Thực hiện công tác cấp bù học phí cho đối tượng HSSV thuộc đối tượng người tốt nghiệp THCS học tiếp lên trình độ trung cấp (Khối CD15)
14.01.2025
Bạn đang tìm kiếm gì?
TT | Mã môn học | TÊN MÔN | Môn bắt buộc | Tín chỉ theo CTĐT |
Thời gian học tập | |||||
Trong đó | ||||||||||
Tổng TC | Lý thuyết | Thực hành | Tổng | Lý thuyết | Thực hành/TT/TN/Bài tập/ Thảo luận | Thi/ Kiểm tra | ||||
TC | TC | TC | Giờ | Giờ | Giờ | Giờ | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
TỔNG CỘNG | 108 | 65 | 43 | 2430 | 874 | 1395.5 | 161 | |||
I. Các môn học chung | 26 | 20 | 6 | 480 | 199 | 248 | 33 | |||
1 | ĐC001 | Chính trị | x | 5 | 4 | 1 | 90 | 60 | 24 | 6 |
2 | ĐC002 | Pháp luật đại cương và chuyên ngành | x | 3 | 2 | 1 | 60 | 28 | 29 | 3 |
3 | ĐC003 | Kỹ năng bàn phím | x | 2 | 1 | 1 | 45 | 15 | 26 | 4 |
4 | ĐC004 | Tin học văn phòng | x | 4 | 1 | 3 | 105 | 15 | 81 | 9 |
5 | ĐC005 | Ngoại ngữ 1 | x | 4 | 4 | 60 | 30 | 27 | 3 | |
6 | ĐC006 | Ngoại ngữ 2 | x | 3 | 3 | 45 | 15 | 27 | 3 | |
7 | ĐC007 | Ngoại ngữ 3 | x | 3 | 3 | 45 | 15 | 27 | 3 | |
8 | ĐC008 | Kỹ năng giao tiếp | x | 2 | 2 | 0 | 30 | 21 | 7 | 2 |
I.1. Giáo dục thể chất | 2 | 0 | 2 | 60 | 4 | 52 | 4 | |||
9 | CC01 | Giáo dục thể chất | x | 2 | 2 | 60 | 4 | 52 | 4 | |
I.2. Giáo dục Quốc phòng – AN | 5 | 4 | 1 | 75 | 58 | 13 | 4 | |||
10 | CC02 | Giáo dục quốc phòng – AN | x | 5 | 4 | 1 | 75 | 58 | 13 | 4 |
II. Các môn học chuyên môn ngành/ nghề bắt buộc | 82 | 45 | 37 | 1950 | 675 | 1147.5 | 128 | |||
II.1 Môn học cơ sở | 26 | 18 | 8 | 510 | 270 | 216 | 24 | |||
11 | CSDT01 | An toàn điện | x | 2 | 2 | 0 | 30 | 30 | 0 | 0 |
12 | CSDT02 | Mạch điện | x | 3 | 3 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 |
13 | CSDT03 | Điện tử cơ bản | x | 4 | 2 | 2 | 90 | 30 | 54 | 6 |
14 | CSDT04 | Đo lường điện và thiết bị đo | x | 4 | 2 | 2 | 90 | 30 | 54 | 6 |
15 | CSDT05 | Khí cụ điện và máy điện | x | 5 | 3 | 2 | 105 | 45 | 54 | 6 |
16 | CSDT06 | Vẽ điện – điện tử | x | 2 | 2 | 0 | 30 | 30 | 0 | 0 |
17 | CSDT07 | Autocad điện | x | 3 | 3 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 |
18 | CSDT08 | Kỹ thuật lắp đặt điện | x | 3 | 1 | 2 | 75 | 15 | 54 | 6 |
II.2. Môn học chuyên môn | 45 | 27 | 18 | 945 | 405 | 486 | 54 | |||
19 | MNDT01 | Mạng cung cấp điện | x | 4 | 4 | 0 | 60 | 60 | 0 | 0 |
20 | MNDT02 | Kỹ thuật xung – số | x | 4 | 2 | 2 | 90 | 30 | 54 | 6 |
21 | MNDT03 | Kỹ thuật điện tử tương tự | x | 4 | 2 | 2 | 90 | 30 | 54 | 6 |
22 | MNDT04 | Kỹ thuật cảm biến | x | 4 | 2 | 2 | 90 | 30 | 54 | 6 |
23 | MNDT05 | Điện tử công suất | x | 4 | 2 | 2 | 90 | 30 | 54 | 6 |
24 | MNDT06 | Trang bị điện – điện tử | x | 5 | 2 | 3 | 120 | 30 | 81 | 9 |
25 | MNDT07 | Truyền động điện | x | 3 | 3 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 |
26 | MNDT08 | Kỹ thuật vi xử lý | x | 4 | 2 | 2 | 90 | 30 | 54 | 6 |
27 | MNDT09 | Lập trình điều khiển PLC | x | 5 | 3 | 2 | 105 | 45 | 54 | 6 |
28 | MNDT10 | Kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí | x | 6 | 3 | 3 | 135 | 45 | 81 | 9 |
29 | MNDT11 | Hệ thống BMS (Building Management System) | x | 2 | 2 | 0 | 30 | 30 | 0 | 0 |
30 | MNDT12 | Đồ án điện – điện tử | x | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
III. Tốt nghiệp | 11 | 0 | 11 | 495 | 0 | 445.5 | 49.5 | |||
III.1. Thực tập tốt nghiệp | ||||||||||
31 | TTDT01 | Thực tập tốt nghiệp | x | 5 | 0 | 5 | 225 | 0 | 203 | 22.5 |
III.2. Khóa luận tốt nghiệp | ||||||||||
32 | TTDT02 | Khóa luận tốt nghiệp | x | 6 | 0 | 6 | 270 | 0 | 243 | 27 |