịnh Thị Ngọc Linh 02/04/1997  
30 09DD1C 1509020052 Lê Nguyễn Tuyết Linh 12/03/1997  
31 09DD1C 1509020059 Trương Thị Hồng Loan 31/05/1997  
32 09DD1C 1509020058 Huỳnh Thị Cẩm Loan 15/03/1996  
33 09DD1C 1509020060 Đỗ Văn Lợi 30/07/1997  
34 09DD3C 1509020064 Trần Thị Tuyết Mai 05/08/1997  
35 09DD3C 1509020065 K May 20/01/1997  
36 09DD3C 1509020066 Nguyễn Thị Trà Mi 20/10/1997  
37 09DD1C 1509020070 Nguyễn Thị Diễm My 22/03/1997  
38 09DD1C 1509020073 Nguyễn Thị  Nga 02/02/1997  
39 09DD3C 1509020072 Nguyễn Thị Nga 14/10/1997  
40 09DD3C 1509020075 Bùi Nguyễn Ngọc Ngân 25/02/1997  
41 09DD1C 1509020076 Đặng Thị Kim Ngân 09/01/1997  
42 09DD1C 1509020077 Võ Thị Kim Ngân 30/04/1997  
43 09DD1C 1509020078 Lê Thị Hải Nghi 17/09/1997  
44 09DD3C 1509020083 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 24/05/1997  
45 09DD1C 1509020084 Đỗ Tri Nhân 07/12/1997  
46 09DD3C 1509020088 Huỳnh Thị Yến Nhi 26/07/1997  
47 09DD1C 1509020090 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 29/09/1997  
48 09DD1C 1509020089 Lê Thị Nhi 24/03/1997  
49 09DD3C 1509020085 Cao Thảo Nhi 24/12/1997  
50 09DD3C 1509020092 Phạm Khải Nhi 20/07/1997  
51 09DD1C 1509020093 Phạm Thị Yến Nhi 09/01/1997  
52 09DD1C 1509020094 Phan Thị Yến Nhi 27/09/1997  
53 09DD3C 1509020097 Đào Văn Nhí 30/11/1996  
54 09DD3C 1509020101 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 14/09/1995  
55 09DD3C 1509020099 Huỳnh Thị Hồng Nhung 10/01/1993  
56 09DD3C 1509020100 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 26/10/1996  
57 09DD1C 1509020103 Trần Thị  Phi 25/04/1997  
58 09DD1C 1509020104 Nguyễn Thị Thanh Phúc 20/05/1997  
59 09DD3C 1509020105 Tống Ngọc Phụng 29/01/1997  
60 09DD1C 1509020112 Triệu Thị Mỹ Phượng 18/09/1997  
61 09DD1C 1509020113 Vũ Thị Phượng 10/04/1997  
62 09DD3C 1509020108 Phan Thị Hoài Phương 26/12/1997  
63 09DD1C 1509020110 Võ Thị Bích Phương 01/06/1996  
64 09DD1C 1509020107 Nguyễn Thị Trúc Phương 26/02/1997  
65 09DD1C 1509020114 Trần Thị Hương Sang 16/04/1997  
66 09DD3C 1509020115 Nguyễn Thanh Tài 13/08/1997  
67 09DD3C 1509020116 Nguyễn Thị  Tâm 02/02/1997  
68 09DD1C 1509020152 Phan Thị Mỹ Tiên 21/03/1997  
69 09DD3C 1509020150 Ngô Thị Cẩm Tiên 19/11/1997  
70 09DD1C 1509020153 Trần Thị Thùy Tiên 18/09/1995  
71 09DD1C 1509020179 Nguyễn Thanh Tuyền 06/06/1997  
72 09DD3C 1509020180 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 07/08/1997  
73 09DD3C 1509020185 Võ Thị Thanh Tuyền 23/01/1997  
74 09DD3C 1509020178 Nguyễn Thị Cẩm Tuyên 06/09/1996  
75 09DD1C 1509020122 Hoàng Thị Hồng Thắm 16/08/1997  
76 09DD1C 1509020125 Trang Thị Thùy Thanh 01/04/1997  
77 09DD1C 1509020124 Nguyễn Huỳnh Thị Nguyên Thanh 26/07/1997  
78 09DD1C 1509020123 Ngô Ngân Phương Thanh 12/12/1997  
79 09DD3C 1509020126 Đặng Thị Thanh Thảo 14/10/1991  
80 09DD3C 1509020129 Nguyễn Thị Cẩm Thi 15/04/1997  
81 09DD3C 1509020133 Nguyễn Thị Cẩm Thu 21/11/1997  
82 09DD3C 1509020141 Nguyễn Ngọc Thuận 10/03/1997  
83 09DD1C 1509020144 Nguyễn Hoàng Minh Thúy 23/10/1993  
84 09DD1C 1509020148 Hoàng Nguyễn Thu Thủy 27/12/1997  
85 09DD1C 1509020137 Nguyễn Thị Anh Thư 06/09/1997  
86 09DD1C 1509020138 Nguyễn Thị Anh Thư 06/01/1995  
87 09DD3C 1509020140 Trần Thị Minh Thư 12/05/1997  
88 09DD3C 1509020136 Lê Thị Minh Thư 04/06/1997  
89 09DD1C 1509020143 Vương Thị Mộng Thường 18/01/1996  
90 09DD3C 1509020159 M Bộ Hạ Trang 21/11/1997  
91 09DD3C 1509020162 Nguyễn Thị Như Trang 26/01/1996  
92 09DD1C 1509020155 Nguyễn Minh Trâm 26/07/1997  
93 09DD1C 1506020064 Nguyễn Minh Trí 09/03/1997  
94 09DD3C 1509020166 Tạ Thị Hồng Triển 29/08/1997  
95 09DD1C 1509020168 Trần Ngọc Tâm Trinh 01/01/1997  
96 09DD3C 1509020171 Lê Thanh Trúc 22/10/1996  
97 09DD3C 1509020176 Trần Quốc Trung 12/12/1997  
98 09DD3C 1509020186 Đỗ Thị Phương Uyên 28/10/1997  
99 09DD3C 1509020188 Bùi Thị Thu Vân 28/11/1997  
100 09DD1C 1509020191 Trần Thị Thúy Vi 25/08/1997  
101 09DD3C 1509020192 Võ Thị Ngọc Vy 07/10/1997  
102 09DD3C 1509020193 Nguyễn Thị Ý 11/02/1997  
103 09DD3C 1509020194 Huỳnh Hải Yến 05/11/1997  

 

B. NHÓM 2 - NGÀNH CƠ KHÍ, ĐIỆN TỬ, ĐỒ HỌA - Sĩ Số: 96

TRƯỜNG CAO ĐẲNG VIỄN ĐÔNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
             
DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT 
NHÓM 2 - NGÀNH CƠ KHÍ, ĐIỆN TỬ, ĐỒ HỌA - Sĩ Số: 96
             
STT LỚP MSSV HỌ VÀ TÊN LÓT TÊN NGÀY SINH GHI CHÚ
1 09CKC 1501020002 Phùng Vủ Bảo 09/09/1997  
2 09CKC 1501020003 Trần Quốc Bảo 05/04/1994  
3 09DTC 1503020002 Võ Nguyên  Bảo 07/02/1997  
4 09ĐHC 1512020003 Nguyễn Thị Kim Biên 12/03/1997  
5 09CKC 1501020004 Lê Quốc Bình 18/08/1997  
6 09ĐHC 1512020004 Nguyễn Huỳnh Nguyệt Cầm 05/08/1997  
7 09CKC 1501020006 Đoàn Tuấn Cảnh 19/05/1997  
8 09CKC 1501020007 Trần Chí Công 01/11/1997  
9 09CKC 1501020008 Phan Công Hùng Cường 16/09/1997  
10 09ĐHC 1512020005 Nguyễn Hoàng Chí 14/02/1997  
11 09DTC 1503020004 Phạm Minh Chiến 12/01/1997  
12 09CKC 1501020017 Lương Minh Dũng 10/08/1997  
13 09DTC 1503020012 Lê Văn  Duyệt 24/02/1997  
14 09ĐHC 1512020012 Đinh Nguyễn Mỹ Duyên 15/12/1997  
15 09ĐHC 1512020010 Lý Đại Dương 18/05/1995  
16 09CKC 1501020010 Đào Đức Đại 10/01/1997  
17 09CKC 1501020012 Trần Tấn Đạt 12/10/1997  
18 09CKC 1501020015 Trần Duy Đông 15/08/1997  
19 09ĐHC 1512020013 Lê Trường Giang 14/11/1997  
20 09CKC 1501020019 Nguyễn Hồng Hải 20/01/1997  
21 09CKC 1501020022 Phan Thanh Hiền    
22 09DTC 1503020014 Đỗ Minh  Hiệp 27/11/1997  
23 09DTC 1503020016 Nguyễn Minh Hiếu 18/10/1997  
24 09DTC 1503020018 Nguyễn Hữu Hồ 21/01/1997  
25 09CKC 1501020024 Phạm Tấn Hòa 02/09/1997  
26 09DTC 1503020019 Lý Vũ Hòa 02/09/1997  
27 09DTC 1503020020 Nguyễn Xuân Hoàng 01/09/1997  
28 09CKC 1501020025 Nguyễn Lý Hùng 03/10/1997  
29 09CKC 1501020026 Trần Huỳnh Nhật Huy 27/02/1997  
30 09DTC 1503020024 Lê Trí Hưng 22/05/1997  
31 09DTC 1503020029 Đặng Anh Kiệt 11/04/1997  
32 09DTC 1503020028 Trần Trung Kiên 29/11/1997  
33 09CKC 1501020030 Lê Thanh Kỳ 06/04/1997  
34 09ĐHC 1512020023 Tia Phước Khang 18/03/1995  
35 09CKC 1501020031 Nguyễn Viết Lãm 09/11/1995  
36 09DTC 1503020032 Nguyễn Đình Lộc 10/07/1996  
37 09CKC 1501020032 Bế Văn Lợi 18/07/1996  
38 09ĐHC 1512020027 Huỳnh Thành Long 16/10/1996  
39 09DTC 1503020034 Võ Hoàng Long 05/03/1997  
40 09CKC 1501080002 Nguyễn Phước Long 02/05/1997  
41 09ĐHC 1512020028 Lâm Thị Mộng Luyến 17/10/1997  
42 09ĐHC 1512020029 Võ Ái Ly 26/11/1997  
43 09DTC 1503080006 Lê Hoàng Minh 11/12/1997  
44 09DTC 1503020037 Nguyễn Nhất Nam 11/02/1997  
45 09CKC 1501020034 Đặng Phương Nam 04/08/1997  
46 09CKC 1501020035 Bùi Trọng Nghĩa 21/02/1997  
47 09CKC 1501020036 Lê Chí Ngọc 19/11/1997  
48 09DTC 1503020038 Nguyễn Văn Ngọc 08/07/1996  
49 09DTT 1503080007 Phạm Minh Nguyên 04/05/1997  
50 09CKC 1501020038 Lê Hoàng Nhân    
51 09ĐHC 1512020033 Nguyễn Hoàng Nhân 08/10/1997  
52 09ĐHC 1512020034 Nguyễn Hoàng Nhí 15/03/1995  
53 09ĐHC 1512020037 Lâm Hồng Nhựt 02/10/1993  
54 09DTC 1503020041 Đinh Thanh Nhựt 17/08/1997  
55 09ĐHC 1512020036 Lê Đặng Huỳnh  Như 04/08/1997  
56 09ĐHC 1512020035 Cao Quỳnh Như 23/03/1997  
57 09ĐHC 1512020038 Nguyễn Trà Mạnh Phát 05/10/1997  
58 09ĐHC 1512020038 Nguyễn Trà Mạnh Phát 05/10/1997  
59 09CKC 1501020039 Đặng Xuân Phát 20/08/1997  
60 09DTT 1503080008 Trần Thanh Phong 22/08/1997  
61 09DTC 1503020005 Diệp Minh Phong 29/12/1997  
62 09CKC 1501020041 Nguyễn Minh Trần Hoàng Phúc 18/10/1997  
63 09ĐHC 1512020042 Đặng Lê Phúc 01/01/1997  
64 09CKC 1501020043 Đặng Thanh Quang 27/12/1997  
65 09DTC 1503020045 Trần Hoàng Quy 24/08/1997  
66 09CKC 1501080007 Nguyễn Văn Sang 24/01/1995  
67 09CKC 1501020048 Trần Thành Tâm 10/12/1997  
68 09CKC 1501020060 Phạm Chí Tường 07/02/1995  
69 09DTC 1503020049 Ngô Toàn Thắng 20/03/1996  
70 09DTC 1503020050 Ngô Văn Duy Thanh 07/06/1997  
71 09CKC 1501020050 Trương Sỹ Thành 06/11/1996  
72 09DTC 1503020052 Huỳnh Lưu Trường Thành 01/10/1996  
73 09DTC 1503020053 Lê Minh Thành 16/06/1997  
74 09ĐHC 1512020051 Phan Thị Hương Thảo 16/08/1997  
75 09DTC 1503020055 Trần Văn Thế 19/08/1996  
76 09ĐHC 1512020052 Nguyễn Linh Thiên 15/05/1994  
77 09ĐHC 1512020052 Nguyễn Linh Thiên 15/05/1994  
78 09CKC 1501020051 Đinh Quốc Thịnh 20/06/1997  
79 09ĐHC 1512020053 Đinh Thiên Thọ 03/11/1996  
80 09DTC 1503020057 Lê Trọng Nhật  Thông 25/11/1997  
81 09DTC 1503080009 Lý Phước Thuận 16/03/1997  
82 09ĐHC 1512020054 Đặng Minh Thuận 22/04/1997  
83 09DTC 1503020060 Võ Hoàng Thức 15/11/1995  
84 09ĐHC 1512020056 Vũ Thị Thu Trà 08/12/1997  
85 09ĐHC 1512020059 Lê Văn Tri 08/05/1990  
86 09DTC 1503020062 Nguyễn Lê Minh Trí 01/05/1997  
87 09CKC 1501020054 Huỳnh Văn  Triệu 29/04/1995  
88 09CKC 1501020055 Huỳnh Công Trình 17/04/1997  
89 09ĐHC 1512020060 Đinh Nguyễn Thủy Trúc 13/03/1997  
90 09ĐHC 1512020061 Bùi Văn  Trực 16/01/1996  
91 09ĐHC 1512020066 Trần Văn Vàng 03/07/1997  
92 09CKC 1501020061 Nguyễn Quang Vinh 19/06/1997  
93 09CKC 1501020062 Nguyễn Thanh 08/08/1997  
94 09ĐHC 1512020071 Nguyễn Lý Nhật Vy 19/02/1997  
95 09DTC 1503020067 Mai Công Xuân 16/12/1997  
96 09ĐHC 1512020073 Lê Thị Thanh Xuân 28/01/1996  

 

C.NHÓM 3 - NGÀNH Ô TÔ - Sĩ Số: 103

 

TRƯỜNG CAO ĐẲNG VIỄN ĐÔNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
             
DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT 
NHÓM 3 - NGÀNH Ô TÔ - Sĩ Số: 103
             
STT LỚP MSSV HỌ VÀ TÊN LÓT TÊN NGÀY SINH GHI CHÚ
1 09OT1C 1502020001 Lai Sỹ An 26/07/1997  
2 09OT3C 1502020003 Trần Hữu An 22/01/1997  
3 09OT3C 1502020004 Cao Hoài Anh 19/11/1997  
4 09OT1C 1502020005 Trần Thạch Nam Anh 21/02/1996  
5 09OT1C 1502020006 Võ Minh Âu 28/08/1997  
6 09OT1C 1502020008 Trang Đại Bảo 18/07/1997  
7 09OT1C 1502020017 Nguyễn Tiến Cường 28/01/1996  
8 09OT1C 1502020015 Lê Chí Cường 15/08/1997  
9 09OT1C 1502020018 Nguyễn Việt Cường 28/09/1995  
10 09OT3C 1502020016 Mai Chí Cường 28/02/1997  
11 09OT1C 1502020025 K Văn Diễn 20/06/1995  
12 09OT1C 1502020038 Vũ Tư Duy 02/06/1996  
13 09OT2C 1502020019 Lê Quốc Đặng 13/01/1997  
14 09OT3C 1502020024 Trần Thành Đạt 01/10/1997  
15 09OT1C 1502020023 Nguyễn Tuấn Đạt 27/03/1997  
16 09OT1C 1502020021 Lê Tấn Đạt 19/04/1997  
17 09OT3C 1502020030 Lê Minh  Đức 06/06/1996  
18 09OT1C 1502020046 Nguyễn Mai Đức Hảo 22/05/1997  
19 09OT1C 1502020048 Nguyễn Trung Hậu 16/05/1996  
20 09OT1C 1502020047 Nguyễn Phước Hậu 15/09/1997  
21 09OT1C 1502020049 Phạm Thanh Hiền 20/08/1997  
22 09OT1C 1502020050 Đàm Hoàng Hiển 06/03/1997  
23 09OT1C 1502020051 Phạm Đức Hiệp 27/05/1997  
24 09OT1C 1502020057 Võ Chí Hiếu 25/08/1994  
25 09OT1C 1502020056 Phan Quang Hiếu 10/09/1997  
26 09OT1C 1502020059 Kiều Văn Hiểu 12/02/1996  
27 09OT1C 1502020060 Trần Huy Hiệu 05/05/1996  
28 09OT1C 1502020067 Bùi Hoàng Huy 13/06/1995  
29 09OT1C 1502020071 Nguyễn Quang Huy 20/10/1997  
30 09OT2C 1502020065 Huỳnh Minh Hưng 14/05/1997  
31 09OT1C 1502020073 Lê Quang Khải 01/09/1997  
32 09OT1C 1502020075 Vương Khang 27/04/1997  
33 09OT3C 1502020074 Bùi Vĩ  Khang 23/02/1997  
34 09OT1C 1502020078 Phạm Viết Anh Khôi 28/05/1996  
35 09OT1C 1502020079 Dường Cấu Khường 05/07/1996  
36 09OT1C 1502020081 Lê Công Lai 09/06/1997  
37 09OT1C 1502020082 Huỳnh Chí Lâm 07/07/1997  
38 09OT1C 1502020084 Nguyễn Thanh Lâm 28/06/1997  
39 09OT1C 1502020083 Lương Hoàng Lâm 01/06/1997  
40 09OT1C 1502020090 Nguyễn Tùng Linh 28/11/1997  
41 09OT3C 1502020089 Nguyễn Ngô Trần Tuấn Linh 09/12/1997  
42 09OT3C 1502020088 Nguyễn Hoàng Linh 30/03/1996  
43 09OT2C 1502020091 Nguyễn Tấn Lộc 16/10/1997  
44 09OT1C 1502020094 Trần Vĩnh Lợi 14/04/1997  
45 09OT1C 1502020093 Phan Cao Lợi 20/06/1997  
46 09OT3C 1502020095 Nguyễn Hoàng Long 21/08/1997  
47 09OT1C 1502020096 Triệu Văn Long 02/03/1996  
48 09OT3C 1502020098 Nguyễn Văn Lụa 26/10/1997  
49 09OT1C 1502020099 Lê Hữu Luận 18/09/1996  
50 09OT1C 1502020100 Nguyễn Minh Luận 14/11/1997  
51 09OT1C 1502020102 Nguyễn Hải Minh 21/04/1997  
52 09OT3C 1502020107 Võ Thành Nam 02/01/1997  
53 09OT1C 1502020108 Nguyễn Thị Kim Ngân 10/06/1997  
54 09OT1C 1502020110 Trần Hữu Nghĩa 21/04/1997  
55 09OT3C 1502020112 Lê Văn Nghiêm 16/07/1997  
56 09OT1C 1502020116 Huỳnh Thiện Nhân 28/07/1997  
57 09OT1C 1502020118 Nguyễn Trung Nhân 07/08/1996  
58 09OT3C 1502020122 Lâm Phú Nhuận 28/07/1997  
59 09OT3C 1502020128 Nguyễn Trấn Phong 06/10/1997  
60 09OT3C 1502020135 Trịnh Hoài Phương 18/09/1997  
61 09OT3C 1502020136 Trần Ngọc Minh Quân 02/02/1997  
62 09OT2C 1502020140 Nguyễn Ngọc Quí 16/05/1997  
63 09OT1C 1502020143 Thái Thanh Quốc 28/06/1997  
64 09OT1C 1502020141 Nguyễn Anh Quốc 24/03/1996  
65 09OT3C 1502020142 Nguyễn Bảo Quốc 21/02/1997  
66 09OT1C 1502020153 Trần Võ Đăng Sang 19/05/1997  
67 09OT3C 1502020147 Lê Thanh Sang 24/11/1995  
68 09OT3C 1502020148 Nguyễn Tấn Sang 26/10/1997  
69 09OT1C 1502020154 Lềnh Làng Sánh 14/09/1997  
70 09OT1C 1502020164 Nguyễn Hữu Tài 29/05/1997  
71 09OT2C 1502020165 Nguyễn Hữu Tài 13/04/1996  
72 09OT3C 1502020161 Huỳnh Tấn Tài 12/12/1997  
73 09OT1C 1502020169 Nguyễn Thanh Tân 20/03/1997  
74 09OT3C 1502020191 Trương Minh Tiến 21/11/1997  
75 09OT3C 1502020190 Nguyễn Hữu Tiến 05/09/1997  
76 09OT3C 1502020188 Nguyễn Hoàng Tiên 12/09/1997  
77 09OT3C 1502020192 Trần Vũ Bảo Tín 30/07/1997  
78 09OT3C 1502020195 Lý Thuyền Tông 10/10/1996  
79 09OT3C 1502020214 Nguyễn Anh Tuấn 28/07/1995  
80 09OT3C 1502020216 Phạm Quang Tuấn 02/03/1997  
81 09OT3C 1502020217 Trần Đại Tuấn 03/02/1997  
82 09OT3C 1502020219 Trần Minh  Tuyến 18/03/1992  
83 09OT3C 1502020170 Trần Thị Bích Thạch 27/03/1996  
84 09OT3C 1502020172 Trần Cao  Thắng 23/01/1997  
85 09OT1C 1502020171 Huỳnh Văn Thắng 05/04/1996  
86 09OT3C 1502020176 Võ Trọng Thành 20/08/1997  
87 09OT1C 1502020177 Triệu Văn  Thảnh 19/04/1997  
88 09OT3C 1502020178 Trần Tài Thế 18/09/1996  
89 09OT3C 1502020179 Thái Thanh Thệ 15/06/1996  
90 09OT1C 1502020180 Nguyễn Tấn Thêm 28/06/1996  
91 09OT1C 1502020181 Nguyễn Huỳnh  Thi 28/02/1997  
92 09OT1C 1502020182 Dương Ngọc Thịnh 03/02/1996  
93 09OT3C 1502020183 Lê Đình Thịnh 15/03/1997  
94 09OT3C 1502020196 Khưu Thảo Trân 11/07/1997  
95 09OT3C 1502020197 Trần Trọng Tri 28/02/1997  
96 09OT3C 1502020199 Nguyễn Minh Trí 21/01/1997  
97 09OT3C 1502020201 Trần Trường Trình 09/09/1997  
98 09OT3C 1502020203 Phan Minh Trọng 24/07/1997  
99 09OT3C 1502020206 Nguyễn Hoàng Trung 09/11/1996  
100 09OT2C 1502020207 Nguyễn Quốc Trung 11/11/1997  
101 09OT3C 1502020221 Đỗ Quốc Vinh 26/08/1997  
102 09OT3C 1502020223 Nguyễn Hồ Hoàng 06/12/1997  
103 09OT3C 1502020224 Nguyễn Tuấn 01/01/1997  

 

D.NHÓM 4 - NGÀNH KẾ TOÁN, VĂN PHÒNG - Sĩ Số: 97

 

TRƯỜNG CAO ĐẲNG VIỄN ĐÔNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
             
DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT 
NHÓM 4 - NGÀNH KẾ TOÁN, VĂN PHÒNG - Sĩ Số: 97
             
STT LỚP MSSV HỌ VÀ TÊN LÓT TÊN NGÀY SINH GHI CHÚ
1 09KTC 1505020001 Đặng Thị Ngọc Anh 20/02/1997  
2 09KTC 1505020002 Nguyễn Hồng Tú Anh 06/09/1997  
3 09VPC 1511020003 Trương Ngọc Ánh 13/10/1997  
4 09VPC 1511020004 Lại Quốc Bảo 26/05/1996  
5 09VPC 1511020005 Trần Thị Ngọc Bích 14/05/1997  
6 09VPC 1511020007 Vũ Hoàng Thanh Bình 20/01/1997  
7 09VPC 1511020008 Lê Thị Hồng Bước 19/02/1997  
8 09VPC 1511020009 Huỳnh Tuấn Cảnh 08/09/1997  
9 09VPC 1511020011 Trần Thị Kim Chi 18/04/1997  
10 09VPC 1511020015 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 10/01/1995  
11 09KTC 1505020006 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 24/10/1997  
12 09VPC 1511020013 Nguyễn Thị Hồng Đào 06/11/1997  
13 09VPC 1511020014 Phạm Thanh Đạt 08/06/1997  
14 09VPC 1511020020 Nguyễn Thị Hồng Gấm 02/09/1997  
15 09VPC 1511020021 Nguyễn Thị Bé Giàu 07/09/1997  
16 09VPC 1511020022 Nguyễn Thị Thu 07/12/1997  
17 09VPC 1511020024 Trần Văn Anh Hải 11/03/1997  
18 09VPC 1511020026 Võ Thị Hạnh 10/09/1997  
19 09KTC 1505020011 Trịnh Quốc Hiệp 06/01/1997  
20 09VPC 1511020030 Phạm Thị Ánh Hoa 08/11/1997  
21 09VPC 1511020031 Lê Thị Hòa 07/09/1996  
22 09VPC 1511020032 Lê Thị Minh Hòa 25/05/1997  
23 09VPC 1511020037 Trần Thị Thanh Huyền 12/09/1996  
24 09KTC 1505020013 Cao Thị Mỹ Huyền 30/09/1996  
25 09KTC 1505020016 Nguyễn Thị Lệ  Huyền 04/01/1997  
26 09KTC 1505020014 Đào Ngọc Huyền 07/05/1997  
27 09VPC 1511020038 Mai Thị Như Huỳnh 15/02/1997  
28 09KTC 1505020018 Nguyễn Hồng Đông Kiều 26/12/1997  
29 09VPC 1511020040 Phan Duy Khánh 04/07/1997  
30 09KTC 1505020017 Đinh Văn Khoa 20/10/1997  
31 09VPC 1511020044 Đỗ Ngọc Linh 30/03/1996  
32 09VPC 1511020045 Phạm Hoài Mỹ Linh 18/11/1997  
33 09VPC 1511020048 Thái Ngọc Mai 27/02/1996  
34 09KTC 1505020019 Trần Thị Tuyết Mai 02/03/1997  
35 09VPC 1511020050 Nguyễn Thị Diễm My 16/04/1997  
36 09KTC 1505020023 Bùi Thúy Nga 17/07/1997  
37 09KTC 1505020024 Nguyễn Thị Trúc Ngân 20/03/1997  
38 09VPC 1511020054 Nguyễn Hữu Nghĩa 18/11/1997  
39 09KTC 1505020026 Trần Thị Tố Ngọc 23/08/1997  
40 09KTC 1505020025 Bùi Mỹ Ngọc 09/12/1997  
41 09VPC 1511020056 Nguyễn Thị Kim Ngọc 05/02/1997  
42 09KTC 1505020028 Băng Đặng Yến Nhi 19/01/1997  
43 09VPC 1511020060 Lê Ngọc Phương Nhi 26/05/1996  
44 09KTC 1505020032 Nguyễn Thị Hồng Nhung 06/06/1997  
45 09VPC 1511020068 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 22/05/1997  
46 09KTC 1505020029 Hoàng Thị Huỳnh Như 21/08/1997  
47 09VPC 1511020065 Lưu Thị Huỳnh Như 04/08/1997  
48 09VPC 1511020064 Hồ Nữ Quỳnh Như 25/09/1997  
49 09KTC 1505020030 Võ Huỳnh Như 17/02/1997  
50 09VPC 1511020069 Hoàng Thị Kim Oanh 18/02/1997  
51 09VPC 1511020073 Lý Nguyễn Thu Phương 07/04/1996  
52 09VPC 1511020074 Huỳnh Văn Quí 10/01/1997  
53 09KTC 1505020037 Phạm Nguyễn Đan Quỳnh 20/12/1997  
54 09KTC 1505020038 Võ Như Quỳnh 05/01/1997  
55 09VPC 1511020076 Bùi Văn Rem 19/01/1996  
56 09VPC 1501020046 Phạm Lâm Sinh 22/05/1997  
57 09VPC 1511020077 Lê Thị Thu Sương 26/10/1997  
58 09VPC 1511020093 Ngô Minh Tiến 25/06/1997  
59 09VPC 1511020092 Nguyễn Thị Quỳnh Tiên 07/07/1997  
60 09VPC 1511020103 Huỳnh Thị Ngọc 05/12/1996  
61 09KTC 1505020058 Lý Thị Cẩm 28/12/1996  
62 09KTC 1505020059 La Thị Thanh Tuyền 08/06/1997  
63 09KTC 1505020061 Nguyễn Thị Mai Tuyền 08/08/1997  
64 09KTC 1505020060 Nguyễn Thanh Tuyền 01/10/1996  
65 09VPC 1511020078 Võ Ngọc Minh Thắm 31/03/1997  
66 09KTC 1505020040 Nguyễn Thị Thanh 12/05/1997  
67 09KTC 1505020039 Nguyễn Phạm Hoài Thanh 04/04/1993  
68 09VPC 1511020081 Nguyễn Thị  Thảo 17/07/1997  
69 09KTC 1505020044 Phạm Thị Thu Thảo 08/01/1997  
70 09KTC 1505020043 Nguyễn Thị Thu Thảo 14/11/1997  
71 09KTC 1505020042 Nguyễn Hoàng Mai Thảo 14/05/1997  
72 09VPC 1511020082 Quách Thanh Thảo 02/01/1997  
73 09VPC 1511020085 Đỗ Thị Xuân Thi 04/08/1997  
74 09KTC 1505020046 Nguyễn Thị Thời 10/02/1997  
75 09VPC 1511020086 Nguyễn Duy Thơ 01/01/1996  
76 09VPC 1511020089 Phan Minh Thuận 18/11/1997  
77 09KTC 1505020050 Huỳnh Thị Thanh Thúy 01/06/1997  
78 09VPC 1511020091 Dương Thị Thanh Thủy 02/02/1996  
79 09KTC 1505020047 Nguyễn Minh Thư 07/05/1997  
80 09VPC 1511020087 Ngô Anh Thư 16/04/1997  
81 09VPC 1511020090 Bùi Thị  Thương 20/04/1995  
82 09KTC 1505020056 Nguyễn Ngọc Phương Trang 18/12/1997  
83 09VPC 1511020099 Nguyễn Thị Thu Trang 19/12/1997  
84 09VPC 1511020095 Nguyễn Thị Bé Trâm 22/05/1997  
85 09KTC 1505020054 Trần Thị Ngọc Trâm 03/01/1997  
86 09KTC 1505020057 Dương Minh Trí 08/06/1997  
87 09VPC 1511020100 Huỳnh Thị Thanh Trúc 03/10/1997  
88 09VPC 1511020110 Đoàn Thanh Trúc 04/06/1996  
89 09VPC 1511020101 Lê Thị Thanh Trúc 21/05/1997  
90 09VPC 1511020105 Võ Thị Cẩm Vân 27/05/1997  
91 09VPC 1511020104 Hồ Thị Cẩm Vân 07/03/1997  
92 09VPC 1511020106 Trần Thị  Vẻ 22/09/1997  
93 09KTC 1505020064 Nguyễn Huỳnh Hoàng 05/03/1997  
94 09VPC 1511020107 Nguyễn Thị Tường Vy 19/10/1997  
95 09KTC 1505020068 Nguyễn Thị Kim Yến 14/01/1995  
96 09VPC 1511020109 Phan Lý Ngọc Yến 06/12/1995  
97 09VPC 1511020108 Nguyễn Hải Yến 10/11/1997  

 

E. NHÓM 5 - NGÀNH QUẢN TRỊ TỔNG HỢP, MARKETING, XÉT NGHIỆM, TÀI CHÍNH - Sĩ Số: 99

TRƯỜNG CAO ĐẲNG VIỄN ĐÔNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
             
DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT 
NHÓM 5 - NGÀNH QUẢN TRỊ TỔNG HỢP, MARKETING, XÉT NGHIỆM, TÀI CHÍNH - Sĩ Số: 99
             
STT LỚP MSSV HỌ VÀ TÊN LÓT TÊN NGÀY SINH GHI CHÚ
1 09XNC 1517020001 Đoàn Tuấn Anh 30/10/1996  
2 09QTTHC 1504020002 Hồ Trâm Anh 02/10/1997  
3 09XNC 1517020003 Lê Ngọc Ánh 29/01/1997  
4 09TCC 1507020002 Trịnh Thị  Ánh 07/05/1997  
5 09QTTHC 1504020001 Nguyễn Hồng Ân 24/11/1997  
6 09QTTHC 1504020003 Trịnh Xuân Bắc 13/11/1997  
7 09QTTHC 1504020005 Trần Ngọc Minh Châu 26/01/1995  
8 09QTMAC 1516020002 Nguyễn Thị Mỹ Chi 20/12/1997  
9 09QTTHC 1504020063 Hồ Thị Ngọc Dung 22/12/1993  
10 09QTMAC 1516020007 Trần Hà Phương Dung 10/09/1997  
11 09XNC 1517020006 Trần Thị Duyên 30/07/1997  
12 09QTTHC 1504020010 Huỳnh Thị Thùy Dương 09/12/1997  
13 09QTTHC 1504020008 Hồ Văn Phát Đạt 03/04/1996  
14 09TCC 1507020003 Nguyễn Phát Đạt 12/02/1996  
15 09QTTHC 1504020009 Nguyễn Thị Điệp 02/04/1997  
16 09QTMAC 1516020006 Vũ Văn Đoàn 10/03/1996  
17 09QTMAC 1516020009 Nguyễn Trường Giang 10/09/1997  
18 09QTMAC 1516020013 Nguyễn Công Hậu 20/11/1997  
19 09QTMAC 1516020011 Trần Gia Hân 17/09/1997  
20 09QTMAC 1516020010 Dương Thị Thu  Hân 28/09/1997  
21 09XNC 1517020007 Phạm Thị Ngọc Hân 15/05/1997  
22 09XNC 1517020008 Vũ Thụy Minh Hiền 01/10/1997  
23 09QTTHC 1504020016 Nguyễn Hoàng Hiếu 19/08/1997  
24 09QTMAC 1516020015 Trần Hữu Hòa 26/06/1996  
25 09QTMAC 1516020016 Nguyễn Thị Cẩm Hồng 30/11/1997  
26 09XNC 1517020010 Trương Thị Như Huỳnh 27/07/1997  
27 09XNC 1517020011 Ma Ju 12/10/1997  
28 09TCC 1507020005 Điểu Thị  Kchum 01/01/1997  
29 09XNC 1517020012 Dương Anh Kha 10/04/1997  
30 09QTTHC 1504020074 Nguyễn Ngọc Khẩn 09/05/1997  
31 09QTTHC 1504020017 Nguyễn Vĩnh Khang 12/01/1997  
32 09QTTHC 1504020019 Phạm Thị Hoàng Lan 30/11/1993  
33 09QTTHC 1504020020 Trương Quang Lành 20/11/1997  
34 09QTTHC 1504020018 Nguyễn Xuân  Lâm 01/05/1997  
35 09QTTHC 1504020021 Nguyễn Văn Vũ Linh 08/11/1997  
36 09QTMAC 1516020061 Huỳnh Mỹ Linh 23/07/1997  
37 09QTTHC 1504080006 Nguyễn Bá Lợi 07/01/1997  
38 09QTMAC 1516020024 Nguyễn Thị Yến Ly 24/05/1997  
39 09QTMAC 1516020025 Đào Thị Thanh Mai 31/10/1997  
40 09TCC 1507020006 Vương Ngọc My 29/11/1997  
41 09QTTHC 1504020025 Nguyễn Thị Ngọc My 23/03/1997  
42 09QTMAC 1516020027 Võ Thị Diệu My 14/06/1997  
43 09QTMAC 1516020028 Nguyễn Thị Hồng Nga 27/07/1996  
44 09QTMAC 1516020029 Trần Thị Mỹ Nga 03/12/1997  
45 09QTTHC 1504020068 Võ Thị Thanh Ngân 26/12/1997  
46 09QTMAC 1516020031 Mai Thị Tuyết Ngân 09/12/1997  
47 09QTMAC 1516020032 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 20/11/1997  
48 09QTTHC 1504020029 Vũ Bùi Thúy Nhi 26/09/1997  
49 09QTTHC 1504020028 Hà Mộng Nhi 21/01/1997  
50 09QTTHT 1504080002 Nguyễn Văn Nhơn 03/12/1996  
51 09QTTHC 1504020062 Vũ Thị Huỳnh Như 27/01/1997  
52 09QTMAC 1516020062 Lê Thị Quỳnh Như 04/05/1997  
53 09QTMAC 1516020035 Trần Thị Như 29/07/1996  
54 09TCC 1507020009 Ngô Thị Ngọc Phụng 25/09/1997  
55 09XNC 1517020015 Hoàng Thanh Phụng 24/04/1997  
56 09QTTHC 1504020032 Ngô Hồng Phước 20/08/1995  
57 09QTMAC 1516020037 Huỳnh Thu Phượng 02/08/1997  
58 09XNC 1517020018 Nguyễn Thanh Quy 01/02/1996  
59 09QTMAC 1516020038 Huỳnh Thị Dạ Quyên 10/08/1997  
60 09QTMAC 1516020039 Nguyễn Bảo Tài 05/10/1997  
61 09QTMAC 1516020040 Huỳnh Chí Tâm 02/03/1995  
62 09TCC 1507020011 Nguyễn Đặng Minh Tâm 25/11/1995  
63 09QTMAC 1516020049 Nguyễn Thùy  Tiên 07/06/1997  
64 09QTTHC 1504020047 K Tuấn 28/05/1996  
65 09QTTHC 1504020048 Hà Thanh Tùng 24/02/1996  
66 09QTTHC 1504020048 Hà Thanh Tùng 24/02/1996  
67 09QTTHC 1504020051 Trần Thị Kim Tuyền 16/11/1997  
68 09QTTHC 1504020050 Bành Thị Bích Tuyền 04/12/1997  
69 09QTMAC 1516020056 Phan Mạnh Tuyền 02/08/1997  
70 09XNC 1517020021 Huỳnh Phương Thanh 14/06/1996  
71 09QTTHC 1504020036 Nguyễn Thị Thái Thanh 30/04/1997  
72 09QTTHT 1504080004 Huỳnh Ngọc Thanh Thảo 11/01/1997  
73 09QTTHC 1504020038 Lê Quốc Quyền  Thế 05/05/1997  
74 09QTMAC 1516020042 Bùi Thị Kim Thoa 18/03/1997  
75 09QTMAC 1516020041 Trần Thị Minh Thơ 28/04/1996  
76 09QTTHC 1504020039 Lưu Thị Cẩm Thu 31/10/1997  
77 09QTMAC 1516020046 Ngô Trường Phước Thuận 05/08/1995  
78 09QTTHC 1504020040 Nguyễn Thị Kim Thúy 26/10/1997  
79 09QTMAC 1516020044 Nguyễn Anh Thư 12/02/1997  
80 09QTTHC 1504020044 Trịnh Phạm Thị Huyền Trang 06/11/1997  
81 09XNC 1517020027 Huỳnh Thu Trang 15/11/1997  
82 09XNC 1517020028 Lê Thị Huyền Trang 20/03/1997  
83 09XNC 1517020025 Lê Hồng Trâm 27/11/1996  
84 09XNC 1517020026 Lê Hoàng Tuyết Trân 16/04/1997  
85 09QTTHC 1504020043 Phan Đặng Huyền Trân 12/08/1997  
86 09QTTHC 1504020042 Lê Thị Bảo Trân 29/01/1997  
87 09XNC 1517020030 Nguyễn Minh Trí 18/05/1997  
88 09XNC 1517020031 Đặng Ngọc Trinh 20/03/1996  
89 09QTMAC 1516020057 Trần Thị Tú Uyên 10/07/1997  
90 09QTTHC 1504020053 Nguyễn Thị Hồng Vân 22/05/1997  
91 09QTTHC 1504020076 Lê Thị Tố Vi 20/11/1997  
92 09QTTHC 1504020055 Nguyễn Hoàng Việt 30/07/1997  
93 09QTTHC 1504020056 Lê Quang Vinh 02/01/1997  
94 09QTMAC 1516020058 Võ Đức Hữu Vinh 22/08/1996  
95 09QTTHT 1504080005 Phạm Văn 11/08/1996  
96 09XNC 1517020033 Lại Thanh 15/01/1997  
97 09QTTHC 1504020058 Mai Thị Vương 26/10/1997  
98 09QTMAC 1516020059 Nguyễn Thị Huyền Vy 01/11/1996  
99 09QTMAC 1516020060 Hồ Hút Xuyên 05/01/1997  

 

F.NHÓM 6 - NGÀNH TIẾNG ANH GIẢNG DẠY, TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI - Sĩ Số: 98

TRƯỜNG CAO ĐẲNG VIỄN ĐÔNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
             
DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT 
NHÓM 6 - NGÀNH TIẾNG ANH GIẢNG DẠY, TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI - Sĩ Số: 98
             
STT LỚP MSSV HỌ VÀ TÊN LÓT TÊN NGÀY SINH GHI CHÚ
1 09TAGD1C 1508020001 Lê Thúy An 03/09/1997  
2 09TAGD1C 1508020009 Lê Thụy Minh Anh 18/04/1997  
3 09TAGD1C 1508020005 Đặng Thị Kim Anh 06/12/1997  
4 09TAGD1C 1508020011 Phạm Nguyễn Đức Anh 30/10/1997  
5 09TAGD1C 1508020012 Trần Huỳnh Anh 03/08/1997  
6 09TATM3C 1508020016 Nguyễn Thị Nguyệt Ảnh 13/12/1997  
7 09TATM2C 1508020003 Lê Đình Ân 20/01/1997  
8 09TAGD3C 1508020022 Lê Thị Can 06/08/1997  
9 09TAGD3C 1508020022 Lê Thị Can 06/08/1997  
10 09TAGD3C 1508020024 Hồ Minh Châu 13/12/1997  
11 09TAGD1C 1508020033 Dương Thị  Diệu 13/01/1997  
12 09TAGD2C 1508020036 Võ Ngọc Phương Dung 28/04/1996  
13 09TATM3C 1508020037 Cao Bửu Quốc Dũng 20/01/1997  
14 09TATM2C 1508020041 Nguyễn Hoàng Anh Duy 26/07/1997  
15 09TAGD2C 1508020044 Nguyễn Thế Cao Duyên 08/08/1996  
16 09TAGD2C 1508020034 Lê Hữu Đức 14/11/1997  
17 09TAGD1C 1508020056 Nguyễn Thụy Phương Hằng 19/06/1996  
18 09TAGD2C 1508020057 Trần Thị Kim Hằng 22/12/1997  
19 09TAGD2C 1508020051 Hoàng Thị Diệu Hằng 15/03/1997  
20 09TAGDC 1508020052 Lâm Thanh Hằng 22/04/1996  
21 09TAGD1C 1508020060 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 09/08/1997  
22 09TATMC 1508020061 Nguyễn Hữu Hào 19/04/1997  
23 09TAGDC 1508020070 Nguyễn Minh Hiếu 08/08/1995  
24 09TAGD1C 1508020069 Nguyễn Mai Xuân Hiếu 25/04/1997  
25 09TAGD1C 1508020071 Lê Thị  Hoa 16/11/1997  
26 09TATM1C 1508020073 Huỳnh Dương Thế Hoàng 15/05/1997  
27 09TAGD1C 1508020252 Lê Phan Liễu Huỳnh 14/04/1997  
28 09TAGD1C 1508020081 Nguyễn Thị Thanh Hương 06/03/1997  
29 09TAGD2C 1508020080 Huỳnh Trần Lan Hương 10/01/1997  
30 09TATM3C 1508020082 Phạm Thị Thiên Hương 04/12/1997  
31 09TATM2C 1508020087 Lê Công Kha 17/06/1997  
32 09TATM2C 1508020090 Phạm Nguyễn Phương  Khải 19/05/1995  
33 09TATM1C 1508020091 Trần Thành Khang 06/07/1997  
34 09TATM3C 1508020092 Lê Huỳnh Kim 25/12/1997  
35 09TAGD1C 1508020094 Nguyễn Thị Kim Liên 21/02/1997  
36 09TAGD1C 1508020099 Hoàng Nguyễn Ngọc Linh 29/06/1997  
37 09TATMC 1508020103 Trịnh Ngọc Trúc Linh 01/09/1997  
38 09TATM3C 1508020102 Nguyễn Thị Mỹ Linh 10/11/1997  
39 09TATM3C 1508020101 Nguyễn Thị Diệu Linh 07/11/1997  
40 09TAGD1C 1508020096 Cố Nguyễn Thị Khánh Linh 21/03/1997  
41 09TAGD2C 1508020104 Hoàng Thị Tố Loan 22/08/1996  
42 09TATM1C 1508020105 Ngô Hồng Luận 26/04/1992  
43 09TAGD2C 1508020106 Phan Thị Ái Lũy 27/10/1997  
44 09TAGD1C 1508020108 Nguyễn Ngọc My Ly 05/07/1997  
45 09TAGD1C 1508020109 Lê Thị Hoàng Hạnh Mai 18/04/1997  
46 09TATM3C 1508020113 Trần Thị Hồng My 23/01/1997  
47 09TAGD3C 1508020116 Điểu Thị  Nga 16/06/1996  
48 09TAGD3C 1508020118 Vũ Thị  Nga 19/03/1997  
49 09TATM3C 1508020120 Nguyễn Thanh Ngân 01/12/1995  
50 09TATM2C 1508020126 Nguyễn Thị Tuyết Ngọc 25/08/1997  
51 09TAGD2C 1508020135 Nguyễn Thị Huỳnh Như 14/12/1997  
52 09TAGD2C 1508020151 Bùi Thị Phượng 07/09/1996  
53 09TAGD1C 1508020150 Nguyễn Thị Kim Phượng 22/03/1997  
54 09TATM3C 1508020148 Huỳnh Nguyên Phương 20/03/1997  
55 09TAGD1C 1508020147 Đỗ Cúc Phương 29/04/1996  
56 09TAGD1C 1508020155 Đinh Thị Hương Quỳnh 09/04/1987  
57 09TATM2C 1508020160 Lưu Sâm 03/10/1997  
58 09TAGD1C 1508020161 Lương Khải Siêu 30/09/1997  
59 09TAGD2C 1508020165 Võ Thị Thanh Tâm 02/01/1997  
60 09TAGD3C 1508020205 Nguyễn Thị Thủy Tiên 29/05/1996  
61 09TAGD1C 1508020229 Nguyễn Hoàn Tuấn 02/06/1997  
62 09TAGD2C 1508020230 Đồng Thị Ngọc Tuyến 22/05/1997  
63 09TAGD3C 1508020231 Lê Thị Thanh Tuyền 17/03/1997  
64 09TAGD1C 1508020166 Đoàn Thị  Thắm 17/04/1997  
65 09TAGDC 1508020170 Hà Nhật Thanh 12/09/1997  
66 09TAGD1C 1508020174 Nguyễn Hoài Thanh Thảo 01/05/1997  
67 09TATM1C 1508020175 Nguyễn Thanh Thảo 22/03/1995  
68 09TATM1C 1508020176 Nguyễn Thị Phương Thảo 01/01/1997  
69 09TATM3C 1508020179 Phạm Thị Thanh Thảo 22/04/1996  
70 09TATM2C 1508020182 Nguyễn Ngọc Thi 12/04/1997  
71 09TAGDC 1508020184 Nguyễn Phi Thịnh 18/08/1995  
72 09TAGD3C 1508020185 Trần Thoại Thơ 04/06/1997  
73 09TAGD2C 1508020196  Nguyễn Thanh Thúy 10/11/1997  
74 09TAGD1C 1508020198 Trần Thị Thanh Thúy 20/02/1997  
75 09TATM3C 1508020197 Trần Thị  Thúy 22/12/1997  
76 09TAGDC 1508020200 Võ Đặng Ngọc Thùy 12/07/1997  
77 09TAGD1C 1508020201 Đinh Ngọc Thanh Thủy 22/01/1997  
78 09TAGD1C 1508020190 Huỳnh Thị Anh Thư 12/04/1991  
79 09TAGDC 1508020193 Nguyễn Thị Minh Thư 06/09/1997  
80 09TATM1C 1508020189 Hồ Hoàng Anh Thư 31/07/1997  
81 09TATM3C 1508020186 Bùi Ngọc Anh Thư 21/03/1997  
82 09TAGD1C 1508020195 Phan Thị Mỹ Thương 23/07/1997  
83 09TAGD1C 1508020203 Huỳnh Lê Kim Thy 28/11/1997  
84 09TAGD1C 1508020216 Trần Thị Huyền Trang 06/05/1997  
85 09TAGDC 1508020215 Nguyễn Hoàng Hải Trang 11/01/1997  
86 09TATM1C 1508020214 Ngô Thị Thùy Trang 16/03/1997  
87 09TATM2C 1508020259 Trần Thị Trang 10/10/1996  
88 09TAGD2C 1508020217 Trần Thị Mỹ Trang 10/02/1997  
89 09TATM1C 1508020209 Trần Huyền Trân 22/06/1997  
90 09TAGD1C 1508020221 Phạm Tuyết Trinh 14/01/1997  
91 09TATMC 1508020224 Phạm Nguyễn Thanh Trúc 13/08/1993  
92 09TAGD1C 1508020223 Lữ Thanh Trúc 20/07/1996  
93 09TAGD1C 1508020225 Trần Huỳnh Thanh Trúc 24/05/1997  
94 09TAGD2C 1508020227 Phan Minh Truyền 10/06/1996  
95 09TAGD1C 1508020242 Lê Đức Việt 07/07/1997  
96 09TAGD1C 1508020248 Trần Khánh Vy 18/12/1997  
97 09TAGD1C 1508020247 Phạm Tường Vy 21/12/1997  
98 09TAGD1C 1508020245 Nguyễn Thị Thảo Vy 24/11/1997  

 

G.NHÓM 7 - MẠNG MÁY TÍNH, , TIN HỌC, Ô TÔ, ĐIỀU DƯỠNG- Sĩ Số: 52

TRƯỜNG CAO ĐẲNG VIỄN ĐÔNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
             
DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT 
NHÓM 7 - MẠNG MÁY TÍNH, , TIN HỌC, Ô TÔ, ĐIỀU DƯỠNG- Sĩ Số: 52
             
STT LỚP MSSV HỌ VÀ TÊN LÓT TÊN NGÀY SINH GHI CHÚ
1 09MMC 1513020002 Lê Xuân An 05/12/1996  
2 09MMC 1513020007 Trương Thái Bảo 15/11/1996  
3 09MMC 1513020008 Lê Thanh Bình 16/06/1996  
4 09MMC 1513020019 Mai Thanh Duy 31/05/1997  
5 09MMC 1513020021 Phạm Khánh Duy 07/04/1997  
6 09THC 1506020016 Bùi Thanh Duy 06/07/1997  
7 09THC 1506020013 Nguyễn Tấn Đạt 01/09/1996  
8 09MMC 1513020014 Trần Tấn Đạt 20/07/1997  
9 09MMC 1513020017 Nguyễn Minh Đức 10/09/1996  
10 09THC 1506020019 Huỳnh Long Hải 06/06/1997  
11 09MMC 1513020025 Huỳnh Thanh Hiền 13/08/1997  
12 10QTTHC 1604020023 Võ Phước Hòa 07/09/1998  
13 09THC 1506020031 Phạm Thị Thúy Liễu 07/03/1997  
14 09MMC 1513020038 Nguyễn Trọng Linh 04/02/1996  
15 09THC 1506020035 Vũ Thành  Long 02/06/1997  
16 09THC 1506020034 Trương Tự Long 20/11/1997  
17 10XNC 1617020023 Lê Minh Mẫn 24/07/1998  
18 09THC 1506080011 Nguyễn Đức Mạnh 29/06/1997  
19 09MMC 1513020042 Phạm Quốc Nhân 07/03/1997  
20 09THC 1506020043 Võ Quỳnh Như 01/11/1996  
21 10QTTHC 1604020058 Nguyễn Thị Kim Phường 06/01/1997  
22 10QTTHC 1604020060 Nguyễn Thị Bích Phượng 01/01/1998  
23 09MMC 1513020051 Huỳnh Đức Quí 20/04/1997  
24 09THC 1506020049 Lý Minh Quý 16/10/1996  
25 09THC 1506020052 Trần Ngọc Sang 18/04/1997  
26 09MMC 1513020052 Hồ Hoàng Sang 08/12/1996  
27 09MMC 1513020055 Nguyễn Duy Tân 01/01/1996  
28 09MMC 1513020063 Huỳnh Minh Tiến 11/10/1997  
29 09MMC 1513020068 Võ Hoàng Phi Quốc Tuấn 30/03/1994  
30 09THC 1506020071 Đinh Mạnh Tùng 04/09/1997  
31 09MMC 1513020069 Trần Thế Tùng 23/12/1997  
32 09MMC 1513020057 Lương Văn Thắng 12/11/1994  
33 09THC 1506020059 Hoàng Long Thức 11/03/1996  
34 09THC 1506020063 Ngọ Thị HuyềN Trang 06/11/1997  
35 09THC 1506020065 Võ Thị Minh Trí 08/04/1997  
36 09THC 1506080009 Phan Đình Minh Trí 03/03/1996  
37 09THC 1506020066 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 03/09/1993  
38 09MMC 1513020066 Nguyễn Thành Trung 05/09/1997  
39 09MMC 1513080002 Lâm Vũ Trường 01/01/1996  
40 09THC 1506020076 Lê Huỳnh Bảo Yến 20/10/1997  
41 08DD2C 1409020275 Phạm Tiến  Hơn 20/05/1996  
42 08DD3C 1409020277 Lê Phan Phương Nghi 03/08/1996  
43 08DD2C 1409020193 Nguyễn Hoàng Linh Thư 17/08/1996  
44 08OT2C 1402020185 Nguyễn Sơn  Sang 17/12/1996  
45 08OT2C 1402021002 Hà Hữu  Thiện 14/10/1995  
46 08VPC 1411020009 Nguyễn Duy Bảo 22/03/1996  
47 08VPC 1411020090 Nguyễn Hoàng Hồng Ngân 18/03/1994  
48 08KTC 1405020072 Lê Thị Nhàn 08/02/1996  
49 08VPC 1411020032 Trần Nguyễn Anh Thư 21/06/1996  
50 08VPC 1411020188 Nguyễn Văn Út 27/02/1993  
51 08VPC 1411020200 Nguyễn Hải Vy 14/11/1995  
52 07TATMC 130820081  Đào Vũ Vân Nhi 04/12/1995  

 

Phòng Đào tạo

 

 

 

Hỗ Trợ Trực Tuyến

livechat
Vivatuvan


0966337755 - 0977334400