Thông báo Thời khóa biểu và danh sách chia nhóm Giáo dục thể chất khóa 9 Học kỳ hè năm học 2016 - 2017
 -  3712 Lượt xem
Phòng Đào tạo thông báo thời khóa biểu và danh sách chia nhóm Giáo dục thể chất khóa 9 Học kỳ hè năm học 2016 - 2017, các thông tin cụ thể như sau:
1. Thời gian học:
- Bắt đầu: 07:30 thứ 2 ngày 10/07/2017
- Lịch học: Các buổi sáng từ thứ 2 tới thứ 7, học từ 07:00 đến 11:25
- Kết thúc: 11:25 thứ 7 ngày 22/07/2017
2. Địa Điểm học: Trường Cao đẳng Viễn Đông, Số 2 Công viên phần mềm Quang Trung, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
3. Số nhóm học: 7 nhóm. Sinh viên tham gia học và điểm danh theo đúng nhóm học tập của mình
- Những sinh viên chưa có tên trong nhóm vui lòng liên hệ Giáo vụ Phòng Đào tạo Lầu 1, Cô Lại Kim Phúc, vào sáng thứ 2 để được bổ sung vào danh sách của nhóm số 7.
4. Những vấn đề thắc mắc sinh viên liên hệ Giáo vụ Phòng Đào tạo lầu 1, Cô Lại Kim Phúc, SĐT: 028. 3715.4288 hoặc Thầy Lại Quý Văn, Phó Trưởng Phòng Đào tạo, SĐT: 028.37154284
A. NHÓM 1 - NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG - Sĩ Số: 103
TRƯỜNG CAO ĐẲNG VIỄN ĐÔNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
PHÒNG ĐÀO TẠO | ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC | |||||
DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT | ||||||
NHÓM 1 - NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG - Sĩ Số: 103 | ||||||
STT | LỚP | MSSV | HỌ VÀ TÊN LÓT | TÊN | NGÀY SINH | GHI CHÚ |
1 | 09DD3C | 1509020001 | Nguyễn Thị Thuý | An | 27/05/1997 | |
2 | 09DD1C | 1509020004 | Nguyễn Huỳnh Phương | Anh | 26/11/1997 | |
3 | 09DD3C | 1509020005 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Anh | 16/12/1997 | |
4 | 09DD1C | 1509020002 | Lâm Thị Lan | Anh | 22/04/1997 | |
5 | 09DD1C | 1509020008 | Phạm Thị Vân | Anh | 09/12/1997 | |
6 | 09DD1C | 1509020007 | Phạm Thị Lan | Anh | 25/06/1997 | |
7 | 09DD1C | 1509020009 | Trần Tú | Anh | 26/03/1997 | |
8 | 09DD3C | 1509020010 | Phan Thị | Bé | 25/10/1997 | |
9 | 09DD3C | 1509020012 | Nguyễn Ngọc Nhã | Ca | 18/05/1997 | |
10 | 09DD1C | 1509020013 | Huỳnh Thị | Cẩm | 02/08/1997 | |
11 | 09DD3C | 1509020018 | Nguyễn Phạm Hồng | Diễm | 18/12/1997 | |
12 | 09DD1C | 1509020021 | Bùi Thị Mỹ | Dung | 09/11/1996 | |
13 | 09DD1C | 1509020023 | Từ Khánh Thùy | Dương | 15/02/1996 | |
14 | 09DD3C | 1509020022 | Lê Thị Thùy | Dương | 11/08/1997 | |
15 | 09DD3C | 1509020016 | Nguyễn Thị | Đào | 25/07/1997 | |
16 | 09DD3C | 1509020028 | Phùng Thị Ngọc | Hà | 01/07/1996 | |
17 | 09DD1C | 1509020034 | Huỳnh Thị Ánh | Hiền | 17/01/1997 | |
18 | 09DD1C | 1509020036 | Trần Ngọc | Hoa | 22/09/1997 | |
19 | 09DD1C | 1509020038 | Nguyễn Thúy | Hồng | 27/07/1996 | |
20 | 09DD3C | 1509020037 | Nguyễn Thị Thanh | Hồng | 14/04/1996 | |
21 | 09DD3C | 1509020045 | Lê Thị Thanh | Huyền | 20/05/1997 | |
22 | 09DD3C | 1509020039 | Lê Thị Quỳnh | Hương | 23/07/1997 | |
23 | 09DD3C | 1509020040 | Mai Thị Thu | Hương | 27/03/1997 | |
24 | 09DD1C | 1509020042 | Trần Thị | Hương | 09/12/1997 | |
25 | 09DD1C | 1509020048 | Trần Anh | Khoa | 12/09/1997 | |
26 | 09DD1C | 1509020050 | Phạm Thị | Lan | 04/03/1997 | |
27 | 09DD1C | 1509020056 | Nguyễn Văn | Linh | 26/04/1997 | |
28 | 09DD3C | 1509020055 | Nguyễn Ngọc Mỹ | Linh | 09/03/1997 | |
29 | 09DD3C | 1509020057 | Trịnh Thị Ngọc | Linh | 02/04/1997 | |
30 | 09DD1C | 1509020052 | Lê Nguyễn Tuyết | Linh | 12/03/1997 | |
31 | 09DD1C | 1509020059 | Trương Thị Hồng | Loan | 31/05/1997 | |
32 | 09DD1C | 1509020058 | Huỳnh Thị Cẩm | Loan | 15/03/1996 | |
33 | 09DD1C | 1509020060 | Đỗ Văn | Lợi | 30/07/1997 | |
34 | 09DD3C | 1509020064 | Trần Thị Tuyết | Mai | 05/08/1997 | |
35 | 09DD3C | 1509020065 | K | May | 20/01/1997 | |
36 | 09DD3C | 1509020066 | Nguyễn Thị Trà | Mi | 20/10/1997 | |
37 | 09DD1C | 1509020070 | Nguyễn Thị Diễm | My | 22/03/1997 | |
38 | 09DD1C | 1509020073 | Nguyễn Thị | Nga | 02/02/1997 | |
39 | 09DD3C | 1509020072 | Nguyễn Thị | Nga | 14/10/1997 | |
40 | 09DD3C | 1509020075 | Bùi Nguyễn Ngọc | Ngân | 25/02/1997 | |
41 | 09DD1C | 1509020076 | Đặng Thị Kim | Ngân | 09/01/1997 | |
42 | 09DD1C | 1509020077 | Võ Thị Kim | Ngân | 30/04/1997 | |
43 | 09DD1C | 1509020078 | Lê Thị Hải | Nghi | 17/09/1997 | |
44 | 09DD3C | 1509020083 | Nguyễn Thị Ánh | Nguyệt | 24/05/1997 | |
45 | 09DD1C | 1509020084 | Đỗ Tri | Nhân | 07/12/1997 | |
46 | 09DD3C | 1509020088 | Huỳnh Thị Yến | Nhi | 26/07/1997 | |
47 | 09DD1C | 1509020090 | Nguyễn Ngọc Yến | Nhi | 29/09/1997 | |
48 | 09DD1C | 1509020089 | Lê Thị | Nhi | 24/03/1997 | |
49 | 09DD3C | 1509020085 | Cao Thảo | Nhi | 24/12/1997 | |
50 | 09DD3C | 1509020092 | Phạm Khải | Nhi | 20/07/1997 | |
51 | 09DD1C | 1509020093 | Phạm Thị Yến | Nhi | 09/01/1997 | |
52 | 09DD1C | 1509020094 | Phan Thị Yến | Nhi | 27/09/1997 | |
53 | 09DD3C | 1509020097 | Đào Văn | Nhí | 30/11/1996 | |
54 | 09DD3C | 1509020101 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 14/09/1995 | |
55 | 09DD3C | 1509020099 | Huỳnh Thị Hồng | Nhung | 10/01/1993 | |
56 | 09DD3C | 1509020100 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 26/10/1996 | |
57 | 09DD1C | 1509020103 | Trần Thị | Phi | 25/04/1997 | |
58 | 09DD1C | 1509020104 | Nguyễn Thị Thanh | Phúc | 20/05/1997 | |
59 | 09DD3C | 1509020105 | Tống Ngọc | Phụng | 29/01/1997 | |
60 | 09DD1C | 1509020112 | Triệu Thị Mỹ | Phượng | 18/09/1997 | |
61 | 09DD1C | 1509020113 | Vũ Thị | Phượng | 10/04/1997 | |
62 | 09DD3C | 1509020108 | Phan Thị Hoài | Phương | 26/12/1997 | |
63 | 09DD1C | 1509020110 | Võ Thị Bích | Phương | 01/06/1996 | |
64 | 09DD1C | 1509020107 | Nguyễn Thị Trúc | Phương | 26/02/1997 | |
65 | 09DD1C | 1509020114 | Trần Thị Hương | Sang | 16/04/1997 | |
66 | 09DD3C | 1509020115 | Nguyễn Thanh | Tài | 13/08/1997 | |
67 | 09DD3C | 1509020116 | Nguyễn Thị | Tâm | 02/02/1997 | |
68 | 09DD1C | 1509020152 | Phan Thị Mỹ | Tiên | 21/03/1997 | |
69 | 09DD3C | 1509020150 | Ngô Thị Cẩm | Tiên | 19/11/1997 | |
70 | 09DD1C | 1509020153 | Trần Thị Thùy | Tiên | 18/09/1995 | |
71 | 09DD1C | 1509020179 | Nguyễn Thanh | Tuyền | 06/06/1997 | |
72 | 09DD3C | 1509020180 | Nguyễn Thị Mộng | Tuyền | 07/08/1997 | |
73 | 09DD3C | 1509020185 | Võ Thị Thanh | Tuyền | 23/01/1997 | |
74 | 09DD3C | 1509020178 | Nguyễn Thị Cẩm | Tuyên | 06/09/1996 | |
75 | 09DD1C | 1509020122 | Hoàng Thị Hồng | Thắm | 16/08/1997 | |
76 | 09DD1C | 1509020125 | Trang Thị Thùy | Thanh | 01/04/1997 | |
77 | 09DD1C | 1509020124 | Nguyễn Huỳnh Thị Nguyên | Thanh | 26/07/1997 | |
78 | 09DD1C | 1509020123 | Ngô Ngân Phương | Thanh | 12/12/1997 | |
79 | 09DD3C | 1509020126 | Đặng Thị Thanh | Thảo | 14/10/1991 | |
80 | 09DD3C | 1509020129 | Nguyễn Thị Cẩm | Thi | 15/04/1997 | |
81 | 09DD3C | 1509020133 | Nguyễn Thị Cẩm | Thu | 21/11/1997 | |
82 | 09DD3C | 1509020141 | Nguyễn Ngọc | Thuận | 10/03/1997 | |
83 | 09DD1C | 1509020144 | Nguyễn Hoàng Minh | Thúy | 23/10/1993 | |
84 | 09DD1C | 1509020148 | Hoàng Nguyễn Thu | Thủy | 27/12/1997 | |
85 | 09DD1C | 1509020137 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 06/09/1997 | |
86 | 09DD1C | 1509020138 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 06/01/1995 | |
87 | 09DD3C | 1509020140 | Trần Thị Minh | Thư | 12/05/1997 | |
88 | 09DD3C | 1509020136 | Lê Thị Minh | Thư | 04/06/1997 | |
89 | 09DD1C | 1509020143 | Vương Thị Mộng | Thường | 18/01/1996 | |
90 | 09DD3C | 1509020159 | M Bộ Hạ | Trang | 21/11/1997 | |
91 | 09DD3C | 1509020162 | Nguyễn Thị Như | Trang | 26/01/1996 | |
92 | 09DD1C | 1509020155 | Nguyễn Minh | Trâm | 26/07/1997 | |
93 | 09DD1C | 1506020064 | Nguyễn Minh | Trí | 09/03/1997 | |
94 | 09DD3C | 1509020166 | Tạ Thị Hồng | Triển | 29/08/1997 | |
95 | 09DD1C | 1509020168 | Trần Ngọc Tâm | Trinh | 01/01/1997 | |
96 | 09DD3C | 1509020171 | Lê Thanh | Trúc | 22/10/1996 | |
97 | 09DD3C | 1509020176 | Trần Quốc | Trung | 12/12/1997 | |
98 | 09DD3C | 1509020186 | Đỗ Thị Phương | Uyên | 28/10/1997 | |
99 | 09DD3C | 1509020188 | Bùi Thị Thu | Vân | 28/11/1997 | |
100 | 09DD1C | 1509020191 | Trần Thị Thúy | Vi | 25/08/1997 | |
101 | 09DD3C | 1509020192 | Võ Thị Ngọc | Vy | 07/10/1997 | |
102 | 09DD3C | 1509020193 | Nguyễn Thị | Ý | 11/02/1997 | |
103 | 09DD3C | 1509020194 | Huỳnh Hải | Yến | 05/11/1997 |
B. NHÓM 2 - NGÀNH CƠ KHÍ, ĐIỆN TỬ, ĐỒ HỌA - Sĩ Số: 96
TRƯỜNG CAO ĐẲNG VIỄN ĐÔNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
PHÒNG ĐÀO TẠO | ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC | |||||
DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT | ||||||
NHÓM 2 - NGÀNH CƠ KHÍ, ĐIỆN TỬ, ĐỒ HỌA - Sĩ Số: 96 | ||||||
STT | LỚP | MSSV | HỌ VÀ TÊN LÓT | TÊN | NGÀY SINH | GHI CHÚ |
1 | 09CKC | 1501020002 | Phùng Vủ | Bảo | 09/09/1997 | |
2 | 09CKC | 1501020003 | Trần Quốc | Bảo | 05/04/1994 | |
3 | 09DTC | 1503020002 | Võ Nguyên | Bảo | 07/02/1997 | |
4 | 09ĐHC | 1512020003 | Nguyễn Thị Kim | Biên | 12/03/1997 | |
5 | 09CKC | 1501020004 | Lê Quốc | Bình | 18/08/1997 | |
6 | 09ĐHC | 1512020004 | Nguyễn Huỳnh Nguyệt | Cầm | 05/08/1997 | |
7 | 09CKC | 1501020006 | Đoàn Tuấn | Cảnh | 19/05/1997 | |
8 | 09CKC | 1501020007 | Trần Chí | Công | 01/11/1997 | |
9 | 09CKC | 1501020008 | Phan Công Hùng | Cường | 16/09/1997 | |
10 | 09ĐHC | 1512020005 | Nguyễn Hoàng | Chí | 14/02/1997 | |
11 | 09DTC | 1503020004 | Phạm Minh | Chiến | 12/01/1997 | |
12 | 09CKC | 1501020017 | Lương Minh | Dũng | 10/08/1997 | |
13 | 09DTC | 1503020012 | Lê Văn | Duyệt | 24/02/1997 | |
14 | 09ĐHC | 1512020012 | Đinh Nguyễn Mỹ | Duyên | 15/12/1997 | |
15 | 09ĐHC | 1512020010 | Lý Đại | Dương | 18/05/1995 | |
16 | 09CKC | 1501020010 | Đào Đức | Đại | 10/01/1997 | |
17 | 09CKC | 1501020012 | Trần Tấn | Đạt | 12/10/1997 | |
18 | 09CKC | 1501020015 | Trần Duy | Đông | 15/08/1997 | |
19 | 09ĐHC | 1512020013 | Lê Trường | Giang | 14/11/1997 | |
20 | 09CKC | 1501020019 | Nguyễn Hồng | Hải | 20/01/1997 | |
21 | 09CKC | 1501020022 | Phan Thanh | Hiền | ||
22 | 09DTC | 1503020014 | Đỗ Minh | Hiệp | 27/11/1997 | |
23 | 09DTC | 1503020016 | Nguyễn Minh | Hiếu | 18/10/1997 | |
24 | 09DTC | 1503020018 | Nguyễn Hữu | Hồ | 21/01/1997 | |
25 | 09CKC | 1501020024 | Phạm Tấn | Hòa | 02/09/1997 | |
26 | 09DTC | 1503020019 | Lý Vũ | Hòa | 02/09/1997 | |
27 | 09DTC | 1503020020 | Nguyễn Xuân | Hoàng | 01/09/1997 | |
28 | 09CKC | 1501020025 | Nguyễn Lý | Hùng | 03/10/1997 | |
29 | 09CKC | 1501020026 | Trần Huỳnh Nhật | Huy | 27/02/1997 | |
30 | 09DTC | 1503020024 | Lê Trí | Hưng | 22/05/1997 | |
31 | 09DTC | 1503020029 | Đặng Anh | Kiệt | 11/04/1997 | |
32 | 09DTC | 1503020028 | Trần Trung | Kiên | 29/11/1997 | |
33 | 09CKC | 1501020030 | Lê Thanh | Kỳ | 06/04/1997 | |
34 | 09ĐHC | 1512020023 | Tia Phước | Khang | 18/03/1995 | |
35 | 09CKC | 1501020031 | Nguyễn Viết | Lãm | 09/11/1995 | |
36 | 09DTC | 1503020032 | Nguyễn Đình | Lộc | 10/07/1996 | |
37 | 09CKC | 1501020032 | Bế Văn | Lợi | 18/07/1996 | |
38 | 09ĐHC | 1512020027 | Huỳnh Thành | Long | 16/10/1996 | |
39 | 09DTC | 1503020034 | Võ Hoàng | Long | 05/03/1997 | |
40 | 09CKC | 1501080002 | Nguyễn Phước | Long | 02/05/1997 | |
41 | 09ĐHC | 1512020028 | Lâm Thị Mộng | Luyến | 17/10/1997 | |
42 | 09ĐHC | 1512020029 | Võ Ái | Ly | 26/11/1997 | |
43 | 09DTC | 1503080006 | Lê Hoàng | Minh | 11/12/1997 | |
44 | 09DTC | 1503020037 | Nguyễn Nhất | Nam | 11/02/1997 | |
45 | 09CKC | 1501020034 | Đặng Phương | Nam | 04/08/1997 | |
46 | 09CKC | 1501020035 | Bùi Trọng | Nghĩa | 21/02/1997 | |
47 | 09CKC | 1501020036 | Lê Chí | Ngọc | 19/11/1997 | |
48 | 09DTC | 1503020038 | Nguyễn Văn | Ngọc | 08/07/1996 | |
49 | 09DTT | 1503080007 | Phạm Minh | Nguyên | 04/05/1997 | |
50 | 09CKC | 1501020038 | Lê Hoàng | Nhân | ||
51 | 09ĐHC | 1512020033 | Nguyễn Hoàng | Nhân | 08/10/1997 | |
52 | 09ĐHC | 1512020034 | Nguyễn Hoàng | Nhí | 15/03/1995 | |
53 | 09ĐHC | 1512020037 | Lâm Hồng | Nhựt | 02/10/1993 | |
54 | 09DTC | 1503020041 | Đinh Thanh | Nhựt | 17/08/1997 | |
55 | 09ĐHC | 1512020036 | Lê Đặng Huỳnh | Như | 04/08/1997 | |
56 | 09ĐHC | 1512020035 | Cao Quỳnh | Như | 23/03/1997 | |
57 | 09ĐHC | 1512020038 | Nguyễn Trà Mạnh | Phát | 05/10/1997 | |
58 | 09ĐHC | 1512020038 | Nguyễn Trà Mạnh | Phát | 05/10/1997 | |
59 | 09CKC | 1501020039 | Đặng Xuân | Phát | 20/08/1997 | |
60 | 09DTT | 1503080008 | Trần Thanh | Phong | 22/08/1997 | |
61 | 09DTC | 1503020005 | Diệp Minh | Phong | 29/12/1997 | |
62 | 09CKC | 1501020041 | Nguyễn Minh Trần Hoàng | Phúc | 18/10/1997 | |
63 | 09ĐHC | 1512020042 | Đặng Lê | Phúc | 01/01/1997 | |
64 | 09CKC | 1501020043 | Đặng Thanh | Quang | 27/12/1997 | |
65 | 09DTC | 1503020045 | Trần Hoàng | Quy | 24/08/1997 | |
66 | 09CKC | 1501080007 | Nguyễn Văn | Sang | 24/01/1995 | |
67 | 09CKC | 1501020048 | Trần Thành | Tâm | 10/12/1997 | |
68 | 09CKC | 1501020060 | Phạm Chí | Tường | 07/02/1995 | |
69 | 09DTC | 1503020049 | Ngô Toàn | Thắng | 20/03/1996 | |
70 | 09DTC | 1503020050 | Ngô Văn Duy | Thanh | 07/06/1997 | |
71 | 09CKC | 1501020050 | Trương Sỹ | Thành | 06/11/1996 | |
72 | 09DTC | 1503020052 | Huỳnh Lưu Trường | Thành | 01/10/1996 | |
73 | 09DTC | 1503020053 | Lê Minh | Thành | 16/06/1997 | |
74 | 09ĐHC | 1512020051 | Phan Thị Hương | Thảo | 16/08/1997 | |
75 | 09DTC | 1503020055 | Trần Văn | Thế | 19/08/1996 | |
76 | 09ĐHC | 1512020052 | Nguyễn Linh | Thiên | 15/05/1994 | |
77 | 09ĐHC | 1512020052 | Nguyễn Linh | Thiên | 15/05/1994 | |
78 | 09CKC | 1501020051 | Đinh Quốc | Thịnh | 20/06/1997 | |
79 | 09ĐHC | 1512020053 | Đinh Thiên | Thọ | 03/11/1996 | |
80 | 09DTC | 1503020057 | Lê Trọng Nhật | Thông | 25/11/1997 | |
81 | 09DTC | 1503080009 | Lý Phước | Thuận | 16/03/1997 | |
82 | 09ĐHC | 1512020054 | Đặng Minh | Thuận | 22/04/1997 | |
83 | 09DTC | 1503020060 | Võ Hoàng | Thức | 15/11/1995 | |
84 | 09ĐHC | 1512020056 | Vũ Thị Thu | Trà | 08/12/1997 | |
85 | 09ĐHC | 1512020059 | Lê Văn | Tri | 08/05/1990 | |
86 | 09DTC | 1503020062 | Nguyễn Lê Minh | Trí | 01/05/1997 | |
87 | 09CKC | 1501020054 | Huỳnh Văn | Triệu | 29/04/1995 | |
88 | 09CKC | 1501020055 | Huỳnh Công | Trình | 17/04/1997 | |
89 | 09ĐHC | 1512020060 | Đinh Nguyễn Thủy | Trúc | 13/03/1997 | |
90 | 09ĐHC | 1512020061 | Bùi Văn | Trực | 16/01/1996 | |
91 | 09ĐHC | 1512020066 | Trần Văn | Vàng | 03/07/1997 | |
92 | 09CKC | 1501020061 | Nguyễn Quang | Vinh | 19/06/1997 | |
93 | 09CKC | 1501020062 | Nguyễn Thanh | Vũ | 08/08/1997 | |
94 | 09ĐHC | 1512020071 | Nguyễn Lý Nhật | Vy | 19/02/1997 | |
95 | 09DTC | 1503020067 | Mai Công | Xuân | 16/12/1997 | |
96 | 09ĐHC | 1512020073 | Lê Thị Thanh | Xuân | 28/01/1996 |
C.NHÓM 3 - NGÀNH Ô TÔ - Sĩ Số: 103
TRƯỜNG CAO ĐẲNG VIỄN ĐÔNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
PHÒNG ĐÀO TẠO | ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC | |||||
DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT | ||||||
NHÓM 3 - NGÀNH Ô TÔ - Sĩ Số: 103 | ||||||
STT | LỚP | MSSV | HỌ VÀ TÊN LÓT | TÊN | NGÀY SINH | GHI CHÚ |
1 | 09OT1C | 1502020001 | Lai Sỹ | An | 26/07/1997 | |
2 | 09OT3C | 1502020003 | Trần Hữu | An | 22/01/1997 | |
3 | 09OT3C | 1502020004 | Cao Hoài | Anh | 19/11/1997 | |
4 | 09OT1C | 1502020005 | Trần Thạch Nam | Anh | 21/02/1996 | |
5 | 09OT1C | 1502020006 | Võ Minh | Âu | 28/08/1997 | |
6 | 09OT1C | 1502020008 | Trang Đại | Bảo | 18/07/1997 | |
7 | 09OT1C | 1502020017 | Nguyễn Tiến | Cường | 28/01/1996 | |
8 | 09OT1C | 1502020015 | Lê Chí | Cường | 15/08/1997 | |
9 | 09OT1C | 1502020018 | Nguyễn Việt | Cường | 28/09/1995 | |
10 | 09OT3C | 1502020016 | Mai Chí | Cường | 28/02/1997 | |
11 | 09OT1C | 1502020025 | K Văn | Diễn | 20/06/1995 | |
12 | 09OT1C | 1502020038 | Vũ Tư | Duy | 02/06/1996 | |
13 | 09OT2C | 1502020019 | Lê Quốc | Đặng | 13/01/1997 | |
14 | 09OT3C | 1502020024 | Trần Thành | Đạt | 01/10/1997 | |
15 | 09OT1C | 1502020023 | Nguyễn Tuấn | Đạt | 27/03/1997 | |
16 | 09OT1C | 1502020021 | Lê Tấn | Đạt | 19/04/1997 | |
17 | 09OT3C | 1502020030 | Lê Minh | Đức | 06/06/1996 | |
18 | 09OT1C | 1502020046 | Nguyễn Mai Đức | Hảo | 22/05/1997 | |
19 | 09OT1C | 1502020048 | Nguyễn Trung | Hậu | 16/05/1996 | |
20 | 09OT1C | 1502020047 | Nguyễn Phước | Hậu | 15/09/1997 | |
21 | 09OT1C | 1502020049 | Phạm Thanh | Hiền | 20/08/1997 | |
22 | 09OT1C | 1502020050 | Đàm Hoàng | Hiển | 06/03/1997 | |
23 | 09OT1C | 1502020051 | Phạm Đức | Hiệp | 27/05/1997 | |
24 | 09OT1C | 1502020057 | Võ Chí | Hiếu | 25/08/1994 | |
25 | 09OT1C | 1502020056 | Phan Quang | Hiếu | 10/09/1997 | |
26 | 09OT1C | 1502020059 | Kiều Văn | Hiểu | 12/02/1996 | |
27 | 09OT1C | 1502020060 | Trần Huy | Hiệu | 05/05/1996 | |
28 | 09OT1C | 1502020067 | Bùi Hoàng | Huy | 13/06/1995 | |
29 | 09OT1C | 1502020071 | Nguyễn Quang | Huy | 20/10/1997 | |
30 | 09OT2C | 1502020065 | Huỳnh Minh | Hưng | 14/05/1997 | |
31 | 09OT1C | 1502020073 | Lê Quang | Khải | 01/09/1997 | |
32 | 09OT1C | 1502020075 | Vương | Khang | 27/04/1997 | |
33 | 09OT3C | 1502020074 | Bùi Vĩ | Khang | 23/02/1997 | |
34 | 09OT1C | 1502020078 | Phạm Viết Anh | Khôi | 28/05/1996 | |
35 | 09OT1C | 1502020079 | Dường Cấu | Khường | 05/07/1996 | |
36 | 09OT1C | 1502020081 | Lê Công | Lai | 09/06/1997 | |
37 | 09OT1C | 1502020082 | Huỳnh Chí | Lâm | 07/07/1997 | |
38 | 09OT1C | 1502020084 | Nguyễn Thanh | Lâm | 28/06/1997 | |
39 | 09OT1C | 1502020083 | Lương Hoàng | Lâm | 01/06/1997 | |
40 | 09OT1C | 1502020090 | Nguyễn Tùng | Linh | 28/11/1997 | |
41 | 09OT3C | 1502020089 | Nguyễn Ngô Trần Tuấn | Linh | 09/12/1997 | |
42 | 09OT3C | 1502020088 | Nguyễn Hoàng | Linh | 30/03/1996 | |
43 | 09OT2C | 1502020091 | Nguyễn Tấn | Lộc | 16/10/1997 | |
44 | 09OT1C | 1502020094 | Trần Vĩnh | Lợi | 14/04/1997 | |
45 | 09OT1C | 1502020093 | Phan Cao | Lợi | 20/06/1997 | |
46 | 09OT3C | 1502020095 | Nguyễn Hoàng | Long | 21/08/1997 | |
47 | 09OT1C | 1502020096 | Triệu Văn | Long | 02/03/1996 | |
48 | 09OT3C | 1502020098 | Nguyễn Văn | Lụa | 26/10/1997 | |
49 | 09OT1C | 1502020099 | Lê Hữu | Luận | 18/09/1996 | |
50 | 09OT1C | 1502020100 | Nguyễn Minh | Luận | 14/11/1997 | |
51 | 09OT1C | 1502020102 | Nguyễn Hải | Minh | 21/04/1997 | |
52 | 09OT3C | 1502020107 | Võ Thành | Nam | 02/01/1997 | |
53 | 09OT1C | 1502020108 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 10/06/1997 | |
54 | 09OT1C | 1502020110 | Trần Hữu | Nghĩa | 21/04/1997 | |
55 | 09OT3C | 1502020112 | Lê Văn | Nghiêm | 16/07/1997 | |
56 | 09OT1C | 1502020116 | Huỳnh Thiện | Nhân | 28/07/1997 | |
57 | 09OT1C | 1502020118 | Nguyễn Trung | Nhân | 07/08/1996 | |
58 | 09OT3C | 1502020122 | Lâm Phú | Nhuận | 28/07/1997 | |
59 | 09OT3C | 1502020128 | Nguyễn Trấn | Phong | 06/10/1997 | |
60 | 09OT3C | 1502020135 | Trịnh Hoài | Phương | 18/09/1997 | |
61 | 09OT3C | 1502020136 | Trần Ngọc Minh | Quân | 02/02/1997 | |
62 | 09OT2C | 1502020140 | Nguyễn Ngọc | Quí | 16/05/1997 | |
63 | 09OT1C | 1502020143 | Thái Thanh | Quốc | 28/06/1997 | |
64 | 09OT1C | 1502020141 | Nguyễn Anh | Quốc | 24/03/1996 | |
65 | 09OT3C | 1502020142 | Nguyễn Bảo | Quốc | 21/02/1997 | |
66 | 09OT1C | 1502020153 | Trần Võ Đăng | Sang | 19/05/1997 | |
67 | 09OT3C | 1502020147 | Lê Thanh | Sang | 24/11/1995 | |
68 | 09OT3C | 1502020148 | Nguyễn Tấn | Sang | 26/10/1997 | |
69 | 09OT1C | 1502020154 | Lềnh Làng | Sánh | 14/09/1997 | |
70 | 09OT1C | 1502020164 | Nguyễn Hữu | Tài | 29/05/1997 | |
71 | 09OT2C | 1502020165 | Nguyễn Hữu | Tài | 13/04/1996 | |
72 | 09OT3C | 1502020161 | Huỳnh Tấn | Tài | 12/12/1997 | |
73 | 09OT1C | 1502020169 | Nguyễn Thanh | Tân | 20/03/1997 | |
74 | 09OT3C | 1502020191 | Trương Minh | Tiến | 21/11/1997 | |
75 | 09OT3C | 1502020190 | Nguyễn Hữu | Tiến | 05/09/1997 | |
76 | 09OT3C | 1502020188 | Nguyễn Hoàng | Tiên | 12/09/1997 | |
77 | 09OT3C | 1502020192 | Trần Vũ Bảo | Tín | 30/07/1997 | |
78 | 09OT3C | 1502020195 | Lý Thuyền | Tông | 10/10/1996 | |
79 | 09OT3C | 1502020214 | Nguyễn Anh | Tuấn | 28/07/1995 | |
80 | 09OT3C | 1502020216 | Phạm Quang | Tuấn | 02/03/1997 | |
81 | 09OT3C | 1502020217 | Trần Đại | Tuấn | 03/02/1997 | |
82 | 09OT3C | 1502020219 | Trần Minh | Tuyến | 18/03/1992 | |
83 | 09OT3C | 1502020170 | Trần Thị Bích | Thạch | 27/03/1996 | |
84 | 09OT3C | 1502020172 | Trần Cao | Thắng | 23/01/1997 | |
85 | 09OT1C | 1502020171 | Huỳnh Văn | Thắng | 05/04/1996 | |
86 | 09OT3C | 1502020176 | Võ Trọng | Thành | 20/08/1997 | |
87 | 09OT1C | 1502020177 | Triệu Văn | Thảnh | 19/04/1997 | |
88 | 09OT3C | 1502020178 | Trần Tài | Thế | 18/09/1996 | |
89 | 09OT3C | 1502020179 | Thái Thanh | Thệ | 15/06/1996 | |
90 | 09OT1C | 1502020180 | Nguyễn Tấn | Thêm | 28/06/1996 | |
91 | 09OT1C | 1502020181 | Nguyễn Huỳnh | Thi | 28/02/1997 | |
92 | 09OT1C | 1502020182 | Dương Ngọc | Thịnh | 03/02/1996 | |
93 | 09OT3C | 1502020183 | Lê Đình | Thịnh | 15/03/1997 | |
94 | 09OT3C | 1502020196 | Khưu Thảo | Trân | 11/07/1997 | |
95 | 09OT3C | 1502020197 | Trần Trọng | Tri | 28/02/1997 | |
96 | 09OT3C | 1502020199 | Nguyễn Minh | Trí | 21/01/1997 | |
97 | 09OT3C | 1502020201 | Trần Trường | Trình | 09/09/1997 | |
98 | 09OT3C | 1502020203 | Phan Minh | Trọng | 24/07/1997 | |
99 | 09OT3C | 1502020206 | Nguyễn Hoàng | Trung | 09/11/1996 | |
100 | 09OT2C | 1502020207 | Nguyễn Quốc | Trung | 11/11/1997 | |
101 | 09OT3C | 1502020221 | Đỗ Quốc | Vinh | 26/08/1997 | |
102 | 09OT3C | 1502020223 | Nguyễn Hồ Hoàng | Vũ | 06/12/1997 | |
103 | 09OT3C | 1502020224 | Nguyễn Tuấn | Vũ | 01/01/1997 |
D.NHÓM 4 - NGÀNH KẾ TOÁN, VĂN PHÒNG - Sĩ Số: 97
TRƯỜNG CAO ĐẲNG VIỄN ĐÔNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
PHÒNG ĐÀO TẠO | ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC | |||||
DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT | ||||||
NHÓM 4 - NGÀNH KẾ TOÁN, VĂN PHÒNG - Sĩ Số: 97 | ||||||
STT | LỚP | MSSV | HỌ VÀ TÊN LÓT | TÊN | NGÀY SINH | GHI CHÚ |
1 | 09KTC | 1505020001 | Đặng Thị Ngọc | Anh | 20/02/1997 | |
2 | 09KTC | 1505020002 | Nguyễn Hồng Tú | Anh | 06/09/1997 | |
3 | 09VPC | 1511020003 | Trương Ngọc | Ánh | 13/10/1997 | |
4 | 09VPC | 1511020004 | Lại Quốc | Bảo | 26/05/1996 | |
5 | 09VPC | 1511020005 | Trần Thị Ngọc | Bích | 14/05/1997 | |
6 | 09VPC | 1511020007 | Vũ Hoàng Thanh | Bình | 20/01/1997 | |
7 | 09VPC | 1511020008 | Lê Thị Hồng | Bước | 19/02/1997 | |
8 | 09VPC | 1511020009 | Huỳnh Tuấn | Cảnh | 08/09/1997 | |
9 | 09VPC | 1511020011 | Trần Thị Kim | Chi | 18/04/1997 | |
10 | 09VPC | 1511020015 | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | 10/01/1995 | |
11 | 09KTC | 1505020006 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 24/10/1997 | |
12 | 09VPC | 1511020013 | Nguyễn Thị Hồng | Đào | 06/11/1997 | |
13 | 09VPC | 1511020014 | Phạm Thanh | Đạt | 08/06/1997 | |
14 | 09VPC | 1511020020 | Nguyễn Thị Hồng | Gấm | 02/09/1997 | |
15 | 09VPC | 1511020021 | Nguyễn Thị Bé | Giàu | 07/09/1997 | |
16 | 09VPC | 1511020022 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 07/12/1997 | |
17 | 09VPC | 1511020024 | Trần Văn Anh | Hải | 11/03/1997 | |
18 | 09VPC | 1511020026 | Võ Thị | Hạnh | 10/09/1997 | |
19 | 09KTC | 1505020011 | Trịnh Quốc | Hiệp | 06/01/1997 | |
20 | 09VPC | 1511020030 | Phạm Thị Ánh | Hoa | 08/11/1997 | |
21 | 09VPC | 1511020031 | Lê Thị | Hòa | 07/09/1996 | |
22 | 09VPC | 1511020032 | Lê Thị Minh | Hòa | 25/05/1997 | |
23 | 09VPC | 1511020037 | Trần Thị Thanh | Huyền | 12/09/1996 | |
24 | 09KTC | 1505020013 | Cao Thị Mỹ | Huyền | 30/09/1996 | |
25 | 09KTC | 1505020016 | Nguyễn Thị Lệ | Huyền | 04/01/1997 | |
26 | 09KTC | 1505020014 | Đào Ngọc | Huyền | 07/05/1997 | |
27 | 09VPC | 1511020038 | Mai Thị Như | Huỳnh | 15/02/1997 | |
28 | 09KTC | 1505020018 | Nguyễn Hồng Đông | Kiều | 26/12/1997 | |
29 | 09VPC | 1511020040 | Phan Duy | Khánh | 04/07/1997 | |
30 | 09KTC | 1505020017 | Đinh Văn | Khoa | 20/10/1997 | |
31 | 09VPC | 1511020044 | Đỗ Ngọc | Linh | 30/03/1996 | |
32 | 09VPC | 1511020045 | Phạm Hoài Mỹ | Linh | 18/11/1997 | |
33 | 09VPC | 1511020048 | Thái Ngọc | Mai | 27/02/1996 | |
34 | 09KTC | 1505020019 | Trần Thị Tuyết | Mai | 02/03/1997 | |
35 | 09VPC | 1511020050 | Nguyễn Thị Diễm | My | 16/04/1997 | |
36 | 09KTC | 1505020023 | Bùi Thúy | Nga | 17/07/1997 | |
37 | 09KTC | 1505020024 | Nguyễn Thị Trúc | Ngân | 20/03/1997 | |
38 | 09VPC | 1511020054 | Nguyễn Hữu | Nghĩa | 18/11/1997 | |
39 | 09KTC | 1505020026 | Trần Thị Tố | Ngọc | 23/08/1997 | |
40 | 09KTC | 1505020025 | Bùi Mỹ | Ngọc | 09/12/1997 | |
41 | 09VPC | 1511020056 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | 05/02/1997 | |
42 | 09KTC | 1505020028 | Băng Đặng Yến | Nhi | 19/01/1997 | |
43 | 09VPC | 1511020060 | Lê Ngọc Phương | Nhi | 26/05/1996 | |
44 | 09KTC | 1505020032 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 06/06/1997 | |
45 | 09VPC | 1511020068 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 22/05/1997 | |
46 | 09KTC | 1505020029 | Hoàng Thị Huỳnh | Như | 21/08/1997 | |
47 | 09VPC | 1511020065 | Lưu Thị Huỳnh | Như | 04/08/1997 | |
48 | 09VPC | 1511020064 | Hồ Nữ Quỳnh | Như | 25/09/1997 | |
49 | 09KTC | 1505020030 | Võ Huỳnh | Như | 17/02/1997 | |
50 | 09VPC | 1511020069 | Hoàng Thị Kim | Oanh | 18/02/1997 | |
51 | 09VPC | 1511020073 | Lý Nguyễn Thu | Phương | 07/04/1996 | |
52 | 09VPC | 1511020074 | Huỳnh Văn | Quí | 10/01/1997 | |
53 | 09KTC | 1505020037 | Phạm Nguyễn Đan | Quỳnh | 20/12/1997 | |
54 | 09KTC | 1505020038 | Võ Như | Quỳnh | 05/01/1997 | |
55 | 09VPC | 1511020076 | Bùi Văn | Rem | 19/01/1996 | |
56 | 09VPC | 1501020046 | Phạm Lâm | Sinh | 22/05/1997 | |
57 | 09VPC | 1511020077 | Lê Thị Thu | Sương | 26/10/1997 | |
58 | 09VPC | 1511020093 | Ngô Minh | Tiến | 25/06/1997 | |
59 | 09VPC | 1511020092 | Nguyễn Thị Quỳnh | Tiên | 07/07/1997 | |
60 | 09VPC | 1511020103 | Huỳnh Thị Ngọc | Tú | 05/12/1996 | |
61 | 09KTC | 1505020058 | Lý Thị Cẩm | Tú | 28/12/1996 | |
62 | 09KTC | 1505020059 | La Thị Thanh | Tuyền | 08/06/1997 | |
63 | 09KTC | 1505020061 | Nguyễn Thị Mai | Tuyền | 08/08/1997 | |
64 | 09KTC | 1505020060 | Nguyễn Thanh | Tuyền | 01/10/1996 | |
65 | 09VPC | 1511020078 | Võ Ngọc Minh | Thắm | 31/03/1997 | |
66 | 09KTC | 1505020040 | Nguyễn Thị | Thanh | 12/05/1997 | |
67 | 09KTC | 1505020039 | Nguyễn Phạm Hoài | Thanh | 04/04/1993 | |
68 | 09VPC | 1511020081 | Nguyễn Thị | Thảo | 17/07/1997 | |
69 | 09KTC | 1505020044 | Phạm Thị Thu | Thảo | 08/01/1997 | |
70 | 09KTC | 1505020043 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 14/11/1997 | |
71 | 09KTC | 1505020042 | Nguyễn Hoàng Mai | Thảo | 14/05/1997 | |
72 | 09VPC | 1511020082 | Quách Thanh | Thảo | 02/01/1997 | |
73 | 09VPC | 1511020085 | Đỗ Thị Xuân | Thi | 04/08/1997 | |
74 | 09KTC | 1505020046 | Nguyễn Thị | Thời | 10/02/1997 | |
75 | 09VPC | 1511020086 | Nguyễn Duy | Thơ | 01/01/1996 | |
76 | 09VPC | 1511020089 | Phan Minh | Thuận | 18/11/1997 | |
77 | 09KTC | 1505020050 | Huỳnh Thị Thanh | Thúy | 01/06/1997 | |
78 | 09VPC | 1511020091 | Dương Thị Thanh | Thủy | 02/02/1996 | |
79 | 09KTC | 1505020047 | Nguyễn Minh | Thư | 07/05/1997 | |
80 | 09VPC | 1511020087 | Ngô Anh | Thư | 16/04/1997 | |
81 | 09VPC | 1511020090 | Bùi Thị | Thương | 20/04/1995 | |
82 | 09KTC | 1505020056 | Nguyễn Ngọc Phương | Trang | 18/12/1997 | |
83 | 09VPC | 1511020099 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 19/12/1997 | |
84 | 09VPC | 1511020095 | Nguyễn Thị Bé | Trâm | 22/05/1997 | |
85 | 09KTC | 1505020054 | Trần Thị Ngọc | Trâm | 03/01/1997 | |
86 | 09KTC | 1505020057 | Dương Minh | Trí | 08/06/1997 | |
87 | 09VPC | 1511020100 | Huỳnh Thị Thanh | Trúc | 03/10/1997 | |
88 | 09VPC | 1511020110 | Đoàn Thanh | Trúc | 04/06/1996 | |
89 | 09VPC | 1511020101 | Lê Thị Thanh | Trúc | 21/05/1997 | |
90 | 09VPC | 1511020105 | Võ Thị Cẩm | Vân | 27/05/1997 | |
91 | 09VPC | 1511020104 | Hồ Thị Cẩm | Vân | 07/03/1997 | |
92 | 09VPC | 1511020106 | Trần Thị | Vẻ | 22/09/1997 | |
93 | 09KTC | 1505020064 | Nguyễn Huỳnh Hoàng | Vũ | 05/03/1997 | |
94 | 09VPC | 1511020107 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 19/10/1997 | |
95 | 09KTC | 1505020068 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 14/01/1995 | |
96 | 09VPC | 1511020109 | Phan Lý Ngọc | Yến | 06/12/1995 | |
97 | 09VPC | 1511020108 | Nguyễn Hải | Yến | 10/11/1997 |
E. NHÓM 5 - NGÀNH QUẢN TRỊ TỔNG HỢP, MARKETING, XÉT NGHIỆM, TÀI CHÍNH - Sĩ Số: 99
TRƯỜNG CAO ĐẲNG VIỄN ĐÔNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
PHÒNG ĐÀO TẠO | ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC | |||||
DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT | ||||||
NHÓM 5 - NGÀNH QUẢN TRỊ TỔNG HỢP, MARKETING, XÉT NGHIỆM, TÀI CHÍNH - Sĩ Số: 99 | ||||||
STT | LỚP | MSSV | HỌ VÀ TÊN LÓT | TÊN | NGÀY SINH | GHI CHÚ |
1 | 09XNC | 1517020001 | Đoàn Tuấn | Anh | 30/10/1996 | |
2 | 09QTTHC | 1504020002 | Hồ Trâm | Anh | 02/10/1997 | |
3 | 09XNC | 1517020003 | Lê Ngọc | Ánh | 29/01/1997 | |
4 | 09TCC | 1507020002 | Trịnh Thị | Ánh | 07/05/1997 | |
5 | 09QTTHC | 1504020001 | Nguyễn Hồng | Ân | 24/11/1997 | |
6 | 09QTTHC | 1504020003 | Trịnh Xuân | Bắc | 13/11/1997 | |
7 | 09QTTHC | 1504020005 | Trần Ngọc Minh | Châu | 26/01/1995 | |
8 | 09QTMAC | 1516020002 | Nguyễn Thị Mỹ | Chi | 20/12/1997 | |
9 | 09QTTHC | 1504020063 | Hồ Thị Ngọc | Dung | 22/12/1993 | |
10 | 09QTMAC | 1516020007 | Trần Hà Phương | Dung | 10/09/1997 | |
11 | 09XNC | 1517020006 | Trần Thị | Duyên | 30/07/1997 | |
12 | 09QTTHC | 1504020010 | Huỳnh Thị Thùy | Dương | 09/12/1997 | |
13 | 09QTTHC | 1504020008 | Hồ Văn Phát | Đạt | 03/04/1996 | |
14 | 09TCC | 1507020003 | Nguyễn Phát | Đạt | 12/02/1996 | |
15 | 09QTTHC | 1504020009 | Nguyễn Thị | Điệp | 02/04/1997 | |
16 | 09QTMAC | 1516020006 | Vũ Văn | Đoàn | 10/03/1996 | |
17 | 09QTMAC | 1516020009 | Nguyễn Trường | Giang | 10/09/1997 | |
18 | 09QTMAC | 1516020013 | Nguyễn Công | Hậu | 20/11/1997 | |
19 | 09QTMAC | 1516020011 | Trần Gia | Hân | 17/09/1997 | |
20 | 09QTMAC | 1516020010 | Dương Thị Thu | Hân | 28/09/1997 | |
21 | 09XNC | 1517020007 | Phạm Thị Ngọc | Hân | 15/05/1997 | |
22 | 09XNC | 1517020008 | Vũ Thụy Minh | Hiền | 01/10/1997 | |
23 | 09QTTHC | 1504020016 | Nguyễn Hoàng | Hiếu | 19/08/1997 | |
24 | 09QTMAC | 1516020015 | Trần Hữu | Hòa | 26/06/1996 | |
25 | 09QTMAC | 1516020016 | Nguyễn Thị Cẩm | Hồng | 30/11/1997 | |
26 | 09XNC | 1517020010 | Trương Thị Như | Huỳnh | 27/07/1997 | |
27 | 09XNC | 1517020011 | Ma | Ju | 12/10/1997 | |
28 | 09TCC | 1507020005 | Điểu Thị | Kchum | 01/01/1997 | |
29 | 09XNC | 1517020012 | Dương Anh | Kha | 10/04/1997 | |
30 | 09QTTHC | 1504020074 | Nguyễn Ngọc | Khẩn | 09/05/1997 | |
31 | 09QTTHC | 1504020017 | Nguyễn Vĩnh | Khang | 12/01/1997 | |
32 | 09QTTHC | 1504020019 | Phạm Thị Hoàng | Lan | 30/11/1993 | |
33 | 09QTTHC | 1504020020 | Trương Quang | Lành | 20/11/1997 | |
34 | 09QTTHC | 1504020018 | Nguyễn Xuân | Lâm | 01/05/1997 | |
35 | 09QTTHC | 1504020021 | Nguyễn Văn Vũ | Linh | 08/11/1997 | |
36 | 09QTMAC | 1516020061 | Huỳnh Mỹ | Linh | 23/07/1997 | |
37 | 09QTTHC | 1504080006 | Nguyễn Bá | Lợi | 07/01/1997 | |
38 | 09QTMAC | 1516020024 | Nguyễn Thị Yến | Ly | 24/05/1997 | |
39 | 09QTMAC | 1516020025 | Đào Thị Thanh | Mai | 31/10/1997 | |
40 | 09TCC | 1507020006 | Vương Ngọc | My | 29/11/1997 | |
41 | 09QTTHC | 1504020025 | Nguyễn Thị Ngọc | My | 23/03/1997 | |
42 | 09QTMAC | 1516020027 | Võ Thị Diệu | My | 14/06/1997 | |
43 | 09QTMAC | 1516020028 | Nguyễn Thị Hồng | Nga | 27/07/1996 | |
44 | 09QTMAC | 1516020029 | Trần Thị Mỹ | Nga | 03/12/1997 | |
45 | 09QTTHC | 1504020068 | Võ Thị Thanh | Ngân | 26/12/1997 | |
46 | 09QTMAC | 1516020031 | Mai Thị Tuyết | Ngân | 09/12/1997 | |
47 | 09QTMAC | 1516020032 | Nguyễn Ngọc Thảo | Nguyên | 20/11/1997 | |
48 | 09QTTHC | 1504020029 | Vũ Bùi Thúy | Nhi | 26/09/1997 | |
49 | 09QTTHC | 1504020028 | Hà Mộng | Nhi | 21/01/1997 | |
50 | 09QTTHT | 1504080002 | Nguyễn Văn | Nhơn | 03/12/1996 | |
51 | 09QTTHC | 1504020062 | Vũ Thị Huỳnh | Như | 27/01/1997 | |
52 | 09QTMAC | 1516020062 | Lê Thị Quỳnh | Như | 04/05/1997 | |
53 | 09QTMAC | 1516020035 | Trần Thị | Như | 29/07/1996 | |
54 | 09TCC | 1507020009 | Ngô Thị Ngọc | Phụng | 25/09/1997 | |
55 | 09XNC | 1517020015 | Hoàng Thanh | Phụng | 24/04/1997 | |
56 | 09QTTHC | 1504020032 | Ngô Hồng | Phước | 20/08/1995 | |
57 | 09QTMAC | 1516020037 | Huỳnh Thu | Phượng | 02/08/1997 | |
58 | 09XNC | 1517020018 | Nguyễn Thanh | Quy | 01/02/1996 | |
59 | 09QTMAC | 1516020038 | Huỳnh Thị Dạ | Quyên | 10/08/1997 | |
60 | 09QTMAC | 1516020039 | Nguyễn Bảo | Tài | 05/10/1997 | |
61 | 09QTMAC | 1516020040 | Huỳnh Chí | Tâm | 02/03/1995 | |
62 | 09TCC | 1507020011 | Nguyễn Đặng Minh | Tâm | 25/11/1995 | |
63 | 09QTMAC | 1516020049 | Nguyễn Thùy | Tiên | 07/06/1997 | |
64 | 09QTTHC | 1504020047 | K | Tuấn | 28/05/1996 | |
65 | 09QTTHC | 1504020048 | Hà Thanh | Tùng | 24/02/1996 | |
66 | 09QTTHC | 1504020048 | Hà Thanh | Tùng | 24/02/1996 | |
67 | 09QTTHC | 1504020051 | Trần Thị Kim | Tuyền | 16/11/1997 | |
68 | 09QTTHC | 1504020050 | Bành Thị Bích | Tuyền | 04/12/1997 | |
69 | 09QTMAC | 1516020056 | Phan Mạnh | Tuyền | 02/08/1997 | |
70 | 09XNC | 1517020021 | Huỳnh Phương | Thanh | 14/06/1996 | |
71 | 09QTTHC | 1504020036 | Nguyễn Thị Thái | Thanh | 30/04/1997 | |
72 | 09QTTHT | 1504080004 | Huỳnh Ngọc Thanh | Thảo | 11/01/1997 | |
73 | 09QTTHC | 1504020038 | Lê Quốc Quyền | Thế | 05/05/1997 | |
74 | 09QTMAC | 1516020042 | Bùi Thị Kim | Thoa | 18/03/1997 | |
75 | 09QTMAC | 1516020041 | Trần Thị Minh | Thơ | 28/04/1996 | |
76 | 09QTTHC | 1504020039 | Lưu Thị Cẩm | Thu | 31/10/1997 | |
77 | 09QTMAC | 1516020046 | Ngô Trường Phước | Thuận | 05/08/1995 | |
78 | 09QTTHC | 1504020040 | Nguyễn Thị Kim | Thúy | 26/10/1997 | |
79 | 09QTMAC | 1516020044 | Nguyễn Anh | Thư | 12/02/1997 | |
80 | 09QTTHC | 1504020044 | Trịnh Phạm Thị Huyền | Trang | 06/11/1997 | |
81 | 09XNC | 1517020027 | Huỳnh Thu | Trang | 15/11/1997 | |
82 | 09XNC | 1517020028 | Lê Thị Huyền | Trang | 20/03/1997 | |
83 | 09XNC | 1517020025 | Lê Hồng | Trâm | 27/11/1996 | |
84 | 09XNC | 1517020026 | Lê Hoàng Tuyết | Trân | 16/04/1997 | |
85 | 09QTTHC | 1504020043 | Phan Đặng Huyền | Trân | 12/08/1997 | |
86 | 09QTTHC | 1504020042 | Lê Thị Bảo | Trân | 29/01/1997 | |
87 | 09XNC | 1517020030 | Nguyễn Minh | Trí | 18/05/1997 | |
88 | 09XNC | 1517020031 | Đặng Ngọc | Trinh | 20/03/1996 | |
89 | 09QTMAC | 1516020057 | Trần Thị Tú | Uyên | 10/07/1997 | |
90 | 09QTTHC | 1504020053 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | 22/05/1997 | |
91 | 09QTTHC | 1504020076 | Lê Thị Tố | Vi | 20/11/1997 | |
92 | 09QTTHC | 1504020055 | Nguyễn Hoàng | Việt | 30/07/1997 | |
93 | 09QTTHC | 1504020056 | Lê Quang | Vinh | 02/01/1997 | |
94 | 09QTMAC | 1516020058 | Võ Đức Hữu | Vinh | 22/08/1996 | |
95 | 09QTTHT | 1504080005 | Phạm Văn | Vũ | 11/08/1996 | |
96 | 09XNC | 1517020033 | Lại Thanh | Vũ | 15/01/1997 | |
97 | 09QTTHC | 1504020058 | Mai Thị | Vương | 26/10/1997 | |
98 | 09QTMAC | 1516020059 | Nguyễn Thị Huyền | Vy | 01/11/1996 | |
99 | 09QTMAC | 1516020060 | Hồ Hút | Xuyên | 05/01/1997 |
F.NHÓM 6 - NGÀNH TIẾNG ANH GIẢNG DẠY, TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI - Sĩ Số: 98
TRƯỜNG CAO ĐẲNG VIỄN ĐÔNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
PHÒNG ĐÀO TẠO | ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC | |||||
DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT | ||||||
NHÓM 6 - NGÀNH TIẾNG ANH GIẢNG DẠY, TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI - Sĩ Số: 98 | ||||||
STT | LỚP | MSSV | HỌ VÀ TÊN LÓT | TÊN | NGÀY SINH | GHI CHÚ |
1 | 09TAGD1C | 1508020001 | Lê Thúy | An | 03/09/1997 | |
2 | 09TAGD1C | 1508020009 | Lê Thụy Minh | Anh | 18/04/1997 | |
3 | 09TAGD1C | 1508020005 | Đặng Thị Kim | Anh | 06/12/1997 | |
4 | 09TAGD1C | 1508020011 | Phạm Nguyễn Đức | Anh | 30/10/1997 | |
5 | 09TAGD1C | 1508020012 | Trần Huỳnh | Anh | 03/08/1997 | |
6 | 09TATM3C | 1508020016 | Nguyễn Thị Nguyệt | Ảnh | 13/12/1997 | |
7 | 09TATM2C | 1508020003 | Lê Đình | Ân | 20/01/1997 | |
8 | 09TAGD3C | 1508020022 | Lê Thị | Can | 06/08/1997 | |
9 | 09TAGD3C | 1508020022 | Lê Thị | Can | 06/08/1997 | |
10 | 09TAGD3C | 1508020024 | Hồ Minh | Châu | 13/12/1997 | |
11 | 09TAGD1C | 1508020033 | Dương Thị | Diệu | 13/01/1997 | |
12 | 09TAGD2C | 1508020036 | Võ Ngọc Phương | Dung | 28/04/1996 | |
13 | 09TATM3C | 1508020037 | Cao Bửu Quốc | Dũng | 20/01/1997 | |
14 | 09TATM2C | 1508020041 | Nguyễn Hoàng Anh | Duy | 26/07/1997 | |
15 | 09TAGD2C | 1508020044 | Nguyễn Thế Cao | Duyên | 08/08/1996 | |
16 | 09TAGD2C | 1508020034 | Lê Hữu | Đức | 14/11/1997 | |
17 | 09TAGD1C | 1508020056 | Nguyễn Thụy Phương | Hằng | 19/06/1996 | |
18 | 09TAGD2C | 1508020057 | Trần Thị Kim | Hằng | 22/12/1997 | |
19 | 09TAGD2C | 1508020051 | Hoàng Thị Diệu | Hằng | 15/03/1997 | |
20 | 09TAGDC | 1508020052 | Lâm Thanh | Hằng | 22/04/1996 | |
21 | 09TAGD1C | 1508020060 | Nguyễn Thị Ngọc | Hạnh | 09/08/1997 | |
22 | 09TATMC | 1508020061 | Nguyễn Hữu | Hào | 19/04/1997 | |
23 | 09TAGDC | 1508020070 | Nguyễn Minh | Hiếu | 08/08/1995 | |
24 | 09TAGD1C | 1508020069 | Nguyễn Mai Xuân | Hiếu | 25/04/1997 | |
25 | 09TAGD1C | 1508020071 | Lê Thị | Hoa | 16/11/1997 | |
26 | 09TATM1C | 1508020073 | Huỳnh Dương Thế | Hoàng | 15/05/1997 | |
27 | 09TAGD1C | 1508020252 | Lê Phan Liễu | Huỳnh | 14/04/1997 | |
28 | 09TAGD1C | 1508020081 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | 06/03/1997 | |
29 | 09TAGD2C | 1508020080 | Huỳnh Trần Lan | Hương | 10/01/1997 | |
30 | 09TATM3C | 1508020082 | Phạm Thị Thiên | Hương | 04/12/1997 | |
31 | 09TATM2C | 1508020087 | Lê Công | Kha | 17/06/1997 | |
32 | 09TATM2C | 1508020090 | Phạm Nguyễn Phương | Khải | 19/05/1995 | |
33 | 09TATM1C | 1508020091 | Trần Thành | Khang | 06/07/1997 | |
34 | 09TATM3C | 1508020092 | Lê Huỳnh Kim | Lê | 25/12/1997 | |
35 | 09TAGD1C | 1508020094 | Nguyễn Thị Kim | Liên | 21/02/1997 | |
36 | 09TAGD1C | 1508020099 | Hoàng Nguyễn Ngọc | Linh | 29/06/1997 | |
37 | 09TATMC | 1508020103 | Trịnh Ngọc Trúc | Linh | 01/09/1997 | |
38 | 09TATM3C | 1508020102 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 10/11/1997 | |
39 | 09TATM3C | 1508020101 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 07/11/1997 | |
40 | 09TAGD1C | 1508020096 | Cố Nguyễn Thị Khánh | Linh | 21/03/1997 | |
41 | 09TAGD2C | 1508020104 | Hoàng Thị Tố | Loan | 22/08/1996 | |
42 | 09TATM1C | 1508020105 | Ngô Hồng | Luận | 26/04/1992 | |
43 | 09TAGD2C | 1508020106 | Phan Thị Ái | Lũy | 27/10/1997 | |
44 | 09TAGD1C | 1508020108 | Nguyễn Ngọc My | Ly | 05/07/1997 | |
45 | 09TAGD1C | 1508020109 | Lê Thị Hoàng Hạnh | Mai | 18/04/1997 | |
46 | 09TATM3C | 1508020113 | Trần Thị Hồng | My | 23/01/1997 | |
47 | 09TAGD3C | 1508020116 | Điểu Thị | Nga | 16/06/1996 | |
48 | 09TAGD3C | 1508020118 | Vũ Thị | Nga | 19/03/1997 | |
49 | 09TATM3C | 1508020120 | Nguyễn Thanh | Ngân | 01/12/1995 | |
50 | 09TATM2C | 1508020126 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngọc | 25/08/1997 | |
51 | 09TAGD2C | 1508020135 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 14/12/1997 | |
52 | 09TAGD2C | 1508020151 | Bùi Thị | Phượng | 07/09/1996 | |
53 | 09TAGD1C | 1508020150 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | 22/03/1997 | |
54 | 09TATM3C | 1508020148 | Huỳnh Nguyên | Phương | 20/03/1997 | |
55 | 09TAGD1C | 1508020147 | Đỗ Cúc | Phương | 29/04/1996 | |
56 | 09TAGD1C | 1508020155 | Đinh Thị Hương | Quỳnh | 09/04/1987 | |
57 | 09TATM2C | 1508020160 | Lưu | Sâm | 03/10/1997 | |
58 | 09TAGD1C | 1508020161 | Lương Khải | Siêu | 30/09/1997 | |
59 | 09TAGD2C | 1508020165 | Võ Thị Thanh | Tâm | 02/01/1997 | |
60 | 09TAGD3C | 1508020205 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 29/05/1996 | |
61 | 09TAGD1C | 1508020229 | Nguyễn Hoàn | Tuấn | 02/06/1997 | |
62 | 09TAGD2C | 1508020230 | Đồng Thị Ngọc | Tuyến | 22/05/1997 | |
63 | 09TAGD3C | 1508020231 | Lê Thị Thanh | Tuyền | 17/03/1997 | |
64 | 09TAGD1C | 1508020166 | Đoàn Thị | Thắm | 17/04/1997 | |
65 | 09TAGDC | 1508020170 | Hà Nhật | Thanh | 12/09/1997 | |
66 | 09TAGD1C | 1508020174 | Nguyễn Hoài Thanh | Thảo | 01/05/1997 | |
67 | 09TATM1C | 1508020175 | Nguyễn Thanh | Thảo | 22/03/1995 | |
68 | 09TATM1C | 1508020176 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 01/01/1997 | |
69 | 09TATM3C | 1508020179 | Phạm Thị Thanh | Thảo | 22/04/1996 | |
70 | 09TATM2C | 1508020182 | Nguyễn Ngọc | Thi | 12/04/1997 | |
71 | 09TAGDC | 1508020184 | Nguyễn Phi | Thịnh | 18/08/1995 | |
72 | 09TAGD3C | 1508020185 | Trần Thoại | Thơ | 04/06/1997 | |
73 | 09TAGD2C | 1508020196 | Nguyễn Thanh | Thúy | 10/11/1997 | |
74 | 09TAGD1C | 1508020198 | Trần Thị Thanh | Thúy | 20/02/1997 | |
75 | 09TATM3C | 1508020197 | Trần Thị | Thúy | 22/12/1997 | |
76 | 09TAGDC | 1508020200 | Võ Đặng Ngọc | Thùy | 12/07/1997 | |
77 | 09TAGD1C | 1508020201 | Đinh Ngọc Thanh | Thủy | 22/01/1997 | |
78 | 09TAGD1C | 1508020190 | Huỳnh Thị Anh | Thư | 12/04/1991 | |
79 | 09TAGDC | 1508020193 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 06/09/1997 | |
80 | 09TATM1C | 1508020189 | Hồ Hoàng Anh | Thư | 31/07/1997 | |
81 | 09TATM3C | 1508020186 | Bùi Ngọc Anh | Thư | 21/03/1997 | |
82 | 09TAGD1C | 1508020195 | Phan Thị Mỹ | Thương | 23/07/1997 | |
83 | 09TAGD1C | 1508020203 | Huỳnh Lê Kim | Thy | 28/11/1997 | |
84 | 09TAGD1C | 1508020216 | Trần Thị Huyền | Trang | 06/05/1997 | |
85 | 09TAGDC | 1508020215 | Nguyễn Hoàng Hải | Trang | 11/01/1997 | |
86 | 09TATM1C | 1508020214 | Ngô Thị Thùy | Trang | 16/03/1997 | |
87 | 09TATM2C | 1508020259 | Trần Thị | Trang | 10/10/1996 | |
88 | 09TAGD2C | 1508020217 | Trần Thị Mỹ | Trang | 10/02/1997 | |
89 | 09TATM1C | 1508020209 | Trần Huyền | Trân | 22/06/1997 | |
90 | 09TAGD1C | 1508020221 | Phạm Tuyết | Trinh | 14/01/1997 | |
91 | 09TATMC | 1508020224 | Phạm Nguyễn Thanh | Trúc | 13/08/1993 | |
92 | 09TAGD1C | 1508020223 | Lữ Thanh | Trúc | 20/07/1996 | |
93 | 09TAGD1C | 1508020225 | Trần Huỳnh Thanh | Trúc | 24/05/1997 | |
94 | 09TAGD2C | 1508020227 | Phan Minh | Truyền | 10/06/1996 | |
95 | 09TAGD1C | 1508020242 | Lê Đức | Việt | 07/07/1997 | |
96 | 09TAGD1C | 1508020248 | Trần Khánh | Vy | 18/12/1997 | |
97 | 09TAGD1C | 1508020247 | Phạm Tường | Vy | 21/12/1997 | |
98 | 09TAGD1C | 1508020245 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 24/11/1997 |
G.NHÓM 7 - MẠNG MÁY TÍNH, , TIN HỌC, Ô TÔ, ĐIỀU DƯỠNG- Sĩ Số: 52
TRƯỜNG CAO ĐẲNG VIỄN ĐÔNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
PHÒNG ĐÀO TẠO | ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC | |||||
DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT | ||||||
NHÓM 7 - MẠNG MÁY TÍNH, , TIN HỌC, Ô TÔ, ĐIỀU DƯỠNG- Sĩ Số: 52 | ||||||
STT | LỚP | MSSV | HỌ VÀ TÊN LÓT | TÊN | NGÀY SINH | GHI CHÚ |
1 | 09MMC | 1513020002 | Lê Xuân | An | 05/12/1996 | |
2 | 09MMC | 1513020007 | Trương Thái | Bảo | 15/11/1996 | |
3 | 09MMC | 1513020008 | Lê Thanh | Bình | 16/06/1996 | |
4 | 09MMC | 1513020019 | Mai Thanh | Duy | 31/05/1997 | |
5 | 09MMC | 1513020021 | Phạm Khánh | Duy | 07/04/1997 | |
6 | 09THC | 1506020016 | Bùi Thanh | Duy | 06/07/1997 | |
7 | 09THC | 1506020013 | Nguyễn Tấn | Đạt | 01/09/1996 | |
8 | 09MMC | 1513020014 | Trần Tấn | Đạt | 20/07/1997 | |
9 | 09MMC | 1513020017 | Nguyễn Minh | Đức | 10/09/1996 | |
10 | 09THC | 1506020019 | Huỳnh Long | Hải | 06/06/1997 | |
11 | 09MMC | 1513020025 | Huỳnh Thanh | Hiền | 13/08/1997 | |
12 | 10QTTHC | 1604020023 | Võ Phước | Hòa | 07/09/1998 | |
13 | 09THC | 1506020031 | Phạm Thị Thúy | Liễu | 07/03/1997 | |
14 | 09MMC | 1513020038 | Nguyễn Trọng | Linh | 04/02/1996 | |
15 | 09THC | 1506020035 | Vũ Thành | Long | 02/06/1997 | |
16 | 09THC | 1506020034 | Trương Tự | Long | 20/11/1997 | |
17 | 10XNC | 1617020023 | Lê Minh | Mẫn | 24/07/1998 | |
18 | 09THC | 1506080011 | Nguyễn Đức | Mạnh | 29/06/1997 | |
19 | 09MMC | 1513020042 | Phạm Quốc | Nhân | 07/03/1997 | |
20 | 09THC | 1506020043 | Võ Quỳnh | Như | 01/11/1996 | |
21 | 10QTTHC | 1604020058 | Nguyễn Thị Kim | Phường | 06/01/1997 | |
22 | 10QTTHC | 1604020060 | Nguyễn Thị Bích | Phượng | 01/01/1998 | |
23 | 09MMC | 1513020051 | Huỳnh Đức | Quí | 20/04/1997 | |
24 | 09THC | 1506020049 | Lý Minh | Quý | 16/10/1996 | |
25 | 09THC | 1506020052 | Trần Ngọc | Sang | 18/04/1997 | |
26 | 09MMC | 1513020052 | Hồ Hoàng | Sang | 08/12/1996 | |
27 | 09MMC | 1513020055 | Nguyễn Duy | Tân | 01/01/1996 | |
28 | 09MMC | 1513020063 | Huỳnh Minh | Tiến | 11/10/1997 | |
29 | 09MMC | 1513020068 | Võ Hoàng Phi Quốc | Tuấn | 30/03/1994 | |
30 | 09THC | 1506020071 | Đinh Mạnh | Tùng | 04/09/1997 | |
31 | 09MMC | 1513020069 | Trần Thế | Tùng | 23/12/1997 | |
32 | 09MMC | 1513020057 | Lương Văn | Thắng | 12/11/1994 | |
33 | 09THC | 1506020059 | Hoàng Long | Thức | 11/03/1996 | |
34 | 09THC | 1506020063 | Ngọ Thị HuyềN | Trang | 06/11/1997 | |
35 | 09THC | 1506020065 | Võ Thị Minh | Trí | 08/04/1997 | |
36 | 09THC | 1506080009 | Phan Đình Minh | Trí | 03/03/1996 | |
37 | 09THC | 1506020066 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 03/09/1993 | |
38 | 09MMC | 1513020066 | Nguyễn Thành | Trung | 05/09/1997 | |
39 | 09MMC | 1513080002 | Lâm Vũ | Trường | 01/01/1996 | |
40 | 09THC | 1506020076 | Lê Huỳnh Bảo | Yến | 20/10/1997 | |
41 | 08DD2C | 1409020275 | Phạm Tiến | Hơn | 20/05/1996 | |
42 | 08DD3C | 1409020277 | Lê Phan Phương | Nghi | 03/08/1996 | |
43 | 08DD2C | 1409020193 | Nguyễn Hoàng Linh | Thư | 17/08/1996 | |
44 | 08OT2C | 1402020185 | Nguyễn Sơn | Sang | 17/12/1996 | |
45 | 08OT2C | 1402021002 | Hà Hữu | Thiện | 14/10/1995 | |
46 | 08VPC | 1411020009 | Nguyễn Duy | Bảo | 22/03/1996 | |
47 | 08VPC | 1411020090 | Nguyễn Hoàng Hồng | Ngân | 18/03/1994 | |
48 | 08KTC | 1405020072 | Lê Thị | Nhàn | 08/02/1996 | |
49 | 08VPC | 1411020032 | Trần Nguyễn Anh | Thư | 21/06/1996 | |
50 | 08VPC | 1411020188 | Nguyễn Văn | Út | 27/02/1993 | |
51 | 08VPC | 1411020200 | Nguyễn Hải | Vy | 14/11/1995 | |
52 | 07TATMC | 130820081 | Đào Vũ Vân | Nhi | 04/12/1995 |
Phòng Đào tạo