TB điểm chuẩn đầu ra Tin học thi ngày 12/12/2018
Ngày gửi 14/01/2019
 -  1371 Lượt xem
Trung tâm Tin học công bố điểm chuẩn đầu ra Tin học thi ngày 12/12/2018. SV kiểm tra điểm và làm đơn phúc khảo tại Phòng Đào tạo Tầng 1. Thời gian nhận đơn phúc khảo từ ngày 15/01/2019 đến hết 31/01/2019. Sau thời gian trên Trung tâm Ngoại ngữ sẽ không nhận khiếu nại thắc mắc nào, và sẽ lên Quyết định công nhận điểm này.:
STT | MÃ LỚP | SBD | HỌ VÀ | TÊN | NGÀY SINH | KẾT QUẢ |
GHI CHÚ |
|||
DD | MM | YYYY | ĐIỂM | KẾT QUẢ | ||||||
1 | 06KT2C | 12520595 | Bùi Thị Ngọc | Điệp | 8 | 2 | 1994 | Vắng thi | ||
2 | 09QTTHC | 1504020063 | Hồ Thị Ngọc | Dung | 22 | 12 | 1993 | Vắng thi | ||
3 | 06KT2C | 12520593 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 27 | 12 | 1994 | Vắng thi | ||
4 | 09QTTHC | 1504020011 | Võ Tường | Duy | 27 | 11 | 1997 | Vắng thi | ||
5 | 09TATM2C | 1508020041 | Nguyễn Hoàng Anh | Duy | 26 | 07 | 1997 | 6 | Đạt | |
6 | 09QTKS1C | 1515020025 | Nguyễn Hoàng | Hải | 5 | 1 | 1996 | Vắng thi | ||
7 | 09TATM1C | 1508020061 | Nguyễn Hữu | Hào | 19 | 04 | 1997 | Vắng thi | ||
8 | 09TATM1C | 1508020061 | Nguyễn Hữu | Hào | 19 | 04 | 1997 | Vắng thi | ||
9 | 09TAGD2C | 1508020080 | Huỳnh Trần Lan | Hương | 10 | 1 | 1997 | 7 | Đạt | |
10 | 08QTMA2C | 1404020142 | Trần Thanh | Hy | 25 | 5 | 1994 | Vắng thi | ||
11 | 09TATM2C | 1508020087 | Lê Công | Kha | 17 | 6 | 1997 | 5.5 | Đạt | |
12 | 09DD1C | 1509020048 | Trần Anh | Khoa | 12 | 9 | 1997 | Vắng thi | ||
13 | 09TATM2C | 1508020126 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngọc | 25 | 8 | 1997 | 7 | Đạt | |
14 | 09DTC | 1503020041 | Đinh Thanh | Nhựt | 17 | 8 | 1997 | Vắng thi | ||
15 | 09TATM2C | 1508020160 | Lưu | Sâm | 3 | 10 | 1997 | 6 | Đạt | |
16 | 09XNC | 1517020023 | Ung Quốc | Thịnh | 17 | 10 | 1994 | Vắng thi | ||
17 | 06TAGDC | 12821125 | Nguyễn Thị Thiên | Thức | 14 | 04 | 1993 | Vắng thi | ||
18 | 08VPC | 1411020153 | Bùi Thị Bích | Thủy | 19 | 6 | 1995 | Vắng thi | ||
19 | 08DD3C | 1409020209 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 11 | 8 | 1996 | Vắng thi | ||
20 | 09QTTHC | 1504020043 | Phan Đặng Huyền | Trân | 12 | 8 | 1997 | 6.5 | Đạt | |
21 | 08QTMA2C | 1404020396 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 5 | 5 | 1996 | Vắng thi | ||
22 | 09QTKS1C | 1515020129 | Hoàng Minh | Triết | 24 | 3 | 1996 | Vắng thi | ||
23 | 09QTTHC | 1504020055 | Nguyễn Hoàng | Việt | 30 | 7 | 1997 | Vắng thi | ||
24 | 09TAGD1C | 1508020248 | Trần Khánh | Vy | 18 | 12 | 1997 | Vắng thi | ||
25 | 09TATM3C | 1508020016 | Nguyễn Thị Nguyệt | Ảnh | 13 | 12 | 1997 | 5.5 | Đạt | |
26 | 09TAGD3C | 1508020024 | Hồ Minh | Châu | 13 | 12 | 1997 | 8 | Đạt | |
27 | 09TAGD2C | 1508020034 | Lê Hữu | Đức | 14 | 11 | 1997 | 7.5 | Đạt | |
28 | 09TAGD2C | 1508020036 | Võ Ngọc Phương | Dung | 28 | 04 | 1996 | 7 | Đạt | |
29 | 09TATM3C | 1508020037 | Cao Bửu Quốc | Dũng | 20 | 01 | 1997 | 7 | Đạt | |
30 | 09TAGD3C | 1508020047 | Thị | Duyên | 22 | 03 | 1997 | 6.5 | Đạt | |
31 | 09TAGD2C | 1508020044 | Nguyễn Thế Cao | Duyên | 08 | 08 | 1996 | 7.5 | Đạt | |
32 | 09TAGD2C | 1508020057 | Trần Thị Kim | Hằng | 22 | 12 | 1997 | 7 | Đạt | |
33 | 09TAGD2C | 1508020051 | Hoàng Thị Diệu | Hằng | 15 | 03 | 1997 | 7.5 | Đạt | |
34 | 09TATM3C | 1508020101 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 07 | 11 | 1997 | 6.5 | Đạt | |
35 | 09TAGD3C | 1508020116 | Điểu Thị | Nga | 16 | 06 | 1996 | 6.5 | Đạt | |
36 | 09TATM3C | 1508020120 | Nguyễn Thanh | Ngân | 01 | 12 | 1995 | 7 | Đạt | |
37 | 09TAGD3C | 1508020194 | Trần Thị Anh | Thư | 26 | 04 | 1997 | 6 | Đạt | |
38 | 09TAGD2C | 1508020196 | Nguyễn Thanh | Thúy | 10 | 11 | 1997 | 6.5 | Đạt | |
39 | 09TATM2C | 1508020259 | Trần Thị | Trang | 10 | 10 | 1996 | 6 | Đạt | |
40 | 09TAGD2C | 1508020217 | Trần Thị Mỹ | Trang | 10 | 02 | 1997 | 6 | Đạt | |
41 | 09TAGD2C | 1508020230 | Đồng Thị Ngọc | Tuyến | 22 | 05 | 1997 | 7 | Đạt |
Trung tâm tin học