TKB dự kiến K11 - HK191
Thời khóa biểu dự kiến HK1 - 2019 - 2020
TKB DỰ KIẾN HK 1 - 2019 - 2020 (191) | ||||||
11DTC | ||||||
Tuần 5 bắt đầu từ ngày 02/09/2019 | ||||||
Buổi | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
Sáng |
11DT_12DT Vi xử lý Nguyễn Huy Thành Tuần: 6 7 8 9 ---------------------- TT Vi xử lý Nguyễn Huy Thành Tuần: 10 11 12 13 14 15 16 Phòng: H1 |
11DT_12DT TT Kỹ thuật số Nguyễn Huy Thành Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 |
11DT_12DT Vi xử lý Nguyễn Huy Thành Tuần: 5 6 7 ---------------------- TT Vi xử lý Nguyễn Huy Thành Tuần: 8 9 10 11 12 13 14 15 Phòng: H1 |
Hệ thống BMS (Building Management System) Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 |
||
Chiều |
11CKC_11DTC_11XDC+K12 Kỹ năng giao tiếp Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 Hội trường B |
Lập trình điều khiển PLC Huỳnh Vũ Quốc Khánh Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 ----------------------- TT Lập trình điều khiển PLC Tuần: 16 17 18 19 20 21 Phòng: H1 |
TT Điện tử công suất Huỳnh Vũ Quốc Khánh Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 |
|||
TKB DỰ KIẾN HK 1 - 2019 - 2020 (191) | ||||||
11CKC | ||||||
Tuần 5 bắt đầu từ ngày 02/09/2019 | ||||||
Buổi | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
Sáng |
TT Phay Bùi Anh Phi Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Xưởng Cơ khí |
TT CAD/CAM-CNC Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 12 Trần Thanh Khánh Xưởng CNC ------------------- TT Phay Bùi Anh Phi Tuần: 12 13 14 15 16 17 18 19 Xưởng Cơ khí |
Truyền động thủy lực, khí nén CN Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 -------------------------- Công nghệ chế tạo máy Tuần: 11 12 ------------------------- Đồ Án CNCTM Nguyễn Văn Dũ Tuần: 13 14 15 Phòng: D1 ---------------------- TT CAD/CAM-CNC Trần Thanh Khánh Tuần: 16 17 18 19 Xưởng CNC |
Công nghệ chế tạo máy 2 Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 12 13 ------------------------ Đồ Án CNCTM Nguyễn Văn Dũ Tuần: 13 14 15 16 Phòng: D1 ---------------------- TT CAD/CAM-CNC Trần Thanh Khánh Tuần: 17 18 19 Xưởng CNC |
TT CAD/CAM-CNC Trần Thanh Khánh Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Xưởng CNC |
|
Chiều |
11CKC_11DTC_11XDC+K12 Kỹ năng giao tiếp Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 Hội trường B |
|||||
TKB DỰ KIẾN HK 1 - 2019 - 2020 (191) | ||||||
11OTC | ||||||
Tuần 5 bắt đầu từ ngày 02/09/2019 | ||||||
Buổi | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
Sáng |
TT Dong co Diesel_N1 KS Nguyễn Thái Hùng Tuần: 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 |
TT Dong co Diesel_N3 Th.S Trần Quốc Duy Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 |
TT điện lạnh ô tô 2_N1 KS Nguyễn Thanh Hùng Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 |
TT điện lạnh ô tô 2_N3 Th.S Đặng Thái Sơn Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 |
TT điện lạnh ô tô 2_N4 Th.S Đặng Thái Sơn Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 |
|
Chiều |
TT Dong co Diesel_N2 KS Nguyễn Thái Hùng Tuần: 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 |
TT Dong co Diesel_N4 CN Nguyễn Minh Thái Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 |
TT điện lạnh ô tô 2_N2 KS Quãng Minh Đằng Tuần: 14 15 16 17 18 19 |
TT điện lạnh ô tô 2_N2 KS Quãng Minh Đằng Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 12 13 ------------- Chính trị 2 Tuần: 14 15 16 17 HT B |
Chính trị 2 Tuần: 11 12 13 14 15 16 17 HT B |
|
TKB DỰ KIẾN HK 1 - 2019 - 2020 (191) | ||||||
11XDC | ||||||
Tuần 5 bắt đầu từ ngày 02/09/2019 | ||||||
Buổi | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
Sáng |
Kỹ năng bàn phím Trần Công Đời Tuần: 11 12 13 14 15 16 17 Phòng: C5 |
Đồ án kết cấu BTCT1 Th.S Lê Hải Dương Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 12 |
Cơ học kết cấu Th.S Lê Hải Dương Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 |
Kinh tế công trình Th.S Lê Hải Dương Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 |
Đồ án kết cấu BTCT1 Th.S Lê Hải Dương Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 |
TH Trắc địa Th.S Nguyễn Văn Hiếu Tuần: 15 16 17 18 19 20 |
Chiều |
11CKC_11DTC_11XDC+K12 Kỹ năng giao tiếp Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 Hội trường B |
Thực hành công nghệ xây dựng 2 (Lát, ốp) GV: Th.S Trần Quang Minh Học LT: 5 6 7 Đi công trường: 8 910 11 12 13 14 15 16 17 18 19 |
||||
TKB DỰ KIẾN HK 1 - 2019 - 2020 (191) | ||||||
11THC | ||||||
Tuần 5 bắt đầu từ ngày 02/09/2019 | ||||||
Buổi | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
Sáng |
11THC_11MMC Tin học văn phòng Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 C5 |
Kỹ năng phỏng vấn và tìm việc C. Lin Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 |
||||
Chiều |
Lập trình Java nâng cao Tuần: 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 |
Thiết kế hướng đối tượng Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 |
Chính trị 2 Tuần: 15 16 17 18 |
Chính trị 2 Tuần: 12 13 14 15 16 17 18 |
11THC Lập trình Javascript + Đồ Án Trương Hoàng Phước Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Phòng: H1 |
|
TKB DỰ KIẾN HK 1 - 2019 - 2020 (191) | ||||||
11MMC | ||||||
Tuần 5 bắt đầu từ ngày 02/09/2019 | ||||||
Buổi | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
Sáng |
10MMC_11MMC Quản trị mạng Linux nâng cao Tuần: 6 7 8 9 10 11 12 ------------------- Công Nghệ Ảo Hoá Lê Vũ Huy Hoàng Tuần: 13 14 15 16 17 18 19 20 Phòng: C1 |
11THC_11MMC Tin học văn phòng Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 Phòng: C5 |
10MMC_11MMC Quản trị mạng Linux nâng cao Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 12 ------------------- Công Nghệ Ảo Hoá Lê Vũ Huy Hoàng Tuần: 13 14 15 16 17 18 19 Phòng: C1 |
Kỹ năng phỏng vấn và tìm việc C. Lin Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 |
Bảo mật mạng nâng cao + Đồ Án Nguyễn Thanh Bình Tuần: 10 11 12 13 14 15 16 (Học dạng đồ án) Phòng: C1 |
|
Chiều |
Chính trị 2 Tuần: 15 16 17 18 |
Chính trị 2 Tuần: 12 13 14 15 16 17 18 |
||||
TKB DỰ KIẾN HK 1 - 2019 - 2020 (191) | ||||||
11DHC | ||||||
Tuần 5 bắt đầu từ ngày 02/09/2019 | ||||||
Buổi | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
Sáng |
Kỹ năng phỏng vấn và tìm việc C. Lin Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 |
|||||
Chiều |
Nội Thất Quảng Cáo Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 12 C1 --------------- Đồ án Poster quảng cáo thương mại Tuần: 13 14 15 16 17 18 19 C1 |
Đồ Án Thiết Kế Lịch Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 12 C1 --------------- Đồ án Poster quảng cáo thương mại Tuần: 13 14 15 16 17 18 19 20 C1 |
Nội Thất Quảng Cáo Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 C1 -------------- Maya Tuần: 12 13 14 C1 ----------------- Chính trị 2 Tuần: 15 16 17 18 |
Kỹ năng phỏng vấn và tìm việc Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 -------------------------- Chính trị 2 Tuần: 12 13 14 15 16 17 18 |
Cơ sở Thiết kế Đồ họa Nguyễn Anh Khoa Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 D7 ----------------------- Xây dựng Portfolio nghề nghiệp Tuần: 11 12 13 14 15 16 17 D7 |
|
TKB DỰ KIẾN HK 1 - 2019 - 2020 (191) | ||||||
11QTTH_11QTMA | ||||||
Tuần 5 bắt đầu từ ngày 02/09/2019 | ||||||
Buổi | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
Sáng |
Logistics căn bản Tuần: 5 6 7 8 9 10 |
Logistics căn bản Tuần: 5 6 7 8 9 ---------------------- Quản trị Marketing Vương Bích Hằng Tuần: 10 11 12 13 14 15 16 17 18 |
Quản trị dự án đầu tư Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 |
|||
Chiều |
Quản trị Marketing C. Vương Bích Hằng Tuần: 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 |
Tin học Chuyên ngành Hoàng Minh Hưng Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 |
Quản trị Marketing Vương Bích Hằng Tuần: 11 12 13 14 15 ------------------- Chính trị 2 Cô Hồ Thị Ngọc Vương Tuần: 16 17 18 |
Kỹ năng phỏng vấn và tìm việc C. Lan Thanh Tuần: 10 11 12 13 14 15 16 |
-------------------------- Chính trị 2 Cô Hồ Thị Ngọc Vương Tuần: 12 13 14 15 16 17 18 |
Digital marketing Th Nguyễn Đăng Hạt Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 |
MÔN CHƯA XẾP LỊCH
|
||||||
Thực tập tốt nghiệp | ||||||
TKB DỰ KIẾN HK 1 - 2019 - 2020 (191) | ||||||
11KTC_11TCC | ||||||
Tuần 5 bắt đầu từ ngày 02/09/2019 | ||||||
Buổi | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
Sáng |
TH Kế toán Excel LS Nguyễn Thị Cảnh Hậu Tuần: 5 6 7 10 11 12 13 |
TH Kế toán Excel LS Nguyễn Thị Cảnh Hậu Tuần: 5 6 7 8 |
TH Kế toán Excel LS Nguyễn Thị Cảnh Hậu Tuần: 10 11 12 13 |
|||
Chiều |
Kế toán Excel LS Nguyễn Thị Cảnh Hậu Tuần: 6 7 8 |
TH Kế toán Excel LS Nguyễn Thị Cảnh Hậu Tuần: 8 9 |
TH Kế toán Excel LS Nguyễn Thị Cảnh Hậu Tuần: 7 ---------------- Chính trị 2 Cô Hồ Thị Ngọc Vương Tuần: 16 17 18 |
Kế toán excel LS Nguyễn Thị Cảnh Hậu Tuần: 5 6 8 9 ------------ Kỹ năng phỏng vấn và tìm việc C. Lan Thanh Tuần: 10 11 12 13 14 15 16 |
Kế toán excel LS Nguyễn Thị Cảnh Hậu Tuần: 5 6 7 8 ------------------- Chính trị 2 Cô Hồ Thị Ngọc Vương Tuần: 11 12 13 14 15 16 17 18 -------------- Phần mềm kế toán Phạm Phú Sang Tuần: 20 |
Phần mềm kế toán Th.Phạm Phú Sang Tuần: 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 |
MÔN CHƯA XẾP LỊCH
|
||||||
Mô phỏng hệ thống kế toán
|
||||||
Thực hành Kế toán Nâng cao
|
||||||
Thực tập tốt nghiệp | ||||||
TKB DỰ KIẾN HK 1 - 2019 - 2020 (191) | ||||||
11VPC | ||||||
Tuần 5 bắt đầu từ ngày 02/09/2019 | ||||||
Buổi | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
Sáng | ||||||
Chiều |
Tin học chuyên ngành Tuần: 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 |
Hành chính công Cô Phương Bình Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 ---------------------- Chính trị 2 Cô Hồ Thị Ngọc Vương Tuần: 16 17 18 |
Kỹ năng phỏng vấn và tìm việc C. Lan Thanh Tuần: 10 11 12 13 14 15 16 |
Chính trị 2 Cô Hồ Thị Ngọc Vương Tuần: 11 12 13 14 15 16 17 18 |
||
MÔN CHƯA LÊN LỊCH
|
||||||
Nghiệp vụ công tác văn thư lưu trữ
|
||||||
Tiếng anh văn phòng | ||||||
Digital Marketing | ||||||
TKB DỰ KIẾN HK 1 - 2019 - 2020 (191) | ||||||
11KSC | ||||||
Tuần 5 bắt đầu từ ngày 02/09/2019 | ||||||
Buổi | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
Sáng |
Kỹ năng phỏng vấn và tìm việc C.Lin Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 |
Khởi nghiệp Th.Nguyễn Đăng Hạt Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 |
||||
Chiều |
11KSC_11DLC Chính trị 2 Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 |
Digital Marketing Th.Nguyễn Đăng Hạt Tuần: 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 |
||||
MÔN CHƯA LÊN LỊCH
|
||||||
Kỹ thuật trang trí buồng nâng cao
|
||||||
Anh văn Chuyên ngành | ||||||
Nghiệp vụ Quản lý Khách sạn nhỏ
|
||||||
Tin học văn phòng | ||||||
Nghiệp vụ Pha chế thức uống
|
||||||
TKB DỰ KIẾN HK 1 - 2019 - 2020 (191) | ||||||
11DLC | ||||||
Tuần 5 bắt đầu từ ngày 02/09/2019 | ||||||
Buổi | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
Sáng |
Kỹ năng phỏng vấn và tìm việc C.Lin Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 |
Địa lý và tài nguyên du lịch Th. Võ Sơn Đông Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 |
Khởi Nghiệp Tuần: 4 5 6 7 8 9 10 Th. Nguyễn Đăng Hạt |
|||
Chiều |
11KSC_11DLC Chính trị 2 Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 |
|||||
MÔN CHƯA XẾP LỊCH
|
||||||
Anh văn 3 | ||||||
Tuyến điểm du lịch 1 | ||||||
Tiến trình lịch sử Việt Nam
|
||||||
Nghiệp vụ hướng dẫn DL2
|
||||||
TKB DỰ KIẾN HK 1 - 2019 - 2020 (191) | ||||||
11TAC | ||||||
Tuần 5 bắt đầu từ ngày 02/09/2019 | ||||||
Buổi | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
Sáng |
Business Translation 3 (Luyện dịch thương mại 3) ThS Châu Thị Hồng Thắm 11TATMC Phòng D2 Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 |
|||||
Chiều |
11TAGDC_11TATMC Tin học chuyên ngành Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 |
Soạn giáo án và tài liệu giảng dạy (giáo án điện tử) CN Phan Nguyễn Minh Tân 11TAGDC Phòng D2 Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 |
Interpretation Translation 3 (Dich Thực Hành 3) ThS Châu Thị Hồng Thắm 11TAGDC Phòng D2 Tuần: 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 |
|||
MÔN CHƯA XẾP LỊCH
|
||||||
Thực tập tốt nghiệp | ||||||
Tin học chuyên ngành | ||||||
Chính trị 2 | ||||||
Thực tập tốt nghiệp | ||||||
Kỹ năng phỏng vấn và tìm việc
|
||||||
Digital Marketing | ||||||
TKB DỰ KIẾN HK 1 - 2019 - 2020 (191) | ||||||
11DDC | ||||||
Tuần 4 bắt đầu từ ngày 26/08/2019 | ||||||
Buổi | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
Sáng | ||||||
Chiều |
Anh văn chuyên ngành Tuần: 17 18 19 20 21 |
CSSK Người cao tuổi 9 |
Chuyên khoa hệ Ngoại Tuần: 4 5 6 7 8 9 --------------------- Anh văn chuyên ngành Tuần: 17 18 19 20 |
CSSK Người cao tuổi Tuần: 4 5 6 7 8 9 |
Anh văn chuyên ngành Tuần: 17 18 19 20 21 |
Anh văn chuyên ngành 21 |
Thực hành bệnh viện HSCC2: Tuần 10 11 12
|
||||||
Thực hành bệnh viện CSSK Người cao tuổi: Tuần 13 14
|
||||||
Thực hành bệnh viện Chuyên khoa hệ ngoại: Tuần 15 16
|
||||||
TKB DỰ KIẾN HK 1 - 2019 - 2020 (191) | ||||||
11XNC | ||||||
Tuần 5 bắt đầu từ ngày 02/09/2019 | ||||||
Buổi | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
Sáng |
Ký sinh trùng gây bệnh đường ruột GV: BS. Nguyễn Minh Quân Tuần: 7 8 9 10 ----------------------- TH. Ký sinh trùng gây bệnh đường ruột GV: CN. Nguyễn Minh Tâm Tuần: 11 12 13 14 15 16 17 Phòng: Skill Lab 2 |
Y sinh học phân tử GV: ThS. Nguyễn Trần Thiện Đức Tuần: 6 7 8 9 10 11 12 ------------------------- TH. Hoá sinh nâng cao GV: ThS. Lê Thị Mỹ Ngọc Tuần: 13 14 15 16 Phòng: Skill Lab 1 |
Hoá sinh nâng cao GV: ThS. Lê Thị Mỹ Ngọc Tuần: 6 7 8 9 10 11 12 ----------------- TH. Hoá sinh nâng cao GV: ThS. Lê Thị Mỹ Ngọc Tuần: 10,11,12 Phòng: Skill Lab 1 |
Huyết học nâng cao GV: CN. Đào Thanh Hiền Tuần: 6 7 8 9 10 11 12 ------------------- TH. Huyết học nâng cao GV: CN. Đào Thanh Hiền Tuần: 13 14 15 16 Phòng: Skill Lab 2 |
TH. Huyết học nâng cao GV: CN. Đào Thanh Hiền Tuần: 8 9 10 Phòng: Skill Lab 2 ---------------------- Dịch tể và Nghiên cứu khoa học GV: ThS. Nguyễn Thị Ngọc Bích Tuần: 11 12 13 14 15 16 17 |
Ký sinh trùng gây bệnh đường ruột GV: BS. Nguyễn Minh Quân Tuần: 4,5,6 --------------------- TH. Ký sinh trùng gây bệnh đường ruột GV: CN. Nguyễn Minh Tâm Tuần: 10 11 12 13 14 15 16 17 Phòng:Skill Lab 2 |
Chiều |
Phòng Đào Đào
Các bài viết khác cùng danh mục