CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG CHÍNH QUY - NGÀNH CNKT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ
Ngày gửi 04/03/2023
 -  253 Lượt xem
Bộ Lao động Thương Binh- Xã Hội | |||||||||
Trường Cao đẳng Viễn Đông | |||||||||
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG CHÍNH QUY - NGÀNH CNKT
ĐIỆN, ĐIỆN TỬ |
|||||||||
TT | Mã môn học | TÊN MÔN |
Tín chỉ theo CTĐT |
Thời gian học tập | |||||
Trong đó | |||||||||
Tổng | LT | TH | Tổng | LT | TH | Kiểm tra | |||
TC | TC | TC | Giờ | Giờ | Giờ | Giờ | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
TỔNG CỘNG | 107 | 65 | 42 | 2411 | 911 | 1352 | 148 | ||
I. Các môn học chung | 20 | 17 | 3 | 345 | 239 | 84 | 22 | ||
1 | MH01 | Chính trị | 5 | 5 | 0 | 75 | 73 | 0 | 2 |
2 | MH02 | Kỹ năng bàn phím | 1 | 0 | 1 | 30 | 0 | 28 | 2 |
3 | MH03 | Tin học văn phòng | 2 | 0 | 2 | 60 | 0 | 56 | 4 |
4 | MH04 | Ngoại ngữ 1 | 4 | 4 | 0 | 60 | 56 | 0 | 4 |
5 | MH05 | Ngoại ngữ 2 | 3 | 3 | 0 | 45 | 41 | 0 | 4 |
6 | MH06 | Ngoại ngữ 3 | 3 | 3 | 0 | 45 | 41 | 0 | 4 |
7 | MH07 | Pháp luật đại cương | 2 | 2 | 0 | 30 | 28 | 0 | 2 |
I.1. Giáo dục thể chất | 2 | 0 | 2 | 60 | 4 | 52 | 4 | ||
8 | MH08 | Giáo dục thể chất | 2 | 2 | 60 | 4 | 52 | 4 | |
I.2. Giáo dục Quốc phòng - AN | 5 | 4 | 1 | 75 | 58 | 13 | 4 | ||
9 | MH09 | Giáo dục quốc phòng - AN | 5 | 4 | 1 | 75 | 58 | 13 | 4 |
II. Các môn học chuyên môn ngành/ nghề bắt buộc (Professional Knowledge) | 76 | 48 | 28 | 1560 | 672 | 784 | 104 | ||
II.1 Môn học cơ sở | 31 | 22 | 9 | 600 | 308 | 252 | 40 | ||
10 | MH10 | An toàn điện | 2 | 2 | 0 | 30 | 28 | 0 | 2 |
11 | MH11 | Toán ứng dụng | 3 | 2 | 1 | 60 | 28 | 28 | 4 |
12 | MH12 | Mạch điện | 3 | 3 | 0 | 45 | 42 | 0 | 3 |
13 | MH13 | Điện tử cơ bản | 2 | 2 | 0 | 30 | 28 | 0 | 2 |
14 | MĐ14 | TT Điện-Điện tử cơ bản | 3 | 1 | 2 | 75 | 14 | 56 | 5 |
15 | MH15 | Đo lường điện và thiết bị đo | 3 | 2 | 1 | 60 | 28 | 28 | 4 |
16 | MH16 | Khí cụ điện và máy điện | 3 | 3 | 0 | 45 | 42 | 0 | 3 |
17 | MH17 | TT Khí cụ điện và máy điện | 2 | 0 | 2 | 60 | 0 | 56 | 4 |
18 | MH18 | Vẽ điện - điện tử | 2 | 2 | 0 | 30 | 28 | 0 | 2 |
19 | MH19 | Autocad điện | 3 | 3 | 0 | 45 | 42 | 0 | 3 |
20 | MH20 | Kỹ thuật lắp đặt điện dân dụng | 2 | 1 | 1 | 45 | 14 | 28 | 3 |
21 | MH21 | Kỹ thuật lắp đặt điện công nghiệp | 3 | 1 | 2 | 75 | 14 | 56 | 5 |
II.2. Môn học chuyên môn | 45 | 26 | 19 | 960 | 364 | 532 | 64 | ||
22 | MH22 | Hệ thống và Mạng cung cấp điện | 4 | 4 | 0 | 60 | 56 | 0 | 4 |
23 | MH23 | Kỹ thuật xung - số | 3 | 3 | 0 | 45 | 42 | 0 | 3 |
24 | MĐ24 | TT Kỹ thuật xung - số | 2 | 0 | 2 | 60 | 0 | 56 | 4 |
25 | MH25 | Kỹ thuật cảm biến | 2 | 2 | 0 | 30 | 28 | 0 | 2 |
26 | MĐ26 | TT Kỹ thuật cảm biến | 2 | 0 | 2 | 60 | 0 | 56 | 4 |
27 | MH27 | Điện tử công suất | 3 | 3 | 0 | 45 | 42 | 0 | 3 |
28 | MĐ28 | TT Điện tử công suất | 2 | 0 | 2 | 60 | 0 | 56 | 4 |
29 | MH29 | Trang bị điện - điện tử | 2 | 2 | 0 | 30 | 28 | 0 | 2 |
30 | MĐ30 | TT Trang bị điện - điện tử | 2 | 0 | 2 | 60 | 0 | 56 | 4 |
31 | MH31 | Truyền động điện tự động | 2 | 2 | 0 | 30 | 28 | 0 | 2 |
32 | MĐ32 | TT Truyền động điện tự động | 2 | 0 | 2 | 60 | 0 | 56 | 4 |
33 | MH33 | Kỹ thuật vi xử lý | 2 | 2 | 0 | 30 | 28 | 0 | 2 |
34 | MĐ34 | TT Kỹ thuật vi xử lý | 2 | 0 | 2 | 60 | 0 | 56 | 4 |
35 | MH35 | Lập trình điều khiển PLC | 2 | 2 | 0 | 30 | 28 | 0 | 2 |
36 | MĐ36 | TT Lập trình điều khiển PLC | 2 | 0 | 2 | 60 | 0 | 56 | 4 |
37 | MH37 | Kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí 1 | 3 | 2 | 1 | 60 | 28 | 28 | 4 |
38 | MH38 | Kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí 2 | 3 | 1 | 2 | 75 | 14 | 56 | 5 |
39 | MH39 | Hệ thống BMS (Building Management System) | 2 | 2 | 0 | 30 | 28 | 0 | 2 |
40 | MĐ40 | Kỹ thuật hàn | 1 | 0 | 1 | 30 | 0 | 28 | 2 |
41 | MH41 | Hệ thống điện mặt trời | 2 | 1 | 1 | 45 | 14 | 28 | 3 |
III. Tốt nghiệp | 11 | 0 | 11 | 506 | 0 | 484 | 22 | ||
42 | MĐ42 | Thực tập tốt nghiệp | 5 | 0 | 5 | 230 | 0 | 220 | 10 |
43 | MĐ43 | Khóa luận tốt nghiệp | 6 | 0 | 6 | 276 | 0 | 264 | 12 |
TP Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 03 năm 2023 | |||||||||
HIỆU TRƯỞNG | PHÒNG ĐÀO TẠO | ||||||||
THS TRẦN THANH HẢI | THS NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH |
Tuyển sinh Viễn Đông