Hướng dẫn nộp hồ sơ nhập học online
17.05.2022
Bạn đang tìm kiếm gì?
ĐÃ CÓ BẢO HIỂM Y TẾ HSSV 2020
| TRƯỜNG CAO ĐẲNG VIỄN ĐÔNG | ||||||||
| DANH SÁCH CÓ THẺ BẢO HIỂM Y TẾ 2020 | ||||||||
| Cán bộ phụ trách | NGUYỄN THÀNH DŨNG | SĐT 038 2701 273 | ||||||
| Cập nhật ngày 16/07/2020 | ||||||||
| STT | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH nữ “x” |
MÃ THẺ | NGÀY NHẬN | KÝ NHẬN | XÁC NHẬN CÁN BỘ PHỤ TRÁCH BẢO HIỂM | |
| 1 | Nguyễn Đăng | Khoa | 07/09/2000 | SV 4 79 793 537 3665 | ||||
| 2 | Nguyễn Ngọc | Anh | 10/10/2000 | x | SV 4 79 372 026 9627 | |||
| 3 | Chung Gia | Bảo | 15/07/1997 | SV 4 79 792 991 9793 | ||||
| 4 | Lê Thị Thúy | Cẩm | 14/09/1997 | x | SV 4 79 822 242 7009 | |||
| 5 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 17/01/2000 | x | SV 4 79 793 923 8843 | |||
| 6 | Đỗ Thành | Công | 10/08/1999 | SV 4 79 793 923 8817 | ||||
| 7 | Lê Minh | Cường | 04/05/1999 | SV 4 79 722 124 0875 | ||||
| 8 | Lê Nguyễn Vỉnh | Đan | 03/08/2000 | SV 4 79 832 309 4428 | ||||
| 9 | Nguyễn Huỳnh Hải | Đăng | 18/01/1999 | SV 4 79 793 440 8489 | ||||
| 10 | Trần Ngọc | Diễm | 01/08/2000 | x | SV 4 79 822 246 6100 | |||
| 11 | Phạm Minh | Đức | 01/11/2000 | SV 4 79 462 030 9430 | ||||
| 12 | Nguyễn Thùy | Dương | 21/12/2000 | x | SV 4 79 722 267 2704 | |||
| 13 | Nguyễn Hoàng | Duy | 20/11/2001 | SV 4 79 832 197 9897 | ||||
| 14 | Nguyễn Khánh | Hà | 12/08/2000 | x | SV 4 79 462 059 0751 | |||
| 15 | Nguyễn Hồ Hồng | Hạnh | 26/10/1998 | x | SV 4 79 793 926 1933 | |||
| 16 | Nguyễn Nhật | Hào | 07/08/1999 | SV 4 79 793 923 8837 | ||||
| 17 | Trần Phạm Chí | Hào | 19/01/2000 | SV 4 79 722 250 7870 | ||||
| 18 | Nguyễn Văn | Hậu | 14/04/2001 | SV 4 79 793 433 1669 | ||||
| 19 | Nguyễn Thế | Hiếu | 13/05/2001 | SV 4 79 792 849 6672 | ||||
| 20 | Ngô Thị Oanh | Hoài | 07/12/2000 | x | SV 4 79 362 054 8677 | |||
| 21 | Nguyễn Thái | Hoàng | 22/12/2001 | SV 4 79 793 058 3106 | ||||
| 22 | Trần Minh | Hoàng | 06/10/2000 | SV 4 79 702 111 3976 | ||||
| 23 | Vũ Quốc | Hùng | 28/09/2001 | SV 4 79 793 152 2731 | ||||
| 24 | Hoàng Ngọc Thế | Hùng | 21/01/1999 | SV 4 79 702 235 4318 | ||||
| 25 | Hoàng Thị Trúc | Hương | 07/07/2000 | x | SV 4 79 793 598 9747 | |||
| 26 | Nguyễn Đức | Huy | 26/12/1999 | SV 4 79 793 923 8772 | ||||
| 27 | Võ Hoàng | Kha | 10/08/1999 | SV 4 79 832 208 5813 | ||||
| 28 | Nguyễn Phú | Khang | 14/06/2001 | SV 4 79 832 227 1647 | ||||
| 29 | Võ Văn | Khang | 29/12/1996 | SV 4 79 793 923 8803 | ||||
| 30 | Triệu Tấn | Khôi | 01/02/2000 | SV 4 79 932 157 3451 | ||||
| 31 | Huỳnh Trung | Kiên | 29/07/1997 | SV 4 79 872 376 6290 | ||||
| 32 | Lê Trung | Kiên | 09/03/2001 | SV 4 79 793 509 4277 | ||||
| 33 | Nguyễn Đình Tuấn | Kiệt | 10/07/1999 | SV 4 79 682 313 0339 | ||||
| 34 | Nguyễn Hoàng | Lâm | 07/09/2001 | SV 4 79 793 653 3670 | ||||
| 35 | Phan Thanh | Liêm | 07/07/1999 | SV 4 79 793 561 7126 | ||||
| 36 | Nguyễn Thanh | Liêm | 10/09/2000 | SV 4 79 862 202 7420 | ||||
| 37 | Hoàng Khánh | Linh | 08/07/2000 | SV 4 79 793 797 1430 | ||||
| 38 | Phạm Kiều Mỹ | Linh | 07/03/1999 | x | SV 4 79 793 677 3188 | |||
| 39 | Nguyễn Thị Ngọc | Loan | 27/09/2002 | x | SV 4 79 793 799 7591 | |||
| 40 | Nguyễn Quang | Lợi | 26/10/2000 | SV 4 79 793 797 7996 | ||||
| 41 | Châu Thành | Long | 02/03/2001 | SV 4 79 793 485 7824 | ||||
| 42 | Hồ Văn | Long | 26/02/2000 | SV 4 79 832 309 4434 | ||||
| 43 | Trần Thị Tuyết | Mai | 16/12/2001 | x | SV 4 79 832 163 9136 | |||
| 44 | Lê Thị Phượng | Mai | 31/03/2001 | x | SV 4 79 832 154 5381 | |||
| 45 | Đoàn Thị Huỳnh | Nga | 06/08/1999 | x | SV 4 79 832 309 4435 | |||
| 46 | Nguyễn Thanh | Ngà | 09/04/2001 | SV 4 79 962 286 4081 | ||||
| 47 | Huỳnh Thị Mai | Ngân | 10/04/1999 | x | SV 4 79 792 856 8200 | |||
| 48 | Nguyễn Minh | Nghi | 28/04/2000 | x | SV 4 79 792 845 1727 | |||
| 49 | Nguyễn Hữu | Nghĩa | 05/02/2001 | SV 4 79 682 312 8203 | ||||
| 50 | Nguyễn Hà Minh | Ngọc | 21/10/2001 | x | SV 4 79 793 716 4594 | |||
| 51 | Võ Thị Kim | Ngọc | 04/01/2001 | x | SV 4 79 793 216 9503 | |||
| 52 | Lê Thị | Ngọc | 25/01/2000 | x | SV 4 79 793 923 8764 | |||
| 53 | Đinh Thị Thảo | Nguyên | 26/06/2001 | x | SV 4 79 842 117 9333 | |||
| 54 | Nguyễn Thị Ái | Nhân | 31/08/1999 | x | SV 4 79 862 171 3043 | |||
| 55 | Lê Yến | Nhi | 02/05/1998 | x | SV 4 79 722 267 2732 | |||
| 56 | Võ Thị Yến | Nhi | 08/06/2000 | x | SV 4 79 802 302 0049 | |||
| 57 | Phan Thị Ngọc | Như | 07/07/2001 | x | SV 4 79 872 233 5118 | |||
| 58 | Lê Thị Quỳnh | Như | 11/12/2001 | x | SV 4 79 793 720 2810 | |||
| 59 | Phạm Khánh Quỳnh | Như | 27/12/2001 | x | SV 4 79 792 991 2928 | |||
| 60 | Trần Thị Mỹ | Nhung | 21/02/2001 | x | SV 4 79 702 747 2238 | |||
| 61 | Ngô Đình Phương | Nhung | 29/01/2001 | x | SV 4 79 793 832 9849 | |||
| 62 | Nguyễn Lê | Nin | 13/09/1998 | SV 4 79 662 382 9631 | ||||
| 63 | Nguyễn Minh | Phát | 13/01/2001 | SV 4 79 793 547 9467 | ||||
| 64 | Nguyễn Tiến | Phát | 25/01/2000 | SV 4 79 792 884 0494 | ||||
| 65 | Trần Tuấn | Phát | 23/02/2001 | SV 4 79 742 447 3267 | ||||
| 66 | Lê Thanh | Phong | 21/09/2000 | SV 4 79 752 558 4700 | ||||
| 67 | Nguyễn Hồng | Phong | 16/03/1998 | SV 4 79 892 344 9919 | ||||
| 68 | Nguyễn Minh | Phúc | 28/09/2000 | SV 4 79 722 148 6397 | ||||
| 69 | Huỳnh Hoàng | Phúc | 09/10/1999 | SV 4 79 872 401 8319 | ||||
| 70 | Huỳnh Minh | Quý | 22/11/2001 | SV 4 79 793 808 5882 | ||||
| 71 | Võ Thị Như | Quỳnh | 03/11/2001 | x | SV 4 79 832 263 7184 | |||
| 72 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 30/10/2000 | x | SV 4 79 822 210 0730 | |||
| 73 | Trương Tiến | Sang | 14/05/1997 | x | SV 4 79 822 251 6901 | |||
| 74 | Võ Thị Minh | Tâm | 27/08/1997 | x | SV 4 79 793 488 0665 | |||
| 75 | Võ Duy | Tân | 21/09/2001 | SV 4 79 872 184 8711 | ||||
| 76 | Lê Hoàng | Tân | 03/05/2001 | SV 4 79 793 567 2395 | ||||
| 77 | Nguyễn Minh | Tấn | 31/07/1997 | SV 4 79 793 560 6530 | ||||
| 78 | Nguyễn Bội | Thắng | 29/04/2000 | SV 4 79 792 866 3307 | ||||
| 79 | Nguyễn Hữu | Thanh | 18/09/2001 | SV 4 79 662 454 4550 | ||||
| 80 | Nguyễn Duy | Thanh | 27/09/1999 | SV 4 79 862 165 7713 | ||||
| 81 | Nguyễn Chí | Thành | 16/04/1999 | SV 4 79 772 177 7398 | ||||
| 82 | Lưu Xuân | Thành | 16/11/2001 | SV 4 79 793 001 9966 | ||||
| 83 | Phan Nhựt | Thi | 15/07/1999 | x | SV 4 79 842 216 7377 | |||
| 84 | Lê Văn | Thịnh | 14/11/1999 | SV 4 79 442 060 5101 | ||||
| 85 | Võ Đức | Thịnh | 17/05/1999 | SV 4 79 832 183 9591 | ||||
| 86 | Trần Nguyễn Ánh | Thơ | 27/11/2001 | x | SV 4 79 793 822 2785 | |||
| 87 | Huỳnh Ngọc Minh | Thông | 23/03/2001 | SV 4 79 792 852 2969 | ||||
| 88 | Phạm Anh | Thư | 21/02/2001 | x | SV 4 79 832 157 6304 | |||
| 89 | Phan Lê Anh | Thư | 02/09/2001 | x | SV 4 79 793 708 2970 | |||
| 90 | Đỗ Thị Thanh | Thúy | 15/11/2000 | x | SV 4 79 722 268 9516 | |||
| 91 | Nguyễn Thanh Nhật | Tiên | 02/10/1999 | x | SV 4 79 793 257 0994 | |||
| 92 | Hoàng Khánh | Toàn | 18/08/2000 | SV 4 79 442 116 2453 | ||||
| 93 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 23/01/2000 | x | SV 4 79 752 536 0386 | |||
| 94 | Bùi Thị Bảo | Trân | 19/07/2001 | x | SV 4 79 872 326 5249 | |||
| 95 | Nguyễn Lê Huyền | Trân | 16/11/2000 | x | SV 4 79 872 191 5093 | |||
| 96 | Nguyễn Hoàng Minh | Trí | 25/09/1998 | SV 4 79 793 548 2579 | ||||
| 97 | Trần Thanh | Triều | 17/09/2001 | SV 4 79 832 295 7493 | ||||
| 98 | Teresa | Trinh | 02/06/2000 | x | SV 4 79 682 313 0340 | |||
| 99 | Nguyễn Thanh | Trúc | 10/02/2000 | x | SV 4 79 822 369 3863 | |||
| 100 | Tô Huỳnh Thanh | Trúc | 12/03/1999 | x | SV 4 79 793 800 6382 | |||
| 101 | Phạm Hoàng | Trung | 19/05/1999 | Đã nhận ngày 16/07/2020 xác nhận bởi Nguyễn Thành Dũng | ||||
| 102 | Thái Minh | Trung | 11/02/1998 | SV 4 79 862 161 7057 | ||||
| 103 | Nguyễn Minh | Tuấn | 05/11/1999 | SV 4 79 793 670 8584 | ||||
| 104 | Võ Thanh | Tuấn | 16/03/1999 | SV 4 79 793 348 0992 | ||||
| 105 | Nguyễn Văn | Tuyến | 20/11/1998 | SV 4 79 752 688 3777 | ||||
| 106 | Phan Hồng | Vân | 24/04/2000 | x | SV 4 79 792 976 2864 | |||
| 107 | Lê Quốc | Việt | 28/11/2001 | SV 4 79 793 567 1246 | ||||
| 108 | Phạm Tấn | Vinh | 27/07/2000 | SV 4 79 802 285 8057 | ||||
| 109 | Nguyễn Xuân | Vinh | 21/12/2000 | SV 4 79 522 027 9023 | ||||
| 110 | Nguyễn Thị Thúy | Vinh | 23/04/2000 | x | SV 4 79 793 043 1709 | |||
| 111 | Nguyễn Quang | Vũ | 05/02/1998 | SV 4 79 752 300 5838 | ||||
| 112 | Nguyễn Quỳnh Thảo | Vy | 30/11/1997 | x | SV 4 79 793 536 8145 | |||
| Xác nhận danh sách 112 thẻ bảo hiểm | ||||||||
| Ngày 16 tháng 07 năm 2020 | ||||||||
| NGUYỄN THÀNH DŨNG | ||||||||
Nguyễn Thành Dũng