Đại hội Đại biểu Cha Mẹ học viên năm 2025 – 2026: Cầu nối vững chắc giữa Nhà trường và Phụ huynh
02.11.2025
Bạn đang tìm kiếm gì?
| Mã MH/MĐ | Tên môn học/mô đun | Số TC | Thời gian học tập (giờ) | |||
| Tổng số | Trong đó | |||||
| Lý thuyết | Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận | Thi/ Kiểm tra | ||||
| I. CÁC MÔN HỌC CHUNG | 16 | 435 | 157 | 255 | 23 | |
| MH01 | Chính trị | 5 | 75 | 41 | 29 | 5 |
| MH02 | Pháp luật | 2 | 30 | 18 | 10 | 2 |
| MH03 | Giáo dục thể chất | 0 | 60 | 5 | 51 | 4 |
| MH04 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 0 | 75 | 36 | 35 | 4 |
| MH05 | Tin học | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
| MH06 | Ngoại ngữ | 6 | 120 | 42 | 72 | 6 |
| II. CÁC MÔN NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH | 81 | 1,785 | 714 | 960 | 111 | |
| MH08 | Nguyên lý kế toán | 3 | 60 | 28 | 28 | 4 |
| MH09 | Quản trị học | 3 | 60 | 28 | 28 | 4 |
| MH10 | Marketing căn bản | 3 | 45 | 42 | 0 | 3 |
| MH11 | Tuần sinh hoạt chính trị đầu khoá | 1 | 15 | 14 | 0 | 1 |
| MĐ12 | Kỹ năng giao tiếp | 2 | 45 | 14 | 28 | 3 |
| MH13 | Kinh tế vi mô và vĩ mô | 2 | 45 | 14 | 28 | 3 |
| MH14 | Nghiệp vụ hành chính văn phòng | 2 | 45 | 14 | 28 | 3 |
| MĐ15 | Thương mại & thanh toán điện tử | 3 | 60 | 28 | 28 | 4 |
| MH16 | Quan hệ công chúng | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 |
| MH17 | Hành vi tổ chức | 2 | 45 | 14 | 28 | 3 |
| MĐ18 | Kỹ thuật nhiếp ảnh | 3 | 60 | 28 | 28 | 4 |
| MH19 | Hệ thống thông tin quản lý | 2 | 45 | 14 | 28 | 3 |
| MĐ20 | Quản trị vận hành | 3 | 60 | 28 | 28 | 4 |
| MH21 | Marketing dịch vụ | 2 | 45 | 14 | 28 | 3 |
| MĐ22 | Kỹ năng sử dụng trang thiết bị văn phòng | 1 | 30 | 0 | 28 | 2 |
| MĐ23 | Nghiệp vụ lễ tân văn phòng | 2 | 45 | 14 | 28 | 3 |
| MĐ24 | Kỹ năng soạn thảo văn bản | 2 | 45 | 14 | 28 | 3 |
| MH25 | Quản trị nhân sự | 3 | 45 | 42 | 0 | 3 |
| MĐ26 | Quản trị và tổ chức sự kiện | 2 | 45 | 14 | 28 | 3 |
| MH27 | Thống kê trong kinh doanh | 2 | 45 | 14 | 28 | 3 |
| MH28 | Logitics và chuỗi cung ứng | 2 | 45 | 14 | 28 | 3 |
| MH29 | Kinh doanh trong bối cảnh kỹ thuật số | 3 | 60 | 28 | 28 | 4 |
| MH30 | Nghiệp vụ truyền thông | 2 | 45 | 14 | 28 | 3 |
| MH31 | Kỹ năng phỏng vấn tìm việc | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 |
| MH32 | Nghiệp vụ công tác văn thư, lưu trữ | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 |
| MH33 | Toán ứng dụng | 3 | 45 | 42 | 0 | 3 |
| MĐ34 | Nghiệp vụ thư ký văn phòng (học chứng chỉ) | 4 | 180 | 0 | 172 | 8 |
| MH35 | Quản trị marketing | 3 | 60 | 28 | 28 | 4 |
| MH36 | Soạn thảo thư tín thương mại | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 |
| MH37 | Hành vi người tiêu dùng | 3 | 60 | 28 | 28 | 4 |
| MH38 | Quản trị chất lượng | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 |
| MH39 | Quản trị sự thay đổi | 2 | 45 | 14 | 28 | 3 |
| MH40 | Tâm lý khách hàng | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 |
| MĐ41 | Thực tập thực tế | 4 | 180 | 0 | 172 | 8 |
| V. TỐT NGHIỆP | 6 | 270 | 0 | 258 | 12 | |
| MĐ42 | Thực tập tốt nghiệp | 6 | 270 | 0 | 258 | 12 |
| TỔNG CỘNG | 103 | 2,490 | 871 | 1,473 | 146 | |