Mô hình WIN – WIN nhà trường, doanh nghiệp: Hướng đi bền vững
18.11.2025
Bạn đang tìm kiếm gì?
| TT | Mã môn học | TÊN MÔN | Môn bắt buộc | Tín chỉ theo CTĐT |
Thời gian học tập | |||||
| Trong đó | ||||||||||
| Tổng TC | Lý thuyết | Thực hành | Tổng | Lý thuyết | Thực hành/TT/TN/Bài tập/ Thảo luận | Thi/ Kiểm tra | ||||
| TC | TC | TC | Giờ | Giờ | Giờ | Giờ | ||||
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| TỔNG CỘNG | 108 | 65 | 43 | 2430 | 874 | 1395.5 | 161 | |||
| I. Các môn học chung | 26 | 20 | 6 | 480 | 199 | 248 | 33 | |||
| 1 | ĐC001 | Chính trị | x | 5 | 4 | 1 | 90 | 60 | 24 | 6 |
| 2 | ĐC002 | Pháp luật đại cương và chuyên ngành | x | 3 | 2 | 1 | 60 | 28 | 29 | 3 |
| 3 | ĐC003 | Kỹ năng bàn phím | x | 2 | 1 | 1 | 45 | 15 | 26 | 4 |
| 4 | ĐC004 | Tin học văn phòng | x | 4 | 1 | 3 | 105 | 15 | 81 | 9 |
| 5 | ĐC005 | Ngoại ngữ 1 | x | 4 | 4 | 60 | 30 | 27 | 3 | |
| 6 | ĐC006 | Ngoại ngữ 2 | x | 3 | 3 | 45 | 15 | 27 | 3 | |
| 7 | ĐC007 | Ngoại ngữ 3 | x | 3 | 3 | 45 | 15 | 27 | 3 | |
| 8 | ĐC008 | Kỹ năng giao tiếp | x | 2 | 2 | 0 | 30 | 21 | 7 | 2 |
| I.1. Giáo dục thể chất | 2 | 0 | 2 | 60 | 4 | 52 | 4 | |||
| 9 | CC01 | Giáo dục thể chất | x | 2 | 2 | 60 | 4 | 52 | 4 | |
| I.2. Giáo dục Quốc phòng – AN | 5 | 4 | 1 | 75 | 58 | 13 | 4 | |||
| 10 | CC02 | Giáo dục quốc phòng – AN | x | 5 | 4 | 1 | 75 | 58 | 13 | 4 |
| II. Các môn học chuyên môn ngành/ nghề bắt buộc | 82 | 45 | 37 | 1950 | 675 | 1147.5 | 128 | |||
| II.1 Môn học cơ sở | 26 | 18 | 8 | 510 | 270 | 216 | 24 | |||
| 11 | CSDT01 | An toàn điện | x | 2 | 2 | 0 | 30 | 30 | 0 | 0 |
| 12 | CSDT02 | Mạch điện | x | 3 | 3 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 |
| 13 | CSDT03 | Điện tử cơ bản | x | 4 | 2 | 2 | 90 | 30 | 54 | 6 |
| 14 | CSDT04 | Đo lường điện và thiết bị đo | x | 4 | 2 | 2 | 90 | 30 | 54 | 6 |
| 15 | CSDT05 | Khí cụ điện và máy điện | x | 5 | 3 | 2 | 105 | 45 | 54 | 6 |
| 16 | CSDT06 | Vẽ điện – điện tử | x | 2 | 2 | 0 | 30 | 30 | 0 | 0 |
| 17 | CSDT07 | Autocad điện | x | 3 | 3 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 |
| 18 | CSDT08 | Kỹ thuật lắp đặt điện | x | 3 | 1 | 2 | 75 | 15 | 54 | 6 |
| II.2. Môn học chuyên môn | 45 | 27 | 18 | 945 | 405 | 486 | 54 | |||
| 19 | MNDT01 | Mạng cung cấp điện | x | 4 | 4 | 0 | 60 | 60 | 0 | 0 |
| 20 | MNDT02 | Kỹ thuật xung – số | x | 4 | 2 | 2 | 90 | 30 | 54 | 6 |
| 21 | MNDT03 | Kỹ thuật điện tử tương tự | x | 4 | 2 | 2 | 90 | 30 | 54 | 6 |
| 22 | MNDT04 | Kỹ thuật cảm biến | x | 4 | 2 | 2 | 90 | 30 | 54 | 6 |
| 23 | MNDT05 | Điện tử công suất | x | 4 | 2 | 2 | 90 | 30 | 54 | 6 |
| 24 | MNDT06 | Trang bị điện – điện tử | x | 5 | 2 | 3 | 120 | 30 | 81 | 9 |
| 25 | MNDT07 | Truyền động điện | x | 3 | 3 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 |
| 26 | MNDT08 | Kỹ thuật vi xử lý | x | 4 | 2 | 2 | 90 | 30 | 54 | 6 |
| 27 | MNDT09 | Lập trình điều khiển PLC | x | 5 | 3 | 2 | 105 | 45 | 54 | 6 |
| 28 | MNDT10 | Kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí | x | 6 | 3 | 3 | 135 | 45 | 81 | 9 |
| 29 | MNDT11 | Hệ thống BMS (Building Management System) | x | 2 | 2 | 0 | 30 | 30 | 0 | 0 |
| 30 | MNDT12 | Đồ án điện – điện tử | x | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| III. Tốt nghiệp | 11 | 0 | 11 | 495 | 0 | 445.5 | 49.5 | |||
| III.1. Thực tập tốt nghiệp | ||||||||||
| 31 | TTDT01 | Thực tập tốt nghiệp | x | 5 | 0 | 5 | 225 | 0 | 203 | 22.5 |
| III.2. Khóa luận tốt nghiệp | ||||||||||
| 32 | TTDT02 | Khóa luận tốt nghiệp | x | 6 | 0 | 6 | 270 | 0 | 243 | 27 |