TB v/v tổ chức HK1 (2013-2014) cho SV Khóa 5, 6 hệ CĐ Chính quy
 -  1601 Lượt xem
TRƯỜNG CAO ĐẲNG VIỄN ĐÔNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
____________ _____________________
Số: 103, 105, 114, 115, 116, 121 / TB-PĐT TP Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 08 năm 2013
V/v: Tổ chức học kỳ 1 năm học 2013-2014 cho sinh viên Khoá 5, 6 hệ CĐ chính quy
Ban Chủ nhiệm các Khoa và Phòng Đào tạo tổ chức học kỳ I năm học 2013 - 2014 cho sinh viên Khóa 5, 6 hệ Cao đẳng chính quy vào thời gian từ 03/09/2013 đến 11/01/2014 với các môn học như sau:
A. Khóa 5:
• Công nghệ kỹ thuật Ô tô:
STT |
TÊN MÔN HỌC |
SỐ TC |
HỌC PHÍ (đồng) |
GIẢNG VIÊN |
GHI CHÚ |
1 |
Thực tập nguội |
2 |
Đã đóng ở HK2 năm 2011-2012 |
CN Nguyễn Tiến Dũng |
Đơn giá 330,000 đống/ tín chỉ |
2 |
Kỹ năng giao tiếp |
2 |
660,000 |
ThS Huỳnh Anh Bình |
|
3 |
Ô tô |
3 |
990,000 |
ThS Võ Đắc Thịnh |
|
4 |
Hệ thống điện - điện tử ô tô |
5 |
1,650,000 |
Cao học Văn Ánh Dương |
|
5 |
Công nghệ bảo dưỡng và sửa chữa ô tô |
2 |
660,000 |
Cao học Văn Ánh Dương |
|
6 |
Thực tập ô tô |
5 |
1,650,000 |
ThS Võ Đắc Thịnh |
|
CỘNG |
19 |
5,610,000 |
|
|
• Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử:
STT |
TÊN MÔN HỌC |
SỐ TC |
HỌC PHÍ (đồng) |
GIẢNG VIÊN |
GHI CHÚ |
1 |
Điều khiển lập trình PLC |
2 |
660,000 |
ThS Lê Việt Sô |
Đơn giá 330,000 đống/ tín chỉ |
2 |
TT Điều khiển lập trình PLC |
2 |
660,000 |
ThS Lê Việt Sô |
|
3 |
Truyền động điện |
3 |
990,000 |
|
|
4 |
Trang bị điện _ điện tử |
2 |
660,000 |
|
|
5 |
TT Trang bị điện |
2 |
660,000 |
|
|
6 |
KT Audio và Video TT+số |
3 |
990,000 |
ThS Nguyễn Minh Chương |
|
7 |
Đồ án môn học |
1 |
330,000 |
ThS Nguyễn Minh Chương |
|
8 |
Điện khí nén |
2 |
660,000 |
|
|
CỘNG |
17 |
5,610,000 |
|
• Kế toán
STT |
TÊN MÔN HỌC |
SỐ TC |
HỌC PHÍ (đồng) |
GIẢNG VIÊN |
GHI CHÚ |
1 |
Thị trường chứng khoán |
2 |
520,000 |
Cao học Nguyễn Thanh Toàn |
Đơn giá 260,000 đống/ tín chỉ |
2 |
Kế toán máy |
3 |
780,000 |
Công ty Đông Giản |
|
3 |
Nghiệp vụ hành chính văn phòng |
2 |
520,000 |
ThS Nguyễn Thị Thúy Hưởng |
|
4 |
Kế toán ngân hàng |
3 |
780,000 |
ThS Nguyễn Xuân Nhật |
|
5 |
Lý thuyết Marketing |
2 |
520,000 |
Nguyễn Thanh Thảo |
|
6 |
Thực tập tốt nghiệp |
6 |
1,560,000 |
|
|
7 |
Phân tích báo cáo tài chính |
2 |
520,000 |
ThS Phan Thị Hằng Nga |
|
8 |
Kế toán nâng cao |
3 |
780,000 |
ThS Nguyễn Thu Hiền |
|
CỘNG |
23 |
5,980,000 |
|
|
• Quản trị kinh doanh
STT |
TÊN MÔN HỌC |
SỐ TC |
HỌC PHÍ (đống) |
GIẢNG VIÊN |
GHI CHÚ |
1 |
Dự báo kinh doanh |
3 |
780,000 |
ThS Trần Kim Ngọc |
Đơn giá 260,000 đống/ tín chỉ |
2 |
Quan hệ công chúng |
2 |
520,000 |
TS Hồ Thiện Thông Minh |
|
3 |
Thương mại điện tử |
2 |
520,000 |
ThS Nguyễn Văn Khanh |
|
4 |
Kỹ năng bán hàng |
2 |
520,000 |
Cao học Nguyễn Thanh Toàn |
|
5 |
Quản trị thương hiệu |
2 |
520,000 |
ThS Ngô Văn Bình |
|
6 |
Báo cáo thực tập |
6 |
1,560,000 |
|
|
7 |
Đầu tư |
2 |
520,000 |
Cao học Nguyễn Thanh Toàn |
|
8 |
Quản trị nâng cao |
3 |
780,000 |
TS Hồ Thiện Thông Minh |
|
CỘNG |
22 |
5,720,000 |
|
• Công nghệ thông tin
STT |
TÊN MÔN HỌC |
SỐ TC |
HỌC PHÍ (đồng) |
GIẢNG VIÊN |
GHI CHÚ |
1 |
Lập trình ứng dụng |
4 |
1,400,000 |
CN Trần Nhật Tân |
LT:3TC+TH:1TC |
2 |
Triển khai hạ tầng mạng |
4 |
1,400,000 |
CN Trần Đức Minh |
LT:3TC+TH:1TC |
3 |
Lập trình Android |
4 |
1,400,000 |
CN Lê Chính Nhân |
LT:3TC+TH:1TC |
4 |
Lập trình mã nguồn mở |
4 |
1,400,000 |
CN Nguyễn Đoàn Khuyên |
LT:3TC+TH:1TC |
CỘNG |
16 |
5,600,000 |
|
|
• Tài chính ngân hàng
STT |
TÊN MÔN HỌC |
SỐ TC |
HỌC PHÍ (đồng) |
GIẢNG VIÊN |
GHI CHÚ |
1 |
Thẩm định tín dụng |
3 |
780,000 |
Trần Kim Long |
Đơn giá 260,000 đống/ tín chỉ |
2 |
Quản trị ngân hàng thương mại |
3 |
780,000 |
TS Hồ Thiện Thông Minh |
|
3 |
Marketing ngân hàng |
3 |
780,000 |
TS Hồ Thiện Thông Minh |
|
4 |
Thực tập tốt nghiệp |
6 |
1,560,000 |
|
|
5 |
Đầu tư tài chính |
3 |
780,000 |
|
|
6 |
Tài chính nâng cao |
2 |
520,000 |
|
|
CỘNG |
20 |
5,200,000 |
|
|
B. Khóa 6
• Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
STT |
TÊN MÔN HỌC |
SỐ TC |
HỌC PHÍ (đồng) |
GIÁO VIÊN |
GHI CHÚ |
1 |
Hóa đại cương |
2 |
Đã đóng ở HK1 năm 2012-2013 |
PGS TS Phan Quang Thái |
Đơn giá 330,000 đống/ tín chỉ |
2 |
Anh văn 2 |
3 |
990,000 |
Khoa Ngoại ngữ |
|
3 |
Kỹ năng giao tiếp |
2 |
660,000 |
ThS Huỳnh Anh Bình |
|
4 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
520,000 |
Nguyễn Đình Tứ |
|
5 |
Kỹ thuật điện - điện tử |
3 |
990,000 |
KS Vũ Đình Kiên |
|
6 |
Dung sai kỹ thuật đo |
3 |
990,000 |
ThS Đỗ Thị Phương Khanh |
|
7 |
Thực tập Hàn |
1 |
330,000 |
CN Nguyễn Tiến Dũng |
|
8 |
Thực tập Nguội |
2 |
660,000 |
CN Nguyễn Tiến Dũng |
|
CỘNG |
18 |
5,140,000 |
|
|
• Công nghệ kỹ thuật Ô tô
STT |
TÊN MÔN HỌC |
SỐ TC |
HỌC PHÍ (đồng) |
GIẢNG VIÊN |
GHI CHÚ |
1 |
Hóa đại cương |
2 |
Đã đóng ở HK1 năm 2012-2013 |
PGS TS Phan Quang Thái |
Đơn giá 330,000 đống/ tín chỉ |
2 |
Anh văn 2 |
3 |
990,000 |
Khoa Ngoại ngữ |
|
3 |
Kỹ năng giao tiếp |
2 |
660,000 |
ThS Huỳnh Anh Bình |
|
4 |
Kỹ thuật điện - điện tử |
3 |
990,000 |
KS Vũ Đình Kiên |
|
5 |
Dung sai kỹ thuật đo |
3 |
990,000 |
ThS Đỗ Thị Phương Khanh |
|
6 |
Thực tập Hàn |
1 |
330,000 |
CN Nguyễn Tiến Dũng |
|
7 |
Thực tập Nguội |
2 |
660,000 |
CN Nguyễn Tiến Dũng |
|
8 |
Động cơ đốt trong |
4 |
1,320,000 |
Cao học Văn Ánh Dương |
|
CỘNG |
20 |
5,940,000 |
|
|
• Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử:
STT |
TÊN MÔN HỌC |
SỐ TC |
HỌC PHÍ (đồng) |
GIẢNG VIÊN |
GHI CHÚ |
1 |
Hóa đại cương |
2 |
Đã đóng ở HK1 năm 2012-2013 |
PGS TS Phan Quang Thái |
Đơn giá 330,000 đống/ tín chỉ |
2 |
Anh văn 2 |
3 |
990,000 |
Khoa Ngoại ngữ |
|
3 |
Kỹ năng giao tiếp |
2 |
660,000 |
ThS Huỳnh Anh Bình |
|
4 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
520,000 |
Nguyễn Đình Tứ |
|
5 |
An toàn điện |
2 |
660,000 |
KS Vũ Đình Kiên |
|
6 |
Đo lường điện và thiết bị đo |
2 |
660,000 |
KS Vũ Đình Kiên |
|
7 |
Điện tử công suất |
2 |
660,000 |
|
|
8 |
Thực tập điện tử cơ bản |
2 |
660,000 |
|
|
9 |
Thực tập điện |
2 |
660,000 |
ThS Lê Việt Sô |
|
CỘNG |
19 |
5,470,000 |
|
• Kế toán
STT |
TÊN MÔN HỌC |
SỐ TC |
HỌC PHÍ (đồng) |
GIẢNG VIÊN |
GHI CHÚ |
1 |
Kế toán tài chính A2 |
4 |
1,040,000 |
ThS Nguyễn Thu Hiền |
Đơn giá 260,000 đống/ tín chỉ |
2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
520,000 |
Nguyễn Đình Tứ |
|
3 |
Toán kinh tế |
2 |
520,000 |
ThS Bùi Bức Nam |
|
4 |
Hệ thống văn bản pháp quy kế toán |
2 |
520,000 |
ThS Nguyễn Thu Hiền |
|
5 |
Nguyên lý ứng dụng thống kê |
3 |
780,000 |
ThS Trần Kim Ngọc |
|
6 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
4 |
1,040,000 |
Ngô Sỹ Nam |
|
7 |
Kỹ năng giao tiếp |
2 |
520,000 |
ThS Huỳnh Anh Bình |
|
CỘNG |
19 |
4,940,000 |
|
|
• Quản trị kinh doanh
STT |
TÊN MÔN HỌC |
SỐ TC |
HỌC PHÍ (đồng) |
GIẢNG VIÊN |
GHI CHÚ |
1 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
520,000 |
Nguyễn Đình Tứ |
Đơn giá 260,000 đống/ tín chỉ |
2 |
Anh văn 2 |
3 |
780,000 |
Khoa Ngoại Ngữ |
|
3 |
Kinh tế lượng |
3 |
780,000 |
Dương Anh Vũ |
|
4 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
4 |
1,040,000 |
Ngô Sỹ Nam |
|
5 |
Quản trị chiến lược |
3 |
780,000 |
TS Hồ Thiện Thông Minh |
|
6 |
Nghiệp vụ hành chính văn phòng |
2 |
520,000 |
ThS Lê Ngọc Dũng |
|
7 |
Kinh tế vĩ mô |
2 |
520,000 |
TS Lê Ngọc Uyển |
|
CỘNG |
19 |
4,940,000 |
|
• Công nghệ thông tin
STT |
TÊN MÔN HỌC |
SỐ TC |
HỌC PHÍ (đồng) |
GIẢNG VIÊN |
GHI CHÚ |
1 |
Kỹ thuật lập trình |
4 |
1,400,000 |
CN Nguyễn Đoàn Khuyên |
LT:3TC+TH:1TC |
2 |
Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật |
4 |
1,400,000 |
CN Võ Ngọc Tân |
LT:3TC+TH:1TC |
3 |
Mạng máy tính |
4 |
1,400,000 |
CN Mai Hữu Trí |
LT:3TC+TH:1TC |
4 |
Lập trình ứng dụng |
4 |
1,400,000 |
CN Trần Nhật Tân |
LT:3TC+TH:1TC |
CỘNG |
16 |
5,600,000 |
|
|
• Tài chính ngân hàng
STT |
TÊN MÔN HỌC |
SỐ TC |
HỌC PHÍ (đồng) |
GIẢNG VIÊN |
GHI CHÚ |
1 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
520,000 |
Nguyễn Đình Tứ |
Đơn giá 260,000 đống/ tín chỉ |
2 |
Anh văn 2 |
3 |
780,000 |
Khoa Ngoại Ngữ |
|
3 |
Nghiệp vụ ngân hàng |
3 |
780,000 |
ThS Nguyễn Xuân Nhật |
|
4 |
Hệ thống thông tin trong quản lý |
2 |
520,000 |
TS Hồ Thiện Thông Minh |
|
5 |
Thị trường tài chính |
3 |
780,000 |
ThS Trần Thanh Hải |
|
6 |
Tài chính quốc tế |
3 |
780,000 |
ThS Nguyễn Thị Diệu Hiền |
|
7 |
Kỹ năng giao tiếp |
2 |
520,000 |
ThS Huỳnh Anh Bình |
|
8 |
Toán kinh tế |
2 |
520,000 |
ThS Bùi Đức Nam |
|
CỘNG |
20 |
5,200,000 |
|
|
• Ngoại ngữ
+ Chuyên ngành: Tiếng Anh thương mại
STT |
TÊN MÔN HỌC |
SỐ TC |
HỌC PHÍ (đồng) |
GIẢNG VIÊN |
GHI CHÚ |
1 |
Business English 1 |
3 |
840,000 |
ThS Huỳnh Thành Công |
Đơn giá 280,000 đống/ tín chỉ |
(Tiếng Anh Kinh doanh 1) |
|||||
2 |
Business Correspondence |
3 |
840,000 |
ThS Trần Vĩnh Tuấn |
|
(Tiếng Anh Văn Thư ) |
|||||
3 |
Business Communications 1 |
3 |
840,000 |
ThS Nguyễn Thị Linh Ân |
|
(Kỹ năng nghe nói trong thương mại 1) |
Prof. Robert Yehl |
||||
4 |
Basic writing |
4 |
1,120,000 |
ThS Tô Thị Ngọc Thanh |
|
(Viết tiếng Anh căn bản) |
|||||
5 |
Communicative Translation |
3 |
840,000 |
ThS Nguyễn Thị Linh Ân |
|
(Luyện dịch nói) |
|||||
6 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
520,000 |
Nguyễn Đình Tứ |
|
7 |
Public Speaking |
2 |
560,000 |
Cao học Phan Anh |
|
(Nói Trước Công Chúng ) |
|||||
CỘNG |
20 |
5,560,000 |
|
+ Chuyên ngành: Tiếng Anh giảng dạy
STT |
TÊN MÔN HỌC |
SỐ TC |
HỌC PHÍ (đồng) |
GIẢNG VIÊN |
GHI CHÚ |
1 |
Speaking 3 |
3 |
840,000 |
ThS Phan Thị Quỳnh Trang |
Đơn giá 280,000 đống/ tín chỉ |
(Nói 3) |
|||||
2 |
Listening 3 |
3 |
840,000 |
ThS Nguyễn Thị Kim Cương |
|
(Nghe 3) |
|||||
3 |
Reading 3 |
3 |
840,000 |
ThS Nguyễn Thi Ngoc Huệ |
|
(Đọc 3) |
|||||
4 |
Basic writing |
4 |
1,120,000 |
ThS Tô Thị Ngọc Thanh |
|
(Viết tiếng Anh căn bản) |
|||||
5 |
Translation and Interpretation in Practice1 |
3 |
840,000 |
ThS Nguyễn Thị Linh Ân |
|
(Dịch thực hành 1) |
|||||
6 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
520,000 |
Nguyễn Đình Tứ |
|
7 |
Public Speaking |
2 |
560,000 |
Cao học Phan Anh |
|
(Nói Trước Công Chúng ) |
|||||
CỘNG |
20 |
5,560,000 |
|
Sinh viên làm đơn đăng ký môn học và đóng tiền học phí vào Tài khoản của Trường Cao đẳng Viễn Đông tại Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (Eximbank):
• Tên tài khoản: Trường Cao đẳng Viễn Đông
• Số tài khoản: 210 214 851 010 548
• Nội dung: Họ tên SV _ MSSV_Lớp đóng tiền học phí học kỳ 1 năm học 2013-2014 _Môn học
Thời hạn ĐKMH : 08/08/2013 – 17/08/2013.
Thời hạn đóng học phí :
+ Khoa Công nghệ, QTKD, Kế toán, TC-NH, Ngoại ngữ: 08/08/2013 – 24/09/2013
+ Khoa Công nghệ thông tin: 08/08/2013 – 30/09/2013.
TL.HIỆU TRƯỞNG
PHỤ TRÁCH PHÒNG ĐÀO TẠO
(đã ký)
PHAN THỊ THANH HƯƠNG
Bích Trâm