CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG CHÍNH QUY - NGÀNH CNKT CƠ KHÍ

Ngày gửi 04/03/2023

 -  272 Lượt xem

 

Bộ Lao động Thương Binh- Xã Hội              
Trường Cao đẳng Viễn Đông              

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG CHÍNH QUY - NGÀNH CNKT

 

CƠ KHÍ

TT Mã môn học TÊN MÔN Tín chỉ theo
 CTĐT
Thời gian học tập
Trong đó
TỔNG LT TH TỔNG LT TH  Kiểm tra
TC TC TC Giờ Giờ Giờ Giờ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
TỔNG CỘNG 114 53 61 2700 743 1783 174
I. Các môn học chung (General Knowledge) 20 17 3 345 239 84 22
1 MH01 Chính trị 5 5 0 75 73 0 2
2 MH02 Kỹ năng bàn phím  1 0 1 30 0 28 2
3 MH03 Tin học văn phòng  2 0 2 60 0 56 4
4 MH04 Ngoại ngữ 1  4 4 0 60 56 0 4
5 MH05 Ngoại ngữ 2  3 3 0 45 41 0 4
6 MH06 Ngoại ngữ  3  3 3 0 45 41 0 4
7 MH07 Pháp luật đại cương 2 2 0 30 28 0 2
I.1. Giáo dục thể chất 2 0 2 60 4 52 4
8 MH08 Giáo dục thể chất  2   2 60 4 52 4
I.2. Giáo dục Quốc phòng - AN 5 4 1 75 58 13 4
9 MH09 Giáo dục quốc phòng - AN  5 4 1 75 58 13 4
II. Các môn học chuyên môn ngành/ nghề bắt buộc (Professional Knowledge) 84 31 53 2055 434 1484 137
II.1 Môn học cơ sở 31 21 10 615 294 280 41
10 MH10 Toán ứng dụng 3 2 1 60 28 28 4
11 MH11 Vật lý 3 3 0 45 42 0 3
12 MH12 An toàn lao động và MTCN 2 1 1 45 14 28 3
13 MH13 Cơ kỹ thuật 3 2 1 60 28 28 4
14 MH14 Vật liệu học- Công nghệ kim loại 3 2 1 60 28 28 4
15 MĐ15 Vẽ kỹ thuật 1 4 3 1 75 42 28 5
16 MĐ16 Vẽ kỹ thuật 2 4 3 1 75 42 28 5
17 MH17 Autocad 2D 3 2 1 60 28 28 4
18 MH18 Sức bền vật liệu 4 2 2 90 28 56 6
19 MH19 Trang bị điện - điện tử trong máy công nghiệp 2 1 1 45 14 28 3
II.2. Môn học chuyên môn 53 10 43 1440 140 1204 96
20 MH20 Dung sai-kỹ thuật đo 2 1 1 45 14 28 3
21 MH21 Nguyên lý chi tiết máy 5 3 2 105 42 56 7
22 MĐ22 Đồ án NL chi tiết máy 1 0 1 30 0 28 2
23 MĐ23 Công nghệ chế tạo máy 4 2 2 90 28 56 6
24 MĐ24 Đồ án công nghệ chế tạo máy 1 0 1 30 0 28 2
25 MH25 Công nghệ CAD/CAM-CNC 3 1 2 75 14 56 5
26 MĐ26 Lập trình CNC 4 2 2 90 28 56 6
27 MĐ27 Thực Tập Hàn 1 2 0 2 60 0 56 4
28 MĐ28 Thực Tập Hàn 2 2 0 2 60 0 56 4
29 MĐ29 Thực Tập Nguội 1 2 0 2 60 0 56 4
30 MĐ30 Thực Tập Nguội 2 2 0 2 60 0 56 4
31 MĐ31 Thực Tập Tiện 1 3 0 3 90 0 84 6
32 MĐ32 Thực Tập Tiện 2 4 0 4 120 0 112 8
33 MĐ33 Thực Tập Phay 1 4 0 4 120 0 112 8
34 MĐ34 Thực Tập Phay 2 4 0 4 120 0 112 8
35 MĐ35 Thực Tập thực tế 3 0 3 90 0 84 6
36 MĐ36 Thực Tập CAD/CAM-CNC 5 0 5 150 0 140 10
37 MH37 Công nghệ Thủy lực và Khí nén 2 1 1 45 14 28 3
III. Tốt nghiệp 10 5 5 300 70 215 15
38 MĐ38 Thực tập tốt nghiệp 5 0 5 225 0 215 10
39 MH38 Khóa luận tốt nghiệp 5 5 0 75 70 0 5
      TP Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 03 năm 2023
         HIỆU TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
                   
                   
                   
               
                   
THS TRẦN THANH HẢI THS NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH

 

Tuyển sinh Viễn Đông

 

 

 

Hỗ Trợ Trực Tuyến

livechat
Vivatuvan


0966337755 - 0977334400