CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG CHÍNH QUY - NGÀNH CNKT Ô TÔ
Ngày gửi 15/03/2023
 -  301 Lượt xem
Bộ Lao động Thương Binh- Xã Hội | |||||||||
Trường Cao đẳng Viễn Đông | |||||||||
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG CHÍNH QUY - NGÀNH CNKT
Ô TÔ |
|||||||||
TT | Mã môn học | TÊN MÔN |
Tín chỉ theo CTĐT |
Thời gian học tập | |||||
Trong đó | |||||||||
Tổng | LT | TH | Tổng | LT | TH | Kiểm tra | |||
TC | TC | TC | Giờ | Giờ | Giờ | Giờ | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
TỔNG CỘNG | 105 | 59 | 46 | 2340 | 827 | 1363 | 150 | ||
I. Các môn học chung | 20 | 17 | 3 | 345 | 239 | 84 | 22 | ||
1 | MH01 | Chính trị | 5 | 5 | 0 | 75 | 73 | 0 | 2 |
2 | MH02 | Kỹ năng bàn phím | 1 | 0 | 1 | 30 | 0 | 28 | 2 |
3 | MH03 | Tin học văn phòng | 2 | 0 | 2 | 60 | 0 | 56 | 4 |
4 | MH04 | Ngoại ngữ 1 | 4 | 4 | 0 | 60 | 56 | 0 | 4 |
5 | MH05 | Ngoại ngữ 2 | 3 | 3 | 0 | 45 | 41 | 0 | 4 |
6 | MH06 | Ngoại ngữ 3 | 3 | 3 | 0 | 45 | 41 | 0 | 4 |
7 | MH07 | Pháp luật đại cương | 2 | 2 | 0 | 30 | 28 | 0 | 2 |
I.1. Giáo dục thể chất | 2 | 0 | 2 | 60 | 4 | 52 | 4 | ||
8 | MH08 | Giáo dục thể chất | 2 | 2 | 60 | 4 | 52 | 4 | |
I.2. Giáo dục Quốc phòng - AN | 5 | 4 | 1 | 75 | 58 | 13 | 4 | ||
9 | MH09 | Giáo dục quốc phòng - AN | 5 | 4 | 1 | 75 | 58 | 13 | 4 |
II. Các môn học chuyên môn ngành/ nghề bắt buộc (Professional Knowledge) | 75 | 37 | 38 | 1695 | 518 | 1064 | 113 | ||
10 | MH10 | An toàn lao động và môi trường CN | 2 | 2 | 0 | 30 | 28 | 0 | 2 |
11 | MH11 | Nhập môn công nghệ Ô tô | 1 | 1 | 0 | 15 | 14 | 0 | 1 |
12 | MH12 | Nguyên lý động cơ đốt trong | 3 | 3 | 0 | 45 | 42 | 0 | 3 |
13 | MĐ13 | TT Động cơ đốt trong | 3 | 0 | 3 | 90 | 0 | 84 | 6 |
14 | MĐ14 | Kỹ thuật điện – điện tử | 3 | 2 | 1 | 60 | 28 | 28 | 4 |
16 | MH16 | Dung sai kỹ thuật đo | 2 | 2 | 0 | 30 | 28 | 0 | 2 |
17 | MĐ17 | TT thân vỏ ô tô | 2 | 0 | 2 | 60 | 0 | 56 | 4 |
18 | MH18 | Hệ thống điện - điện tử ô tô | 4 | 4 | 0 | 60 | 56 | 0 | 4 |
19 | MH19 | Quản lý dịch vụ ô tô | 2 | 2 | 0 | 30 | 28 | 0 | 2 |
20 | MĐ20 | Thực tập kỹ thuật lái xe | 2 | 0 | 2 | 60 | 0 | 56 | 4 |
21 | MH21 | Lý thuyết gầm Ô tô | 3 | 3 | 0 | 45 | 42 | 0 | 3 |
22 | MĐ22 | TT Hệ thống điều khiển động cơ | 3 | 0 | 3 | 90 | 0 | 84 | 6 |
23 | MĐ23 | Thực tập Nguội | 1 | 0 | 1 | 30 | 0 | 28 | 2 |
24 | MĐ24 | Thực tập hàn | 1 | 0 | 1 | 30 | 0 | 28 | 2 |
25 | MH25 | Tin học văn phòng | 2 | 0 | 2 | 60 | 0 | 56 | 4 |
26 | MH26 | Toán ứng dụng | 3 | 2 | 1 | 60 | 28 | 28 | 4 |
27 | MĐ27 | TT Chẩn đoán trên ô tô | 2 | 0 | 2 | 60 | 0 | 56 | 4 |
28 | MĐ28 | TT Hệ thống truyền lực ô tô | 2 | 0 | 2 | 60 | 0 | 56 | 4 |
29 | MĐ29 | TT Hệ thống điện thân xe | 3 | 0 | 3 | 90 | 0 | 84 | 6 |
30 | MĐ30 | Nguyên lý – Chi tiết máy | 2 | 1 | 1 | 45 | 14 | 28 | 3 |
31 | MĐ31 | Vẽ kỹ thuật – Cơ bản | 3 | 3 | 0 | 45 | 42 | 0 | 3 |
32 | MĐ32 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí 1 | 3 | 1 | 2 | 75 | 14 | 56 | 5 |
33 | MĐ33 | TT hệ thống điện – điện tử ô tô | 2 | 0 | 2 | 60 | 0 | 56 | 4 |
34 | MĐ34 | TT HT ĐK và Chuyển động ô tô | 2 | 0 | 2 | 60 | 0 | 56 | 4 |
35 | MH35 | Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường | 2 | 2 | 0 | 30 | 28 | 0 | 2 |
36 | MĐ36 | Chuyên đề công nghệ xe điện – xe lai | 3 | 1 | 2 | 75 | 14 | 56 | 5 |
37 | MH37 | Lý thuyết ô tô | 3 | 3 | 0 | 45 | 42 | 0 | 3 |
38 | MĐ38 | Thực tập động cơ Diezel | 2 | 0 | 2 | 60 | 0 | 56 | 4 |
39 | MĐ39 | Năng lượng mới trên ô tô | 3 | 1 | 2 | 75 | 14 | 56 | 5 |
40 | MH40 | Kỹ năng phỏng vấn và tìm việc | 2 | 2 | 0 | 30 | 28 | 0 | 2 |
41 | MĐ41 | Auto cad 2D | 2 | 2 | 0 | 30 | 28 | 0 | 2 |
42 | MĐ42 | Thực tập thực tế | 2 | 0 | 2 | 60 | 0 | 56 | 4 |
III. Tốt nghiệp | 10 | 5 | 5 | 300 | 70 | 215 | 15 | ||
43 | MH43 | Khóa Luận Tốt nghiệp | 5 | 5 | 0 | 75 | 70 | 0 | 5 |
44 | MĐ44 | Thực tập tốt nghiệp | 5 | 0 | 5 | 225 | 0 | 215 | 10 |
TP Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 03 năm 2023 | |||||||||
HIỆU TRƯỞNG | PHÒNG ĐÀO TẠO | ||||||||
THS TRẦN THANH HẢI
|
THS NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH
|
Tuyển sinh Viễn Đông